Trọng số Tiếng Anh 1 (3): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 1 (3)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Bài 1 2024-02-21 03:32:26 SV vắng: 5
- Nguyễn Thị Kiều - Mã SV: 23IM015
- Nguyễn Lê Minh Sang - Mã SV: 23CE065
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
- Nguyễn Đình Trường - Mã SV: 23AI052
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
Buổi 2 Bài 1 (tiếp theo) 2024-02-28 03:26:47 SV vắng: 5
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030
- Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020
- Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069
- Đỗ Lê Viết Tài - Mã SV: 23IT.B191
Buổi 3 Bài 2 2024-03-06 03:18:45 SV vắng: 6
- Nguyễn Văn An - Mã SV: 23NS002
- Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030
- Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020
- Nguyễn Lê Minh Sang - Mã SV: 23CE065
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
Buổi 4 Bài 2 (tiếp theo) 2024-03-13 03:07:58 SV vắng: 9
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030
- Nguyễn Hữu Hải - Mã SV: 23NS024
- Hoàng Đức Hiếu - Mã SV: 23IT.B055
- Nguyễn Trọng Nhật - Mã SV: 23NS071
- Võ Văn Quang - Mã SV: 23IT221
- Trần Hồng Sơn - Mã SV: 23IT238
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
- Nguyễn Trần Bảo Việt - Mã SV: 23IT.B244
Buổi 5 Bài 3 2024-03-20 03:16:42 SV vắng: 6
- Nguyễn Văn An - Mã SV: 23NS002
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030
- Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
Buổi 6 Bài 3 (tiếp theo). Kiểm tra giữa kỳ. 2024-03-27 02:47:23 SV vắng: 3
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030
- Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020
Buổi 7 Bài 4 2024-04-03 03:27:27 SV vắng: 16
- Nguyễn Văn An - Mã SV: 23NS002
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Lê Minh Hải - Mã SV: 23AI013
- Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069
- Lương Thị Hiền - Mã SV: 23DA017
- Nguyễn Thái Nguyên - Mã SV: 23IT.B142
- Đinh Công Phúc - Mã SV: 23IT.EB073
- Trần Hồng Sơn - Mã SV: 23IT238
- Võ Sơn - Mã SV: 23AI045
- Trần Văn Tây - Mã SV: 23IT246
- Võ Ngọc Thiện - Mã SV: 23IT.B211
- Trần Thanh Thúy - Mã SV: 23EF042
- Thái Thành Trung - Mã SV: 23AI051
- Nguyễn Đình Trường - Mã SV: 23AI052
- Nguyễn Chí Vỹ - Mã SV: 23DA070
- Phan Thị Thanh Hiền - Mã SV: 23DM028
Buổi 8 Bài 4 (tiếp theo) 2024-04-10 01:00:05 SV vắng: 9
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030
- Lê Minh Hải - Mã SV: 23AI013
- Nguyễn Hữu Hải - Mã SV: 23NS024
- Trần Thị Phương Nguyên - Mã SV: 23ET032
- Nguyễn Minh Quân - Mã SV: 23IM034
- Trần Văn Tây - Mã SV: 23IT246
- Nguyễn Đình Trường - Mã SV: 23AI052
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
Buổi 9 Bài 5 2024-04-17 03:09:06 SV vắng: 9
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Phạm Anh Đức - Mã SV: 23NS020
- Đỗ Thị Hoàng My - Mã SV: 23IM023
- Nguyễn Trọng Nhật - Mã SV: 23NS071
- Võ Sơn - Mã SV: 23AI045
- Trần Văn Tây - Mã SV: 23IT246
- Thái Thành Trung - Mã SV: 23AI051
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
- Nguyễn Trần Bảo Việt - Mã SV: 23IT.B244
Buổi 10 Bài 5 (Tiếp theo). 2024-04-24 03:19:23 SV vắng: 12
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030
- Lê Minh Hải - Mã SV: 23AI013
- Nguyễn Hữu Hải - Mã SV: 23NS024
- Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069
- Lương Thị Hiền - Mã SV: 23DA017
- Lê Võ Minh Hưng - Mã SV: 23EF019
- Phan Thị Mỹ Lệ - Mã SV: 23IT140
- Nguyễn Thái Nguyên - Mã SV: 23IT.B142
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
- Nguyễn Trần Bảo Việt - Mã SV: 23IT.B244
- Nguyễn Chí Vỹ - Mã SV: 23DA070
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 1

Buổi Nội dung
1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town
2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information
3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town
4 6.6. Everyday English: On the Phone
5 6.7. Writing: A Message
6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
7 7.3. Culture: An American Hero
8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions
9 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend
10 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ
11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many
12 8.3. Culture: Traditional Dishes
13 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating
14 8.6. Everyday English: In a Cafe
15 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 1 (1) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 1 (2) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 10 buổi
3 Tiếng Anh 1 (3) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 10 / 10 buổi
4 Tiếng Anh 1 (4) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 1 (5) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 12 buổi
6 Tiếng Anh 1 (6) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 10 / 10 buổi
7 Tiếng Anh 1 (7) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 10 / 10 buổi
8 Tiếng Anh 1 (8) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Tiếng Anh 1 (9) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi