Trọng số Tiếng Anh 1 (6): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 1 (6)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 1 2024-02-20 06:35:21 SV vắng: 6
- Nguyễn Văn Bảo - Mã SV: 23IT016
- Lê Hoàng Diệp - Mã SV: 23DA009
- Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083
- Trần Văn Pháp - Mã SV: 23IT.B161
- Hoàng Văn Quyến - Mã SV: 23IT.B182
- Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200
Buổi 2 Unit 1 2024-02-27 06:19:37 SV vắng: 1
- Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200
Buổi 3 Unit 1 2024-03-05 06:16:28 SV vắng: 3
- Hoàng Lê An - Mã SV: 23IT003
- Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083
- Nguyễn Thị Ngọc Hương - Mã SV: 23BA020
Buổi 4 Unit 2 2024-03-12 06:17:25 SV vắng: 4
- Hoàng Lê An - Mã SV: 23IT003
- Nguyễn Văn Cường - Mã SV: 23IT034
- Thái Thảo Phương - Mã SV: 23ET039
- Phạm Châu Thu Thủy - Mã SV: 23DM127
Buổi 5 Unit 3 2024-03-19 06:18:15 SV vắng: 7
- Lê Văn Cảm - Mã SV: 23IT.B016
- Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083
- Lê Nguyễn Tự Lực - Mã SV: 23IT.B127
- Lê Thị Ánh Như - Mã SV: 23IT.B158
- Trần Văn Pháp - Mã SV: 23IT.B161
- Cao Thị Diệu Linh - Mã SV: 23DM051
- Thái Thị Yến Yến - Mã SV: 23BA079
Buổi 6 Unit 3 2024-03-26 07:35:16 SV vắng: 0
Buổi 7 Unit 3 2024-04-02 06:30:50 SV vắng: 6
- Đặng Quốc Huy - Mã SV: 23IT.B071
- Lê Nhật Huy - Mã SV: 23IT102
- Nguyễn Đăng Đức Huy - Mã SV: 23IT104
- Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200
- Phạm Châu Thu Thủy - Mã SV: 23DM127
- Cao Thị Diệu Linh - Mã SV: 23DM051
Buổi 8 Midterm & Unit 4 2024-04-09 06:15:52 SV vắng: 0
Buổi 9 Unit 4 2024-04-16 06:17:13 SV vắng: 9
- Lê Nhật Huy - Mã SV: 23IT102
- Nguyễn Trường Lâm - Mã SV: 23DA029
- Nguyễn Văn Hoàng Phú - Mã SV: 23IT.B164
- Thái Thảo Phương - Mã SV: 23ET039
- Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290
- Hồ Văn Anh Vũ - Mã SV: 23IT.B248
- Lê Nguyễn Tự Lực - Mã SV: 23IT.B127
- Cao Thị Diệu Linh - Mã SV: 23DM051
- Thái Thị Yến Yến - Mã SV: 23BA079
Buổi 10 Unit 5 2024-04-23 06:17:59 SV vắng: 13
- Hoàng Lê An - Mã SV: 23IT003
- Lê Thị Ánh Như - Mã SV: 23IT.B158
- Trần Văn Pháp - Mã SV: 23IT.B161
- Nguyễn Thanh Thư - Mã SV: 23IT.B217
- Nguyễn Thanh Thuận - Mã SV: 23IT.B214
- Nguyễn Đăng Đức Huy - Mã SV: 23IT104
- Ngô Huỳnh Lộc - Mã SV: 23IT.B124
- Lê Nguyễn Tự Lực - Mã SV: 23IT.B127
- Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083
- Nguyễn Văn Thái - Mã SV: 23IT.B197
- Phạm Thị Thùy Linh - Mã SV: 23BA030
- Phạm Châu Thu Thủy - Mã SV: 23DM127
- Phan Thị Thảo Vy - Mã SV: 23BA077
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 1

Buổi Nội dung
1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town
2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information
3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town
4 6.6. Everyday English: On the Phone
5 6.7. Writing: A Message
6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
7 7.3. Culture: An American Hero
8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions
9 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend
10 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ
11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many
12 8.3. Culture: Traditional Dishes
13 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating
14 8.6. Everyday English: In a Cafe
15 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 1 (1) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 1 (2) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 10 buổi
3 Tiếng Anh 1 (3) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 10 / 10 buổi
4 Tiếng Anh 1 (4) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 1 (5) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 12 buổi
6 Tiếng Anh 1 (6) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 10 / 10 buổi
7 Tiếng Anh 1 (7) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 10 / 10 buổi
8 Tiếng Anh 1 (8) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Tiếng Anh 1 (9) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi