STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Bài 1 | 2024-02-19 03:41:20 | SV vắng:
3 - Nguyễn Ngọc Hiếu - Mã SV: 23DM032 - Ngô Thị Thùy Ngân - Mã SV: 23DM066 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23DM150 |
Buổi 2 | Bài 1 (tiếp theo) | 2024-02-26 01:56:32 | SV vắng:
3 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Huỳnh Văn Huy - Mã SV: 23IT100 - Nguyễn Ngọc Hiếu - Mã SV: 23DM032 |
Buổi 3 | Bài 2 | 2024-03-04 03:21:52 | SV vắng:
3 - Tăng Thị Bình - Mã SV: 23IT.EB011 - Huỳnh Văn Huy - Mã SV: 23IT100 - Nguyễn Thị Phương - Mã SV: 23IT.B171 |
Buổi 4 | Bài 2 (tiếp theo) | 2024-03-11 03:22:33 | SV vắng:
2 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Trần Công Minh - Mã SV: 23IT167 |
Buổi 5 | Bài 3 | 2024-03-18 03:18:57 | SV vắng:
2 - Trần Công Minh - Mã SV: 23IT167 - Phan Nguyễn Nhật Trường - Mã SV: 23IT291 |
Buổi 6 | Bài 3 (tiếp theo). Kiểm tra giữa kỳ | 2024-03-25 02:42:41 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | Bài 4 | 2024-04-01 03:21:10 | SV vắng:
13 - Tăng Thị Bình - Mã SV: 23IT.EB011 - Huỳnh Thanh Cảnh - Mã SV: 23IT.B017 - Nguyễn Tiến Dũng - Mã SV: 23EL018 - Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038 - Đỗ Phúc Vũ Hà - Mã SV: 23AI012 - Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 23IT105 - Bùi Thị Khánh Ly - Mã SV: 23EL058 - Trần Công Minh - Mã SV: 23IT167 - Nguyễn Thị Phương - Mã SV: 23IT.B171 - Bùi Nguyễn Toàn - Mã SV: 23IT277 - Trần Thanh Vũ - Mã SV: 23IT320 - DƯƠNG THỊ HẢI LÝ - Mã SV: 22BA124 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23DM150 |
Buổi 8 | Bài 4 (tiếp theo) | 2024-04-08 00:44:12 | SV vắng:
11 - Đoàn Việt Ân - Mã SV: 23IT008 - Nguyễn Tiến Dũng - Mã SV: 23EL018 - Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038 - Đỗ Phúc Vũ Hà - Mã SV: 23AI012 - Nguyễn Đức Hoàng - Mã SV: 23IT085 - Nguyễn Ngọc Dương Khánh - Mã SV: 23EL047 - Võ Đình Lộc - Mã SV: 23IT148 - Huỳnh Văn Phú - Mã SV: 23EL089 - Nguyễn Thị Thu Thảo - Mã SV: 23EL110 - DƯƠNG THỊ HẢI LÝ - Mã SV: 22BA124 - Văn Thùy Trâm - Mã SV: 23DM140 |
Buổi 9 | Bài 5 | 2024-04-15 02:16:23 | SV vắng:
5 - Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038 - Nguyễn Đức Hoàng - Mã SV: 23IT085 - Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 23IT105 - DƯƠNG THỊ HẢI LÝ - Mã SV: 22BA124 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23DM150 |
Buổi 10 | Bài 5 (tiếp theo) | 2024-04-22 03:21:42 | SV vắng:
4 - Nguyễn Tiến Dũng - Mã SV: 23EL018 - Huỳnh Văn Phú - Mã SV: 23EL089 - Lê Thành Vũ - Mã SV: 23IT316 - DƯƠNG THỊ HẢI LÝ - Mã SV: 22BA124 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 1 (2) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (3) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (4) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 8 buổi | |
5 | Tiếng Anh 1 (5) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 12 buổi | |
6 | Tiếng Anh 1 (6) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
7 | Tiếng Anh 1 (7) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
8 | Tiếng Anh 1 (8) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 1 (9) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |