Trọng số Tiếng Anh 1 (2): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 1 (2)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Bài 1 2024-02-20 03:13:54 SV vắng: 7
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- Lê Quang Đức - Mã SV: 23IT.EB022
- Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072
- Đỗ Thị Hoa Mơ - Mã SV: 23IM021
- Trần Lê Khôi Nguyên - Mã SV: 23EL073
- CAO ĐÌNH THĂNG - Mã SV: 21CE115
- Nguyễn Huy Vũ - Mã SV: 23IT317
Buổi 2 Bài 1 (tiếp theo) 2024-02-27 03:34:38 SV vắng: 7
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- Phạm Thị Xuân Hằng - Mã SV: 23IT.B051
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
- Đỗ Thị Hoa Mơ - Mã SV: 23IM021
- Hoàng Anh Phi - Mã SV: 23IT206
- CAO ĐÌNH THĂNG - Mã SV: 21CE115
- Nguyễn Huy Vũ - Mã SV: 23IT317
Buổi 3 Bài 2 2024-03-05 03:14:31 SV vắng: 3
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
- Đỗ Thị Hoa Mơ - Mã SV: 23IM021
Buổi 4 Bài 2 (tiếp theo) 2024-03-12 03:11:10 SV vắng: 9
- Lê Quang Đức - Mã SV: 23IT.EB022
- Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072
- Nguyễn Gia Huy - Mã SV: 23IT.B076
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
- Huỳnh Quốc Lưu - Mã SV: 23CE.B014
- Đỗ Thị Hoa Mơ - Mã SV: 23IM021
- Trần Thị Thảo My - Mã SV: 23IT.EB059
- Trần Lê Khôi Nguyên - Mã SV: 23EL073
- Nguyễn Ngọc Tiên - Mã SV: 23EL124
Buổi 5 Bài 3 2024-03-19 03:14:31 SV vắng: 5
- Hồ Hoàng Thu Diễm - Mã SV: 23IT.EB020
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- Đỗ Thị Hoa Mơ - Mã SV: 23IM021
- Nguyễn Phương Thảo - Mã SV: 23IT.EB098
- Nguyễn Bùi Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB114
Buổi 6 Bài 3 (tiếp theo). Kiểm tra giữa kỳ. 2024-03-26 02:29:43 SV vắng: 1
- Đỗ Thị Hoa Mơ - Mã SV: 23IM021
Buổi 7 Bài 4 2024-04-02 03:22:44 SV vắng: 14
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- Phạm Minh Đạt - Mã SV: 23AI010
- Lê Quang Đức - Mã SV: 23IT.EB022
- Phạm Thị Xuân Hằng - Mã SV: 23IT.B051
- Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072
- Nguyễn Gia Huy - Mã SV: 23IT.B076
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
- Đỗ Thị Hoa Mơ - Mã SV: 23IM021
- Trần Lê Khôi Nguyên - Mã SV: 23EL073
- Lê Thị Thùy Nhi - Mã SV: 23EL077
- Trần Hữu Thảo - Mã SV: 23EL112
- Nguyễn Ngọc Tiên - Mã SV: 23EL124
- Nguyễn Phạm Hoàng Tùng - Mã SV: 23IM053
- Trần Hoài Nhân - Mã SV: 23DM077
Buổi 8 Bài 4 (tiếp theo) 2024-04-09 03:03:31 SV vắng: 6
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- Phạm Minh Đạt - Mã SV: 23AI010
- Lê Quang Đức - Mã SV: 23IT.EB022
- Đỗ Thị Hoa Mơ - Mã SV: 23IM021
- Lê Thị Thu Trang - Mã SV: 23IT.EB110
- Nguyễn Phạm Hoàng Tùng - Mã SV: 23IM053
Buổi 9 Bài 5 2024-04-16 03:19:36 SV vắng: 8
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- Lê Quang Đức - Mã SV: 23IT.EB022
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
- Huỳnh Quốc Lưu - Mã SV: 23CE.B014
- Đỗ Thị Hoa Mơ - Mã SV: 23IM021
- Nguyễn Phương Thảo - Mã SV: 23IT.EB098
- Trần Hữu Thảo - Mã SV: 23EL112
- Nguyễn Bùi Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB114
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 1

Buổi Nội dung
1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town
2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information
3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town
4 6.6. Everyday English: On the Phone
5 6.7. Writing: A Message
6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
7 7.3. Culture: An American Hero
8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions
9 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend
10 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ
11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many
12 8.3. Culture: Traditional Dishes
13 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating
14 8.6. Everyday English: In a Cafe
15 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 1 (1) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 1 (2) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 10 buổi
3 Tiếng Anh 1 (3) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 10 / 10 buổi
4 Tiếng Anh 1 (4) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 1 (5) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 12 buổi
6 Tiếng Anh 1 (6) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 10 / 10 buổi
7 Tiếng Anh 1 (7) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 10 / 10 buổi
8 Tiếng Anh 1 (8) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Tiếng Anh 1 (9) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi