Trọng số Tiếng Anh 2 (1): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (1)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 6a Famous faces and Grammar Past simple regular verbs 2024-02-23 00:42:15 SV vắng: 5
- Kim Thiên Bảo - Mã SV: 23AI002
- Phạm Quốc Bảo - Mã SV: 23NS009
- Trương Đình Nhân - Mã SV: 23IT193
- Nguyễn Võ Phước Thịnh - Mã SV: 23IT.EB102
- Nguyễn Thị Ánh Vy - Mã SV: 23IT323
Buổi 2 Unit 6b Visiting the past 2024-03-01 00:42:16 SV vắng: 1
- Kim Thiên Bảo - Mã SV: 23AI002
Buổi 3 Unit 6c Lifelogging and 6d How was your evening? 2024-03-08 00:41:38 SV vắng: 7
- Kim Thiên Bảo - Mã SV: 23AI002
- Nguyễn Minh Khang - Mã SV: 23AI020
- Lê Cao Nam - Mã SV: 23IT173
- Trần Minh Tâm - Mã SV: 23NS085
- Võ Quyết Thắng - Mã SV: 23IT.EB094
- Lê Tấn Thịnh - Mã SV: 23IT.EB100
- Nguyễn Võ Phước Thịnh - Mã SV: 23IT.EB102
Buổi 4 Unit 6e Thanks and Review 2024-03-15 00:46:04 SV vắng: 6
- Phạm Quốc Bảo - Mã SV: 23NS009
- Nguyễn Đình Hiếu - Mã SV: 23AI015
- Trương Đình Nhân - Mã SV: 23IT193
- Lê Ngọc Phước - Mã SV: 23EL091
- Trần Quốc Sĩ - Mã SV: 23CE066
- Nguyễn Võ Phước Thịnh - Mã SV: 23IT.EB102
Buổi 5 Unit 7a Animal journeys and grammar Comparative adjectives 2024-03-22 00:43:21 SV vắng: 3
- Nguyễn Nguyên Dương - Mã SV: 23CE017
- Nguyễn Đình Hiếu - Mã SV: 23AI015
- Nguyễn Võ Phước Thịnh - Mã SV: 23IT.EB102
Buổi 6 Unit 7b The deepest place on Earth 2024-04-05 00:42:23 SV vắng: 8
- Trịnh Quang Anh - Mã SV: 23DA003
- Nguyễn Đình Hiếu - Mã SV: 23AI015
- Lê Nhật Huy - Mã SV: 23IT102
- Lê Cao Nam - Mã SV: 23IT173
- Đặng Long Nhật - Mã SV: 23IT196
- Hồ Tấn Phát - Mã SV: 23IT.B162
- Đặng Phước Tín - Mã SV: 23IT276
- Đào Thanh Vương - Mã SV: 23IT321
Buổi 7 Unit 7 c Visit Colombia and 7d Travel money 2024-04-12 00:41:11 SV vắng: 1
- Lê Ngọc Phước - Mã SV: 23EL091
Buổi 8 Unit 7 e The end of the road and Review 2024-04-19 00:39:52 SV vắng: 3
- Lê Nhật Huy - Mã SV: 23IT102
- Nguyễn Minh Khang - Mã SV: 23AI020
- Nguyễn Kim Thành Nhân - Mã SV: 23IT190
Buổi 9 Kiểm tra giữa kỳ 2024-04-26 00:42:50 SV vắng: 0
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 2 (10) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
3 Tiếng Anh 2 (11) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
4 Tiếng Anh 2 (12) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
5 Tiếng Anh 2 (13) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
6 Tiếng Anh 2 (14) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
7 Tiếng Anh 2 (15) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Tiếng Anh 2 (16) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 10 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
10 Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 9 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 9 / 8 buổi
11 Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
12 Tiếng Anh 2 (2) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 9 / 8 buổi
13 Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
14 Tiếng Anh 2 (3) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Tiếng Anh 2 (4) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Tiếng Anh 2 (5) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Tiếng Anh 2 (6) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
18 Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
19 Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
20 Tiếng Anh 2 (9) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi