STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Bài 1 | 2024-02-21 03:32:26 | SV vắng:
5 - Nguyễn Thị Kiều - Mã SV: 23IM015 - Nguyễn Lê Minh Sang - Mã SV: 23CE065 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 - Nguyễn Đình Trường - Mã SV: 23AI052 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 |
Buổi 2 | Bài 1 (tiếp theo) | 2024-02-28 03:26:47 | SV vắng:
5 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020 - Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069 - Đỗ Lê Viết Tài - Mã SV: 23IT.B191 |
Buổi 3 | Bài 2 | 2024-03-06 03:18:45 | SV vắng:
6 - Nguyễn Văn An - Mã SV: 23NS002 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020 - Nguyễn Lê Minh Sang - Mã SV: 23CE065 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 |
Buổi 4 | Bài 2 (tiếp theo) | 2024-03-13 03:07:58 | SV vắng:
9 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Nguyễn Hữu Hải - Mã SV: 23NS024 - Hoàng Đức Hiếu - Mã SV: 23IT.B055 - Nguyễn Trọng Nhật - Mã SV: 23NS071 - Võ Văn Quang - Mã SV: 23IT221 - Trần Hồng Sơn - Mã SV: 23IT238 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 - Nguyễn Trần Bảo Việt - Mã SV: 23IT.B244 |
Buổi 5 | Bài 3 | 2024-03-20 03:16:42 | SV vắng:
6 - Nguyễn Văn An - Mã SV: 23NS002 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 |
Buổi 6 | Bài 3 (tiếp theo). Kiểm tra giữa kỳ. | 2024-03-27 02:47:23 | SV vắng:
3 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020 |
Buổi 7 | Bài 4 | 2024-04-03 03:27:27 | SV vắng:
16 - Nguyễn Văn An - Mã SV: 23NS002 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Lê Minh Hải - Mã SV: 23AI013 - Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069 - Lương Thị Hiền - Mã SV: 23DA017 - Nguyễn Thái Nguyên - Mã SV: 23IT.B142 - Đinh Công Phúc - Mã SV: 23IT.EB073 - Trần Hồng Sơn - Mã SV: 23IT238 - Võ Sơn - Mã SV: 23AI045 - Trần Văn Tây - Mã SV: 23IT246 - Võ Ngọc Thiện - Mã SV: 23IT.B211 - Trần Thanh Thúy - Mã SV: 23EF042 - Thái Thành Trung - Mã SV: 23AI051 - Nguyễn Đình Trường - Mã SV: 23AI052 - Nguyễn Chí Vỹ - Mã SV: 23DA070 - Phan Thị Thanh Hiền - Mã SV: 23DM028 |
Buổi 8 | Bài 4 (tiếp theo) | 2024-04-10 01:00:05 | SV vắng:
9 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Lê Minh Hải - Mã SV: 23AI013 - Nguyễn Hữu Hải - Mã SV: 23NS024 - Trần Thị Phương Nguyên - Mã SV: 23ET032 - Nguyễn Minh Quân - Mã SV: 23IM034 - Trần Văn Tây - Mã SV: 23IT246 - Nguyễn Đình Trường - Mã SV: 23AI052 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 |
Buổi 9 | Bài 5 | 2024-04-17 03:09:06 | SV vắng:
9 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020 - Đỗ Thị Hoàng My - Mã SV: 23IM023 - Nguyễn Trọng Nhật - Mã SV: 23NS071 - Võ Sơn - Mã SV: 23AI045 - Trần Văn Tây - Mã SV: 23IT246 - Thái Thành Trung - Mã SV: 23AI051 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 - Nguyễn Trần Bảo Việt - Mã SV: 23IT.B244 |
Buổi 10 | Bài 5 (Tiếp theo). | 2024-04-24 03:19:23 | SV vắng:
12 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Lê Minh Hải - Mã SV: 23AI013 - Nguyễn Hữu Hải - Mã SV: 23NS024 - Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069 - Lương Thị Hiền - Mã SV: 23DA017 - Lê Võ Minh Hưng - Mã SV: 23EF019 - Phan Thị Mỹ Lệ - Mã SV: 23IT140 - Nguyễn Thái Nguyên - Mã SV: 23IT.B142 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 - Nguyễn Trần Bảo Việt - Mã SV: 23IT.B244 - Nguyễn Chí Vỹ - Mã SV: 23DA070 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 1 (2) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (3) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (4) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 8 buổi | |
5 | Tiếng Anh 1 (5) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 12 buổi | |
6 | Tiếng Anh 1 (6) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
7 | Tiếng Anh 1 (7) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
8 | Tiếng Anh 1 (8) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 1 (9) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |