STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Introduction | 2024-01-16 00:45:51 | SV vắng:
1 - NGUYỄN HOÀNG HIẾU - Mã SV: 22CE033 |
Buổi 2 | Physical Layer | 2024-01-23 00:39:07 | SV vắng:
3 - HỒ QUỐC BẢO - Mã SV: 22IT015 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 - HOÀNG MINH QUÝ - Mã SV: 22IT242 |
Buổi 3 | Lab 1 | 2024-01-30 06:26:57 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | Link layer | 2024-02-20 00:39:05 | SV vắng: 0 |
Buổi 5 | Mạng máy tính căn bản | 2024-02-27 02:15:34 | SV vắng:
3 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 - HUỲNH NGỌC THIỆN - Mã SV: 22IT276 - MAI ĐĂNG XUÂN - Mã SV: 22IT.B251 |
Buổi 6 | Lab 2 | 2024-03-05 01:33:42 | SV vắng:
2 - PHAN THÀNH LỘC - Mã SV: 22IT161 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 |
Buổi 7 | MAC Layer | 2024-03-19 01:07:28 | SV vắng:
3 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 - VÕ NGUYỄN TẤN TÀI - Mã SV: 22IT255 - CAO ĐỨC TÂM - Mã SV: 22IT257 |
Buổi 8 | Network Layer | 2024-03-26 01:42:51 | SV vắng:
5 - HỒ QUỐC BẢO - Mã SV: 22IT015 - NGUYỄN HOÀNG HIẾU - Mã SV: 22CE033 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 - HOÀNG TẤN PHÚ QUỐC - Mã SV: 22IT239 - CAO ĐỨC TÂM - Mã SV: 22IT257 |
Buổi 9 | Thi giữa kỳ | 2024-04-02 00:53:51 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | routimg | 2024-04-09 02:51:23 | SV vắng:
6 - HỒ QUỐC BẢO - Mã SV: 22IT015 - NGUYỄN ĐỨC ĐẠT - Mã SV: 22IT060 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 - VÕ NGUYỄN TẤN TÀI - Mã SV: 22IT255 - CAO ĐỨC TÂM - Mã SV: 22IT257 - MAI ĐĂNG XUÂN - Mã SV: 22IT.B251 |
Buổi 11 | Network Layer 2 | 2024-04-16 00:38:53 | SV vắng:
4 - NGUYỄN ĐỨC ĐẠT - Mã SV: 22IT060 - HỒ VĂN HUY - Mã SV: 22IT112 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 - MAI ĐĂNG XUÂN - Mã SV: 22IT.B251 |
Buổi 12 | Routing - Transport Layer | 2024-05-02 12:29:03 | SV vắng:
10 - HỒ QUỐC BẢO - Mã SV: 22IT015 - NGUYỄN HOÀNG HIẾU - Mã SV: 22CE033 - PHAN NGUYỄN HUY HOÀNG - Mã SV: 22IT101 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 - NGUYỄN XUÂN PHONG - Mã SV: 22IT221 - LÊ ĐÌNH PHÚC - Mã SV: 22IT226 - VŨ HỮU MINH QUANG - Mã SV: 22IT232 - HOÀNG MINH QUÝ - Mã SV: 22IT242 - HUỲNH NGỌC THIỆN - Mã SV: 22IT276 - NGUYỄN NGỌC ÁNH VI - Mã SV: 22IT.B241 |
Buổi 13 | Thực hành | 2024-05-03 01:12:41 | SV vắng: 0 |
Buổi 14 | Thực hành Transport | 2024-05-07 06:06:54 | SV vắng: 0 |
Buổi 15 | Transport and Application Layer | 2024-05-14 00:39:44 | SV vắng:
2 - HỒ VĂN HUY - Mã SV: 22IT112 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mạng máy tính (1)_TA |
TS Nguyễn Hữu Nhật Minh |
Đã dạy 2 / 16 buổi | |
2 | Mạng máy tính (10) |
ThS Trần Thu Thủy |
Đã dạy 2 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Mạng máy tính (11) |
ThS Trần Thu Thủy |
Đã dạy 2 / 16 buổi | |
4 | Mạng máy tính (12) |
ThS Lê Kim Trọng |
Đã dạy 1 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Mạng máy tính (13) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 1 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Mạng máy tính (14) |
ThS Lê Kim Trọng |
Đã dạy 1 / 3 buổi | |
7 | Mạng máy tính (15) |
ThS Lê Kim Trọng |
Đã dạy 0 / 15 buổi | |
8 | Mạng máy tính (2)_TA |
TS Nguyễn Hữu Nhật Minh |
Đã dạy 2 / 16 buổi | |
9 | Mạng máy tính (3)_TA |
TS Hoàng Hữu Đức |
Đã dạy 2 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Mạng máy tính (4)_TA |
TS Hoàng Hữu Đức |
Đã dạy 2 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Mạng máy tính (5)_TA |
TS Hoàng Hữu Đức |
Đã dạy 2 / 3 buổi | |
12 | Mạng máy tính (6) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 2 / 3 buổi | |
13 | Mạng máy tính (7) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 2 / 3 buổi | |
14 | Mạng máy tính (8) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 1 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Mạng máy tính (9) |
ThS Trần Thu Thủy |
Đã dạy 2 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |