STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 1: The people | 2024-02-19 03:18:36 | SV vắng:
8 - Lê Văn Dương - Mã SV: 23CE016 - Nguyễn Văn Đức - Mã SV: 23CE015 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Đặng Minh Hậu - Mã SV: 23EL035 - Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240 - Huỳnh Thanh Thuận - Mã SV: 23IT.EB105 - Phạm Thị Nhựt - Mã SV: 23DM088 - Đặng Văn Việt - Mã SV: 23BA073 |
Buổi 2 | Unit 2: Possessions A, B, C | 2024-02-26 03:13:46 | SV vắng:
6 - Phạm Văn Đạt - Mã SV: 23IT053 - Lê Minh Hoàng - Mã SV: 23NS031 - Nguyễn Xuân Phương - Mã SV: 23IT.EB077 - Dương Thanh Trường - Mã SV: 23CE083 - Trương Công Việt - Mã SV: 23CE093 - Nguyễn Thị Thương - Mã SV: 23IT.B219 |
Buổi 3 | Unit 2: D, E, F | 2024-03-04 02:15:18 | SV vắng:
7 - Phạm Công Duy - Mã SV: 23CE.B006 - Trần Lê Nguyên Hải - Mã SV: 23IT.EB031 - Dương Khánh Hòa - Mã SV: 23IT081 - Lê Minh Hoàng - Mã SV: 23NS031 - Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240 - Trương Công Việt - Mã SV: 23CE093 - Hồ Trương Như Ý - Mã SV: 23IT.B254 |
Buổi 4 | Unit 3: Places. Parts A, B | 2024-03-11 03:02:55 | SV vắng:
7 - Lê Minh Hoàng - Mã SV: 23NS031 - Trần Quang Minh - Mã SV: 23CE044 - Nguyễn Đình Sinh - Mã SV: 23CE067 - Trần Thị Ngọc Thảo - Mã SV: 23EF039 - Trần Nguyễn Thanh Thư - Mã SV: 23EL121 - Dương Thanh Trường - Mã SV: 23CE083 - Nguyễn Thị Thương - Mã SV: 23IT.B219 |
Buổi 5 | Unit 3: Part C, D, E | 2024-03-18 01:26:07 | SV vắng:
12 - Trương Hoài Anh - Mã SV: 23EF003 - Phạm Công Duy - Mã SV: 23CE.B006 - Phạm Văn Đạt - Mã SV: 23IT053 - Trần Lê Nguyên Hải - Mã SV: 23IT.EB031 - Dương Khánh Hòa - Mã SV: 23IT081 - Lê Hoàng - Mã SV: 23CE025 - Lê Minh Hoàng - Mã SV: 23NS031 - Trần Quang Minh - Mã SV: 23CE044 - Nguyễn Xuân Phương - Mã SV: 23IT.EB077 - Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240 - Huỳnh Thị Như Ngọc - Mã SV: 23DM071 - Phan Thị Thanh Phương - Mã SV: 23DM095 |
Buổi 6 | Unit 3; Free time. Parts A, B | 2024-03-25 03:10:30 | SV vắng:
7 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Lê Minh Hoàng - Mã SV: 23NS031 - Trần Thị Ngọc Thảo - Mã SV: 23EF039 - Trương Công Việt - Mã SV: 23CE093 - Trương Thị Minh Hiếu - Mã SV: 23DM033 - Lê Đức Anh Nguyên - Mã SV: 23BA040 - Phạm Thị Nhựt - Mã SV: 23DM088 |
Buổi 7 | MIDTERM TEST | 2024-04-01 02:37:18 | SV vắng:
1 - Lê Minh Hoàng - Mã SV: 23NS031 |
Buổi 8 | Unit 4: Parts B, C, D | 2024-04-08 01:57:12 | SV vắng:
7 - Trương Hoài Anh - Mã SV: 23EF003 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Trần Lê Nguyên Hải - Mã SV: 23IT.EB031 - Lê Minh Hoàng - Mã SV: 23NS031 - Phạm Thị Thanh Nhàn - Mã SV: 23EF029 - Nguyễn Xuân Phương - Mã SV: 23IT.EB077 - Trương Công Việt - Mã SV: 23CE093 |
Buổi 9 | Unit 4 D, E, F & Unit 5 A, B | 2024-04-15 01:42:01 | SV vắng:
5 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Lê Minh Hoàng - Mã SV: 23NS031 - Hoàng Đức Tiến - Mã SV: 23CE078 - Dương Thanh Trường - Mã SV: 23CE083 - Đặng Ngọc Mừng - Mã SV: 23BA035 |
Buổi 10 | Unit 5: Parts C, D, E, F | 2024-04-22 03:00:59 | SV vắng:
11 - Phạm Văn Đạt - Mã SV: 23IT053 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Lê Minh Hoàng - Mã SV: 23NS031 - Lê Quốc Huy - Mã SV: 23IT.B075 - Đào Xuân Quang - Mã SV: 23CE062 - Nguyễn Đình Sinh - Mã SV: 23CE067 - Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240 - Dương Thanh Trường - Mã SV: 23CE083 - Trương Công Việt - Mã SV: 23CE093 - Đặng Ngọc Mừng - Mã SV: 23BA035 - Nguyễn Thị Thương - Mã SV: 23IT.B219 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 1 (2) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (3) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (4) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 8 buổi | |
5 | Tiếng Anh 1 (5) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 12 buổi | |
6 | Tiếng Anh 1 (6) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
7 | Tiếng Anh 1 (7) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
8 | Tiếng Anh 1 (8) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 1 (9) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |