Trọng số Tiếng Anh 1 (4): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 1 (4)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 BÀi 1 2024-02-22 00:49:19 SV vắng: 6
- Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006
- Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024
- Tôn Thất Minh Hiếu - Mã SV: 23IT079
- Trương Nguyễn Minh Khang - Mã SV: 23IT.B092
- Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076
- Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082
Buổi 2 Bài 1 (tiếp theo) 2024-02-29 03:41:01 SV vắng: 11
- Trần Văn Đạt - Mã SV: 23CE.B004
- Trương Công Tiến Đạt - Mã SV: 23IT054
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Trương Nguyễn Minh Khang - Mã SV: 23IT.B092
- Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098
- Phạm Đình Khánh - Mã SV: 23IT127
- Lê Xuân Hoài Nam - Mã SV: 23IT175
- Ngô Thế Nhật - Mã SV: 23IT.B149
- Hoàng Tấn Tài - Mã SV: 23IT.B192
- Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076
- Võ Văn Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B251
Buổi 3 Bài 2 2024-03-07 03:23:16 SV vắng: 11
- Mai Tuấn Anh - Mã SV: 23IM002
- Trần Hữu Hoàng Châu - Mã SV: 23IT027
- Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Trương Nguyễn Minh Khang - Mã SV: 23IT.B092
- Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098
- Nguyễn Anh Nhã - Mã SV: 23IT188
- Ngô Thế Nhật - Mã SV: 23IT.B149
- Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076
- Thái Văn Quý - Mã SV: 23IT227
- Trần Thạch Minh Tuấn - Mã SV: 23CE088
Buổi 4 Bài 2 (tiếp theo) 2024-03-14 03:19:29 SV vắng: 5
- Lê Duy Đạt - Mã SV: 23IT048
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Nguyễn Chấn Huy - Mã SV: 23CE.B011
- Trương Nguyễn Minh Khang - Mã SV: 23IT.B092
- Phạm Đình Khánh - Mã SV: 23IT127
Buổi 5 Bài 3 2024-03-21 03:20:47 SV vắng: 5
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Trương Nguyễn Minh Khang - Mã SV: 23IT.B092
- Phạm Đình Khánh - Mã SV: 23IT127
- Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076
- Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082
Buổi 6 Bài 3 (tiếp thep). Kiểm tra giữa kỳ. 2024-03-28 02:52:00 SV vắng: 2
- Trương Nguyễn Minh Khang - Mã SV: 23IT.B092
- Phạm Đình Khánh - Mã SV: 23IT127
Buổi 7 Bài 4 2024-04-04 03:19:37 SV vắng: 29
- Mai Tuấn Anh - Mã SV: 23IM002
- Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024
- Nguyễn Thanh Châu - Mã SV: 23IT026
- Trần Hữu Hoàng Châu - Mã SV: 23IT027
- Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037
- Lê Duy Đạt - Mã SV: 23IT048
- Trần Văn Đạt - Mã SV: 23CE.B004
- Trương Công Tiến Đạt - Mã SV: 23IT054
- Nguyễn Thành Gôn - Mã SV: 23IT.B045
- Nguyễn Chấn Huy - Mã SV: 23CE.B011
- Trương Nguyễn Minh Khang - Mã SV: 23IT.B092
- Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098
- Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046
- Nguyễn Ngọc Khánh - Mã SV: 23IM014
- Phạm Đình Khánh - Mã SV: 23IT127
- Phạm Hoàng Kim - Mã SV: 23NS050
- Đoàn Thanh Lâm - Mã SV: 23NS052
- Bùi Thị Kim Ngân - Mã SV: 23IM025
- Phan Thị Thúy Ngọc - Mã SV: 23NS066
- Nguyễn Anh Nhã - Mã SV: 23IT188
- Ngô Thế Nhật - Mã SV: 23IT.B149
- Trần Thị Quỳnh Như - Mã SV: 23NS072
- Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076
- Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082
- Thái Văn Quý - Mã SV: 23IT227
- Nguyễn Thanh Triều - Mã SV: 23IT285
- Trần Thạch Minh Tuấn - Mã SV: 23CE088
- Võ Văn Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B251
- Lê Thị Bảo Ngọc - Mã SV: 23DM072
Buổi 8 Bài 4 (tiếp theo) 2024-04-11 03:26:47 SV vắng: 13
- Mai Tuấn Anh - Mã SV: 23IM002
- Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006
- Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024
- Nguyễn Quang Chuẩn - Mã SV: 23CE005
- Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037
- Đoàn Ngọc Quốc Huy - Mã SV: 23IT099
- Trương Nguyễn Minh Khang - Mã SV: 23IT.B092
- Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046
- Nguyễn Ngọc Khánh - Mã SV: 23IM014
- Phạm Đình Khánh - Mã SV: 23IT127
- Bùi Thị Kim Ngân - Mã SV: 23IM025
- Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076
- Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082
Buổi 9 Bài 5 2024-04-25 03:22:17 SV vắng: 10
- Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006
- Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024
- Trần Hữu Hoàng Châu - Mã SV: 23IT027
- Lê Duy Đạt - Mã SV: 23IT048
- Trần Văn Đạt - Mã SV: 23CE.B004
- Nguyễn Thành Gôn - Mã SV: 23IT.B045
- Trương Nguyễn Minh Khang - Mã SV: 23IT.B092
- Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046
- Phạm Đình Khánh - Mã SV: 23IT127
- Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 1

Buổi Nội dung
1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town
2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information
3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town
4 6.6. Everyday English: On the Phone
5 6.7. Writing: A Message
6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
7 7.3. Culture: An American Hero
8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions
9 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend
10 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ
11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many
12 8.3. Culture: Traditional Dishes
13 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating
14 8.6. Everyday English: In a Cafe
15 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 1 (1) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 1 (2) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 10 buổi
3 Tiếng Anh 1 (3) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 10 / 10 buổi
4 Tiếng Anh 1 (4) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 1 (5) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 12 buổi
6 Tiếng Anh 1 (6) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 10 / 10 buổi
7 Tiếng Anh 1 (7) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 10 / 10 buổi
8 Tiếng Anh 1 (8) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Tiếng Anh 1 (9) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi