STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Bài 1 | 2024-02-20 03:13:54 | SV vắng:
7 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - Lê Quang Đức - Mã SV: 23IT.EB022 - Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072 - Đỗ Thị Hoa Mơ - Mã SV: 23IM021 - Trần Lê Khôi Nguyên - Mã SV: 23EL073 - CAO ĐÌNH THĂNG - Mã SV: 21CE115 - Nguyễn Huy Vũ - Mã SV: 23IT317 |
Buổi 2 | Bài 1 (tiếp theo) | 2024-02-27 03:34:38 | SV vắng:
7 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - Phạm Thị Xuân Hằng - Mã SV: 23IT.B051 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Đỗ Thị Hoa Mơ - Mã SV: 23IM021 - Hoàng Anh Phi - Mã SV: 23IT206 - CAO ĐÌNH THĂNG - Mã SV: 21CE115 - Nguyễn Huy Vũ - Mã SV: 23IT317 |
Buổi 3 | Bài 2 | 2024-03-05 03:14:31 | SV vắng:
3 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Đỗ Thị Hoa Mơ - Mã SV: 23IM021 |
Buổi 4 | Bài 2 (tiếp theo) | 2024-03-12 03:11:10 | SV vắng:
9 - Lê Quang Đức - Mã SV: 23IT.EB022 - Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072 - Nguyễn Gia Huy - Mã SV: 23IT.B076 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Huỳnh Quốc Lưu - Mã SV: 23CE.B014 - Đỗ Thị Hoa Mơ - Mã SV: 23IM021 - Trần Thị Thảo My - Mã SV: 23IT.EB059 - Trần Lê Khôi Nguyên - Mã SV: 23EL073 - Nguyễn Ngọc Tiên - Mã SV: 23EL124 |
Buổi 5 | Bài 3 | 2024-03-19 03:14:31 | SV vắng:
5 - Hồ Hoàng Thu Diễm - Mã SV: 23IT.EB020 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - Đỗ Thị Hoa Mơ - Mã SV: 23IM021 - Nguyễn Phương Thảo - Mã SV: 23IT.EB098 - Nguyễn Bùi Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB114 |
Buổi 6 | Bài 3 (tiếp theo). Kiểm tra giữa kỳ. | 2024-03-26 02:29:43 | SV vắng:
1 - Đỗ Thị Hoa Mơ - Mã SV: 23IM021 |
Buổi 7 | Bài 4 | 2024-04-02 03:22:44 | SV vắng:
14 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - Phạm Minh Đạt - Mã SV: 23AI010 - Lê Quang Đức - Mã SV: 23IT.EB022 - Phạm Thị Xuân Hằng - Mã SV: 23IT.B051 - Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072 - Nguyễn Gia Huy - Mã SV: 23IT.B076 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Đỗ Thị Hoa Mơ - Mã SV: 23IM021 - Trần Lê Khôi Nguyên - Mã SV: 23EL073 - Lê Thị Thùy Nhi - Mã SV: 23EL077 - Trần Hữu Thảo - Mã SV: 23EL112 - Nguyễn Ngọc Tiên - Mã SV: 23EL124 - Nguyễn Phạm Hoàng Tùng - Mã SV: 23IM053 - Trần Hoài Nhân - Mã SV: 23DM077 |
Buổi 8 | Bài 4 (tiếp theo) | 2024-04-09 03:03:31 | SV vắng:
6 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - Phạm Minh Đạt - Mã SV: 23AI010 - Lê Quang Đức - Mã SV: 23IT.EB022 - Đỗ Thị Hoa Mơ - Mã SV: 23IM021 - Lê Thị Thu Trang - Mã SV: 23IT.EB110 - Nguyễn Phạm Hoàng Tùng - Mã SV: 23IM053 |
Buổi 9 | Bài 5 | 2024-04-16 03:19:36 | SV vắng:
8 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - Lê Quang Đức - Mã SV: 23IT.EB022 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Huỳnh Quốc Lưu - Mã SV: 23CE.B014 - Đỗ Thị Hoa Mơ - Mã SV: 23IM021 - Nguyễn Phương Thảo - Mã SV: 23IT.EB098 - Trần Hữu Thảo - Mã SV: 23EL112 - Nguyễn Bùi Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB114 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 1 (2) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (3) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (4) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 8 buổi | |
5 | Tiếng Anh 1 (5) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 12 buổi | |
6 | Tiếng Anh 1 (6) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
7 | Tiếng Anh 1 (7) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
8 | Tiếng Anh 1 (8) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 1 (9) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |