STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 1: People | 2024-02-19 08:24:52 | SV vắng:
5 - Nguyễn Quốc Hoàng - Mã SV: 23IT087 - Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Hồ Thị Hải Ly - Mã SV: 23IT.B128 - Phạm Minh Nhật - Mã SV: 23IT.B152 |
Buổi 2 | Unit 2: Possessions A, B | 2024-02-26 08:56:21 | SV vắng:
2 - Đặng Công Bằng - Mã SV: 23IT019 - Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089 |
Buổi 3 | Unit 2: C,D,E,F | 2024-03-04 07:24:07 | SV vắng:
4 - Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Hồ Thị Hải Ly - Mã SV: 23IT.B128 - Diệp Mạnh Tuấn - Mã SV: 23NS098 |
Buổi 4 | Unit 3: Places. Parts A, B | 2024-03-11 08:34:46 | SV vắng:
6 - Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089 - Đặng Thị Khánh Linh - Mã SV: 23IT.B113 - Nguyễn Danh Linh - Mã SV: 23IT.B116 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Lý Thị Kim Thoa - Mã SV: 23IT.B212 - Lê Thị Vy - Mã SV: 23NS104 |
Buổi 5 | Unit 3: C, D, E | 2024-03-18 09:19:42 | SV vắng:
7 - Trần Văn Định - Mã SV: 23IT.B042 - Nguyễn Đức Hải - Mã SV: 23IT.B048 - Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089 - Nguyễn Danh Linh - Mã SV: 23IT.B116 - Nguyễn Thanh Long - Mã SV: 23IT.B120 - Trần Trọng Nghĩa - Mã SV: 23NS064 - Đào Xuân Sang - Mã SV: 23IT.B187 |
Buổi 6 | Unit 4: Free time. Parts A,B | 2024-03-25 09:13:21 | SV vắng:
4 - Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007 - Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089 - Đặng Thị Khánh Linh - Mã SV: 23IT.B113 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 |
Buổi 7 | Unit 4: Parts B, C, D | 2024-04-08 08:39:12 | SV vắng:
2 - Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 |
Buổi 8 | Unit 4 D, E, F and Unit 5 A, B | 2024-04-15 08:55:54 | SV vắng:
4 - Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007 - Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Lý Thị Kim Thoa - Mã SV: 23IT.B212 |
Buổi 9 | Unit 5: Parts C, D, E | 2024-04-22 08:53:02 | SV vắng:
2 - Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 1 (2) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (3) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (4) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 8 buổi | |
5 | Tiếng Anh 1 (5) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 12 buổi | |
6 | Tiếng Anh 1 (6) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
7 | Tiếng Anh 1 (7) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
8 | Tiếng Anh 1 (8) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 1 (9) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |