Trọng số Tiếng Anh 1 (8): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 1 (8)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 1: The people 2024-02-19 03:18:36 SV vắng: 8
- Lê Văn Dương - Mã SV: 23CE016
- Nguyễn Văn Đức - Mã SV: 23CE015
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- Đặng Minh Hậu - Mã SV: 23EL035
- Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240
- Huỳnh Thanh Thuận - Mã SV: 23IT.EB105
- Phạm Thị Nhựt - Mã SV: 23DM088
- Đặng Văn Việt - Mã SV: 23BA073
Buổi 2 Unit 2: Possessions A, B, C 2024-02-26 03:13:46 SV vắng: 6
- Phạm Văn Đạt - Mã SV: 23IT053
- Lê Minh Hoàng - Mã SV: 23NS031
- Nguyễn Xuân Phương - Mã SV: 23IT.EB077
- Dương Thanh Trường - Mã SV: 23CE083
- Trương Công Việt - Mã SV: 23CE093
- Nguyễn Thị Thương - Mã SV: 23IT.B219
Buổi 3 Unit 2: D, E, F 2024-03-04 02:15:18 SV vắng: 7
- Phạm Công Duy - Mã SV: 23CE.B006
- Trần Lê Nguyên Hải - Mã SV: 23IT.EB031
- Dương Khánh Hòa - Mã SV: 23IT081
- Lê Minh Hoàng - Mã SV: 23NS031
- Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240
- Trương Công Việt - Mã SV: 23CE093
- Hồ Trương Như Ý - Mã SV: 23IT.B254
Buổi 4 Unit 3: Places. Parts A, B 2024-03-11 03:02:55 SV vắng: 7
- Lê Minh Hoàng - Mã SV: 23NS031
- Trần Quang Minh - Mã SV: 23CE044
- Nguyễn Đình Sinh - Mã SV: 23CE067
- Trần Thị Ngọc Thảo - Mã SV: 23EF039
- Trần Nguyễn Thanh Thư - Mã SV: 23EL121
- Dương Thanh Trường - Mã SV: 23CE083
- Nguyễn Thị Thương - Mã SV: 23IT.B219
Buổi 5 Unit 3: Part C, D, E 2024-03-18 01:26:07 SV vắng: 12
- Trương Hoài Anh - Mã SV: 23EF003
- Phạm Công Duy - Mã SV: 23CE.B006
- Phạm Văn Đạt - Mã SV: 23IT053
- Trần Lê Nguyên Hải - Mã SV: 23IT.EB031
- Dương Khánh Hòa - Mã SV: 23IT081
- Lê Hoàng - Mã SV: 23CE025
- Lê Minh Hoàng - Mã SV: 23NS031
- Trần Quang Minh - Mã SV: 23CE044
- Nguyễn Xuân Phương - Mã SV: 23IT.EB077
- Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240
- Huỳnh Thị Như Ngọc - Mã SV: 23DM071
- Phan Thị Thanh Phương - Mã SV: 23DM095
Buổi 6 Unit 3; Free time. Parts A, B 2024-03-25 03:10:30 SV vắng: 7
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- Lê Minh Hoàng - Mã SV: 23NS031
- Trần Thị Ngọc Thảo - Mã SV: 23EF039
- Trương Công Việt - Mã SV: 23CE093
- Trương Thị Minh Hiếu - Mã SV: 23DM033
- Lê Đức Anh Nguyên - Mã SV: 23BA040
- Phạm Thị Nhựt - Mã SV: 23DM088
Buổi 7 MIDTERM TEST 2024-04-01 02:37:18 SV vắng: 1
- Lê Minh Hoàng - Mã SV: 23NS031
Buổi 8 Unit 4: Parts B, C, D 2024-04-08 01:57:12 SV vắng: 7
- Trương Hoài Anh - Mã SV: 23EF003
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- Trần Lê Nguyên Hải - Mã SV: 23IT.EB031
- Lê Minh Hoàng - Mã SV: 23NS031
- Phạm Thị Thanh Nhàn - Mã SV: 23EF029
- Nguyễn Xuân Phương - Mã SV: 23IT.EB077
- Trương Công Việt - Mã SV: 23CE093
Buổi 9 Unit 4 D, E, F & Unit 5 A, B 2024-04-15 01:42:01 SV vắng: 5
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- Lê Minh Hoàng - Mã SV: 23NS031
- Hoàng Đức Tiến - Mã SV: 23CE078
- Dương Thanh Trường - Mã SV: 23CE083
- Đặng Ngọc Mừng - Mã SV: 23BA035
Buổi 10 Unit 5: Parts C, D, E, F 2024-04-22 03:00:59 SV vắng: 11
- Phạm Văn Đạt - Mã SV: 23IT053
- Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019
- Lê Minh Hoàng - Mã SV: 23NS031
- Lê Quốc Huy - Mã SV: 23IT.B075
- Đào Xuân Quang - Mã SV: 23CE062
- Nguyễn Đình Sinh - Mã SV: 23CE067
- Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240
- Dương Thanh Trường - Mã SV: 23CE083
- Trương Công Việt - Mã SV: 23CE093
- Đặng Ngọc Mừng - Mã SV: 23BA035
- Nguyễn Thị Thương - Mã SV: 23IT.B219
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 1

Buổi Nội dung
1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town
2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information
3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town
4 6.6. Everyday English: On the Phone
5 6.7. Writing: A Message
6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
7 7.3. Culture: An American Hero
8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions
9 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend
10 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ
11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many
12 8.3. Culture: Traditional Dishes
13 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating
14 8.6. Everyday English: In a Cafe
15 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 1 (1) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 1 (2) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 10 buổi
3 Tiếng Anh 1 (3) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 10 / 10 buổi
4 Tiếng Anh 1 (4) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 1 (5) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 12 buổi
6 Tiếng Anh 1 (6) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 10 / 10 buổi
7 Tiếng Anh 1 (7) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 10 / 10 buổi
8 Tiếng Anh 1 (8) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Tiếng Anh 1 (9) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi