STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Bài 1 | 2024-02-23 03:13:58 | SV vắng:
5 - Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039 - Hoàng Trọng Năng - Mã SV: 23IT.B136 - Nguyễn Văn Sanh - Mã SV: 23IT232 - Lê Quốc Thiên - Mã SV: 23IT.B209 - Phạm Thị Bảo Thu - Mã SV: 23EL116 |
Buổi 2 | Bài 1 (tiếp theo) | 2024-03-01 03:32:39 | SV vắng:
3 - Hoàng Trọng Năng - Mã SV: 23IT.B136 - Lê Quốc Thiên - Mã SV: 23IT.B209 - Phạm Thị Bảo Thu - Mã SV: 23EL116 |
Buổi 3 | Bài 2 | 2024-03-08 03:15:16 | SV vắng:
6 - Đoàn Thị Ngọc Dung - Mã SV: 23EF008 - Phan Hữu Khôi Nguyên - Mã SV: 23IT.B144 - Nguyễn Thọ Thành - Mã SV: 23EL106 - Phạm Thị Bảo Thu - Mã SV: 23EL116 - Nguyễn Bá Tiệp - Mã SV: 23EL126 - Trần Thị Hồng Diễm - Mã SV: 23DM011 |
Buổi 4 | Bài 2 (tiếp theo) | 2024-03-15 03:18:55 | SV vắng:
3 - Phan Hữu Khôi Nguyên - Mã SV: 23IT.B144 - Phan Thanh Tân - Mã SV: 23NS086 - Phạm Thị Bảo Thu - Mã SV: 23EL116 |
Buổi 5 | Bài 3 | 2024-03-22 03:11:57 | SV vắng:
6 - Hoàng Trọng Năng - Mã SV: 23IT.B136 - Phan Hữu Khôi Nguyên - Mã SV: 23IT.B144 - Lương Thị Thanh Sương - Mã SV: 23EL100 - Trương Đức Thắng - Mã SV: 23EL104 - Phạm Thị Bảo Thu - Mã SV: 23EL116 - Trần Thị Hồng Diễm - Mã SV: 23DM011 |
Buổi 6 | Bài 3 tiếp theo. Kiểm tra giữa học kỳ | 2024-04-05 02:31:23 | SV vắng:
1 - Phạm Thị Bảo Thu - Mã SV: 23EL116 |
Buổi 7 | Bài 4 | 2024-04-12 03:15:47 | SV vắng:
9 - Đoàn Thị Ngọc Dung - Mã SV: 23EF008 - Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039 - Nguyễn Thị My Na - Mã SV: 23EL066 - Hoàng Trọng Năng - Mã SV: 23IT.B136 - Nguyễn Lưu Quỳnh Nhi - Mã SV: 23ET034 - Nguyễn Thọ Thành - Mã SV: 23EL106 - Lê Quốc Thiên - Mã SV: 23IT.B209 - Phạm Thị Bảo Thu - Mã SV: 23EL116 - Trần Thị Hồng Diễm - Mã SV: 23DM011 |
Buổi 8 | Bài 4 (tiếp theo) và bài 5 | 2024-04-19 03:22:21 | SV vắng:
9 - Đoàn Thị Ngọc Dung - Mã SV: 23EF008 - Phan Hữu Khôi Nguyên - Mã SV: 23IT.B144 - Đỗ Trần Chí Thắng - Mã SV: 23CE072 - Trương Đức Thắng - Mã SV: 23EL104 - Nguyễn Thọ Thành - Mã SV: 23EL106 - Lê Quốc Thiên - Mã SV: 23IT.B209 - Phạm Thị Bảo Thu - Mã SV: 23EL116 - Nguyễn Quang Trường - Mã SV: 23EL143 - Trần Thị Hồng Diễm - Mã SV: 23DM011 |
Buổi 9 | Bài 5 (tiếp theo) | 2024-04-26 01:59:30 | SV vắng:
9 - Phạm Thị Hồng Đào - Mã SV: 23EL013 - Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039 - Hoàng Trọng Năng - Mã SV: 23IT.B136 - Phan Hữu Khôi Nguyên - Mã SV: 23IT.B144 - Nguyễn Lưu Quỳnh Nhi - Mã SV: 23ET034 - Nguyễn Thọ Thành - Mã SV: 23EL106 - Lê Quốc Thiên - Mã SV: 23IT.B209 - Phạm Thị Bảo Thu - Mã SV: 23EL116 - Trần Thị Hồng Diễm - Mã SV: 23DM011 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 1 (2) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (3) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (4) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 8 buổi | |
5 | Tiếng Anh 1 (5) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 12 buổi | |
6 | Tiếng Anh 1 (6) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
7 | Tiếng Anh 1 (7) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
8 | Tiếng Anh 1 (8) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 1 (9) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |