STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | BÀi 1 | 2024-02-22 00:49:19 | SV vắng:
6 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024 - Tôn Thất Minh Hiếu - Mã SV: 23IT079 - Trương Nguyễn Minh Khang - Mã SV: 23IT.B092 - Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076 - Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082 |
Buổi 2 | Bài 1 (tiếp theo) | 2024-02-29 03:41:01 | SV vắng:
11 - Trần Văn Đạt - Mã SV: 23CE.B004 - Trương Công Tiến Đạt - Mã SV: 23IT054 - Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060 - Trương Nguyễn Minh Khang - Mã SV: 23IT.B092 - Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098 - Phạm Đình Khánh - Mã SV: 23IT127 - Lê Xuân Hoài Nam - Mã SV: 23IT175 - Ngô Thế Nhật - Mã SV: 23IT.B149 - Hoàng Tấn Tài - Mã SV: 23IT.B192 - Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076 - Võ Văn Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B251 |
Buổi 3 | Bài 2 | 2024-03-07 03:23:16 | SV vắng:
11 - Mai Tuấn Anh - Mã SV: 23IM002 - Trần Hữu Hoàng Châu - Mã SV: 23IT027 - Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037 - Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060 - Trương Nguyễn Minh Khang - Mã SV: 23IT.B092 - Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098 - Nguyễn Anh Nhã - Mã SV: 23IT188 - Ngô Thế Nhật - Mã SV: 23IT.B149 - Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076 - Thái Văn Quý - Mã SV: 23IT227 - Trần Thạch Minh Tuấn - Mã SV: 23CE088 |
Buổi 4 | Bài 2 (tiếp theo) | 2024-03-14 03:19:29 | SV vắng:
5 - Lê Duy Đạt - Mã SV: 23IT048 - Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060 - Nguyễn Chấn Huy - Mã SV: 23CE.B011 - Trương Nguyễn Minh Khang - Mã SV: 23IT.B092 - Phạm Đình Khánh - Mã SV: 23IT127 |
Buổi 5 | Bài 3 | 2024-03-21 03:20:47 | SV vắng:
5 - Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060 - Trương Nguyễn Minh Khang - Mã SV: 23IT.B092 - Phạm Đình Khánh - Mã SV: 23IT127 - Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076 - Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082 |
Buổi 6 | Bài 3 (tiếp thep). Kiểm tra giữa kỳ. | 2024-03-28 02:52:00 | SV vắng:
2 - Trương Nguyễn Minh Khang - Mã SV: 23IT.B092 - Phạm Đình Khánh - Mã SV: 23IT127 |
Buổi 7 | Bài 4 | 2024-04-04 03:19:37 | SV vắng:
29 - Mai Tuấn Anh - Mã SV: 23IM002 - Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024 - Nguyễn Thanh Châu - Mã SV: 23IT026 - Trần Hữu Hoàng Châu - Mã SV: 23IT027 - Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037 - Lê Duy Đạt - Mã SV: 23IT048 - Trần Văn Đạt - Mã SV: 23CE.B004 - Trương Công Tiến Đạt - Mã SV: 23IT054 - Nguyễn Thành Gôn - Mã SV: 23IT.B045 - Nguyễn Chấn Huy - Mã SV: 23CE.B011 - Trương Nguyễn Minh Khang - Mã SV: 23IT.B092 - Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098 - Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046 - Nguyễn Ngọc Khánh - Mã SV: 23IM014 - Phạm Đình Khánh - Mã SV: 23IT127 - Phạm Hoàng Kim - Mã SV: 23NS050 - Đoàn Thanh Lâm - Mã SV: 23NS052 - Bùi Thị Kim Ngân - Mã SV: 23IM025 - Phan Thị Thúy Ngọc - Mã SV: 23NS066 - Nguyễn Anh Nhã - Mã SV: 23IT188 - Ngô Thế Nhật - Mã SV: 23IT.B149 - Trần Thị Quỳnh Như - Mã SV: 23NS072 - Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076 - Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082 - Thái Văn Quý - Mã SV: 23IT227 - Nguyễn Thanh Triều - Mã SV: 23IT285 - Trần Thạch Minh Tuấn - Mã SV: 23CE088 - Võ Văn Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B251 - Lê Thị Bảo Ngọc - Mã SV: 23DM072 |
Buổi 8 | Bài 4 (tiếp theo) | 2024-04-11 03:26:47 | SV vắng:
13 - Mai Tuấn Anh - Mã SV: 23IM002 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024 - Nguyễn Quang Chuẩn - Mã SV: 23CE005 - Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037 - Đoàn Ngọc Quốc Huy - Mã SV: 23IT099 - Trương Nguyễn Minh Khang - Mã SV: 23IT.B092 - Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046 - Nguyễn Ngọc Khánh - Mã SV: 23IM014 - Phạm Đình Khánh - Mã SV: 23IT127 - Bùi Thị Kim Ngân - Mã SV: 23IM025 - Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076 - Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082 |
Buổi 9 | Bài 5 | 2024-04-25 03:22:17 | SV vắng:
10 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024 - Trần Hữu Hoàng Châu - Mã SV: 23IT027 - Lê Duy Đạt - Mã SV: 23IT048 - Trần Văn Đạt - Mã SV: 23CE.B004 - Nguyễn Thành Gôn - Mã SV: 23IT.B045 - Trương Nguyễn Minh Khang - Mã SV: 23IT.B092 - Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046 - Phạm Đình Khánh - Mã SV: 23IT127 - Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 1 (2) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (3) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (4) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 8 buổi | |
5 | Tiếng Anh 1 (5) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 12 buổi | |
6 | Tiếng Anh 1 (6) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
7 | Tiếng Anh 1 (7) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
8 | Tiếng Anh 1 (8) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 1 (9) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |