Trọng số Tiếng Anh 1 (9): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 1 (9)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 1: People 2024-02-19 08:24:52 SV vắng: 5
- Nguyễn Quốc Hoàng - Mã SV: 23IT087
- Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089
- Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057
- Hồ Thị Hải Ly - Mã SV: 23IT.B128
- Phạm Minh Nhật - Mã SV: 23IT.B152
Buổi 2 Unit 2: Possessions A, B 2024-02-26 08:56:21 SV vắng: 2
- Đặng Công Bằng - Mã SV: 23IT019
- Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089
Buổi 3 Unit 2: C,D,E,F 2024-03-04 07:24:07 SV vắng: 4
- Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089
- Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057
- Hồ Thị Hải Ly - Mã SV: 23IT.B128
- Diệp Mạnh Tuấn - Mã SV: 23NS098
Buổi 4 Unit 3: Places. Parts A, B 2024-03-11 08:34:46 SV vắng: 6
- Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089
- Đặng Thị Khánh Linh - Mã SV: 23IT.B113
- Nguyễn Danh Linh - Mã SV: 23IT.B116
- Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057
- Lý Thị Kim Thoa - Mã SV: 23IT.B212
- Lê Thị Vy - Mã SV: 23NS104
Buổi 5 Unit 3: C, D, E 2024-03-18 09:19:42 SV vắng: 7
- Trần Văn Định - Mã SV: 23IT.B042
- Nguyễn Đức Hải - Mã SV: 23IT.B048
- Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089
- Nguyễn Danh Linh - Mã SV: 23IT.B116
- Nguyễn Thanh Long - Mã SV: 23IT.B120
- Trần Trọng Nghĩa - Mã SV: 23NS064
- Đào Xuân Sang - Mã SV: 23IT.B187
Buổi 6 Unit 4: Free time. Parts A,B 2024-03-25 09:13:21 SV vắng: 4
- Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007
- Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089
- Đặng Thị Khánh Linh - Mã SV: 23IT.B113
- Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057
Buổi 7 Unit 4: Parts B, C, D 2024-04-08 08:39:12 SV vắng: 2
- Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089
- Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057
Buổi 8 Unit 4 D, E, F and Unit 5 A, B 2024-04-15 08:55:54 SV vắng: 4
- Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007
- Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089
- Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057
- Lý Thị Kim Thoa - Mã SV: 23IT.B212
Buổi 9 Unit 5: Parts C, D, E 2024-04-22 08:53:02 SV vắng: 2
- Huỳnh Tấn Khải - Mã SV: 23IT.B089
- Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 1

Buổi Nội dung
1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town
2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information
3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town
4 6.6. Everyday English: On the Phone
5 6.7. Writing: A Message
6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
7 7.3. Culture: An American Hero
8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions
9 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend
10 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ
11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many
12 8.3. Culture: Traditional Dishes
13 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating
14 8.6. Everyday English: In a Cafe
15 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 1 (1) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 1 (2) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 10 buổi
3 Tiếng Anh 1 (3) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 10 / 10 buổi
4 Tiếng Anh 1 (4) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 1 (5) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 12 buổi
6 Tiếng Anh 1 (6) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 10 / 10 buổi
7 Tiếng Anh 1 (7) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 10 / 10 buổi
8 Tiếng Anh 1 (8) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Tiếng Anh 1 (9) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi