STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 1 | 2024-02-21 06:29:14 | SV vắng:
5 - Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Ngô Đức Hồng Phúc - Mã SV: 23IT.B166 - Nguyễn Trọng Đức Thiện - Mã SV: 23IM043 - Tạ Danh Anh Tuấn - Mã SV: 23CE087 |
Buổi 2 | Unit 1 | 2024-02-28 06:18:14 | SV vắng:
4 - Đỗ Hoàng Hải - Mã SV: 23CE020 - Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Nguyễn Trọng Đức Thiện - Mã SV: 23IM043 |
Buổi 3 | Unit 2 | 2024-03-06 06:18:35 | SV vắng:
2 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Tạ Danh Anh Tuấn - Mã SV: 23CE087 |
Buổi 4 | Unit 2 | 2024-03-13 06:20:41 | SV vắng:
5 - Nguyễn Đăng Cường - Mã SV: 23CE006 - Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Nguyễn Trọng Đức Thiện - Mã SV: 23IM043 - Lê Văn Minh Đức - Mã SV: 23IT.B043 |
Buổi 5 | Unit 3 | 2024-03-20 06:19:05 | SV vắng:
8 - Nguyễn Đăng Cường - Mã SV: 23CE006 - Trịnh Thị Hương Giang - Mã SV: 23NS022 - Đỗ Hoàng Hải - Mã SV: 23CE020 - Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019 - Trịnh Đàm Minh Quân - Mã SV: 23CE061 - Nguyễn Trọng Đức Thiện - Mã SV: 23IM043 - Ngụy Quốc Trung - Mã SV: 23CE.B026 - Phan Hướng Tân - Mã SV: 23DM113 |
Buổi 6 | Unit 3 | 2024-03-27 06:19:32 | SV vắng:
6 - Nguyễn Đăng Cường - Mã SV: 23CE006 - Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Nguyễn Thị Thanh Thảo - Mã SV: 23IT.B202 - Tạ Danh Anh Tuấn - Mã SV: 23CE087 - Hoàng Thị Thanh Thương - Mã SV: 23BA064 |
Buổi 7 | Unit 3 | 2024-04-03 06:14:57 | SV vắng:
4 - Trương Nguyễn Trung Hiếu - Mã SV: 23IT.B058 - Nguyễn Thị Thanh Thảo - Mã SV: 23IT.B202 - Đỗ Hoàng Hải - Mã SV: 23CE020 - Ngô Thị Mỹ Lợi - Mã SV: 23BA032 |
Buổi 8 | Midterm & Unit 4 | 2024-04-10 06:18:02 | SV vắng: 0 |
Buổi 9 | Unit 4 | 2024-04-17 06:19:06 | SV vắng:
7 - Lê Trần Bảo Đăng - Mã SV: 23IT.B041 - Đỗ Hoàng Hải - Mã SV: 23CE020 - Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019 - Đỗ Châu Pha - Mã SV: 23IT.B160 - Trương Đức Toàn - Mã SV: 23IM045 - Tạ Danh Anh Tuấn - Mã SV: 23CE087 - Nguyễn Trọng Đức Thiện - Mã SV: 23IM043 |
Buổi 10 | Unit 5 | 2024-04-24 06:16:00 | SV vắng:
12 - Đỗ Hoàng Hải - Mã SV: 23CE020 - Trần Nguyên Hy - Mã SV: 23CE033 - Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Ngô Đức Hồng Phúc - Mã SV: 23IT.B166 - Nguyễn Trọng Đức Thiện - Mã SV: 23IM043 - Trương Đức Toàn - Mã SV: 23IM045 - Ngụy Quốc Trung - Mã SV: 23CE.B026 - Nguyễn Quang Trường - Mã SV: 23CE.B027 - Tạ Danh Anh Tuấn - Mã SV: 23CE087 - Trần Xuân Vũ - Mã SV: 23CE.B031 - Hoàng Thị Thanh Thương - Mã SV: 23BA064 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 1 (2) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (3) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (4) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 8 buổi | |
5 | Tiếng Anh 1 (5) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 12 buổi | |
6 | Tiếng Anh 1 (6) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
7 | Tiếng Anh 1 (7) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
8 | Tiếng Anh 1 (8) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 1 (9) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |