STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 1 | 2024-02-20 06:35:21 | SV vắng:
6 - Nguyễn Văn Bảo - Mã SV: 23IT016 - Lê Hoàng Diệp - Mã SV: 23DA009 - Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083 - Trần Văn Pháp - Mã SV: 23IT.B161 - Hoàng Văn Quyến - Mã SV: 23IT.B182 - Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200 |
Buổi 2 | Unit 1 | 2024-02-27 06:19:37 | SV vắng:
1 - Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200 |
Buổi 3 | Unit 1 | 2024-03-05 06:16:28 | SV vắng:
3 - Hoàng Lê An - Mã SV: 23IT003 - Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083 - Nguyễn Thị Ngọc Hương - Mã SV: 23BA020 |
Buổi 4 | Unit 2 | 2024-03-12 06:17:25 | SV vắng:
4 - Hoàng Lê An - Mã SV: 23IT003 - Nguyễn Văn Cường - Mã SV: 23IT034 - Thái Thảo Phương - Mã SV: 23ET039 - Phạm Châu Thu Thủy - Mã SV: 23DM127 |
Buổi 5 | Unit 3 | 2024-03-19 06:18:15 | SV vắng:
7 - Lê Văn Cảm - Mã SV: 23IT.B016 - Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083 - Lê Nguyễn Tự Lực - Mã SV: 23IT.B127 - Lê Thị Ánh Như - Mã SV: 23IT.B158 - Trần Văn Pháp - Mã SV: 23IT.B161 - Cao Thị Diệu Linh - Mã SV: 23DM051 - Thái Thị Yến Yến - Mã SV: 23BA079 |
Buổi 6 | Unit 3 | 2024-03-26 07:35:16 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | Unit 3 | 2024-04-02 06:30:50 | SV vắng:
6 - Đặng Quốc Huy - Mã SV: 23IT.B071 - Lê Nhật Huy - Mã SV: 23IT102 - Nguyễn Đăng Đức Huy - Mã SV: 23IT104 - Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200 - Phạm Châu Thu Thủy - Mã SV: 23DM127 - Cao Thị Diệu Linh - Mã SV: 23DM051 |
Buổi 8 | Midterm & Unit 4 | 2024-04-09 06:15:52 | SV vắng: 0 |
Buổi 9 | Unit 4 | 2024-04-16 06:17:13 | SV vắng:
9 - Lê Nhật Huy - Mã SV: 23IT102 - Nguyễn Trường Lâm - Mã SV: 23DA029 - Nguyễn Văn Hoàng Phú - Mã SV: 23IT.B164 - Thái Thảo Phương - Mã SV: 23ET039 - Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290 - Hồ Văn Anh Vũ - Mã SV: 23IT.B248 - Lê Nguyễn Tự Lực - Mã SV: 23IT.B127 - Cao Thị Diệu Linh - Mã SV: 23DM051 - Thái Thị Yến Yến - Mã SV: 23BA079 |
Buổi 10 | Unit 5 | 2024-04-23 06:17:59 | SV vắng:
13 - Hoàng Lê An - Mã SV: 23IT003 - Lê Thị Ánh Như - Mã SV: 23IT.B158 - Trần Văn Pháp - Mã SV: 23IT.B161 - Nguyễn Thanh Thư - Mã SV: 23IT.B217 - Nguyễn Thanh Thuận - Mã SV: 23IT.B214 - Nguyễn Đăng Đức Huy - Mã SV: 23IT104 - Ngô Huỳnh Lộc - Mã SV: 23IT.B124 - Lê Nguyễn Tự Lực - Mã SV: 23IT.B127 - Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083 - Nguyễn Văn Thái - Mã SV: 23IT.B197 - Phạm Thị Thùy Linh - Mã SV: 23BA030 - Phạm Châu Thu Thủy - Mã SV: 23DM127 - Phan Thị Thảo Vy - Mã SV: 23BA077 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 1 (2) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (3) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (4) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 8 buổi | |
5 | Tiếng Anh 1 (5) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 12 buổi | |
6 | Tiếng Anh 1 (6) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
7 | Tiếng Anh 1 (7) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
8 | Tiếng Anh 1 (8) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 1 (9) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |