STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 6a Famous faces and Grammar Past simple regular verbs | 2024-02-23 02:16:26 | SV vắng:
7 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT006 - Phan Hồ Gia Huy - Mã SV: 23IT108 - Lê Tuấn Khải - Mã SV: 23IT119 - Nguyễn Phú Thành - Mã SV: 23IT.EB095 - Phạm Văn Thuận - Mã SV: 23IT.B215 - Hồ Thị Thủy Tiên - Mã SV: 23DA061 - Hoàng Mạnh Kiên - Mã SV: 23IT.B103 |
Buổi 2 | Unit 6b Visiting the past | 2024-03-01 02:32:36 | SV vắng:
5 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT006 - Phan Hồ Gia Huy - Mã SV: 23IT108 - Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233 - Phạm Văn Thuận - Mã SV: 23IT.B215 - Hồ Thị Thủy Tiên - Mã SV: 23DA061 |
Buổi 3 | Unit 6c Lifelogging and 6d How was your evening? | 2024-03-08 02:17:58 | SV vắng:
5 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT006 - Phan Hồ Gia Huy - Mã SV: 23IT108 - Phan Đình Thắng - Mã SV: 23IT.B207 - Nguyễn Phú Thành - Mã SV: 23IT.EB095 - Phạm Văn Thuận - Mã SV: 23IT.B215 |
Buổi 4 | Unit 6e Thanks and Review | 2024-03-15 02:41:57 | SV vắng:
8 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT006 - Phan Hồ Gia Huy - Mã SV: 23IT108 - Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233 - Nguyễn Phú Thành - Mã SV: 23IT.EB095 - Phạm Long Thiên - Mã SV: 23NS092 - Phạm Văn Thuận - Mã SV: 23IT.B215 - Đặng Quang Vinh - Mã SV: 23NS100 - SAISATHONE VONGVILAY - Mã SV: 23CE.B032 |
Buổi 5 | Unit 7a Animal journeys and grammar Comparative adjectives | 2024-03-22 02:21:53 | SV vắng:
7 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT006 - Phan Hồ Gia Huy - Mã SV: 23IT108 - Lê Tuấn Khải - Mã SV: 23IT119 - Lê Hồ Anh Khôi - Mã SV: 23IT.EB050 - Phạm Văn Thuận - Mã SV: 23IT.B215 - Nguyễn Minh Toàn - Mã SV: 23AI048 - Trần Phan Minh Tiến - Mã SV: 23IT.EB108 |
Buổi 6 | Unit 7b The deepest place on Earth | 2024-04-05 02:39:40 | SV vắng:
8 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT006 - Lê Ngô Quốc Bo - Mã SV: 23IT.B014 - Ngô Quang Chung - Mã SV: 23IT.EB014 - Phan Hồ Gia Huy - Mã SV: 23IT108 - Phan Nguyễn Phúc Huy - Mã SV: 23IT.EB046 - Phạm Long Thiên - Mã SV: 23NS092 - Phạm Văn Thuận - Mã SV: 23IT.B215 - Nguyễn Thị Kim Loan - Mã SV: 23DM059 |
Buổi 7 | Unit 7 c Visit Colombia and 7d Travel money | 2024-04-12 02:39:02 | SV vắng:
10 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT006 - Phan Hồ Gia Huy - Mã SV: 23IT108 - Phan Nguyễn Phúc Huy - Mã SV: 23IT.EB046 - Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233 - Phạm Long Thiên - Mã SV: 23NS092 - Phạm Văn Thuận - Mã SV: 23IT.B215 - Hồ Thị Thủy Tiên - Mã SV: 23DA061 - Trần Viết Trường - Mã SV: 23IT292 - Hoàng Mạnh Kiên - Mã SV: 23IT.B103 - Nguyễn Thị Kim Loan - Mã SV: 23DM059 |
Buổi 8 | Unit 7e The end of the road and Review | 2024-04-19 02:38:09 | SV vắng:
12 - Huỳnh Gia Bảo - Mã SV: 23CE003 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT051 - Phan Hồ Gia Huy - Mã SV: 23IT108 - Phan Nguyễn Phúc Huy - Mã SV: 23IT.EB046 - Lê Tuấn Khải - Mã SV: 23IT119 - Lê Hồ Anh Khôi - Mã SV: 23IT.EB050 - Nguyễn Quang Kính - Mã SV: 23IT137 - Nguyễn Phú Thành - Mã SV: 23IT.EB095 - Phạm Long Thiên - Mã SV: 23NS092 - Hồ Thị Thủy Tiên - Mã SV: 23DA061 - Trần Hoàng Việt - Mã SV: 23IT.EB118 - Hoàng Mạnh Kiên - Mã SV: 23IT.B103 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kỳ | 2024-04-26 01:12:27 | SV vắng:
3 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT006 - Phan Hồ Gia Huy - Mã SV: 23IT108 - Hồ Thị Thủy Tiên - Mã SV: 23DA061 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport |
2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative |
3 | 9.3.Culture: People on the move |
4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative |
5 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket |
6 | 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test |
7 | Kiểm tra giữa kỳ |
8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work |
9 | 10.2.Gramm ar: going to |
10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers |
11 | 10.4. Grammar: Will |
12 | 10.5. Reading : A year abroad |
13 | 10.6. Everyday English: Giving advice |
14 | 10.7. Writing: An application letter. |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 2 (1) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 2 (10) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 2 (11) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
4 | Tiếng Anh 2 (12) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
5 | Tiếng Anh 2 (13) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 2 (14) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 2 (15) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 2 (16) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
10 | Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 9 / 8 buổi | ||
11 | Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
12 | Tiếng Anh 2 (2) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 9 / 8 buổi | ||
13 | Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
14 | Tiếng Anh 2 (3) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Tiếng Anh 2 (4) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Tiếng Anh 2 (5) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Tiếng Anh 2 (6) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
18 | Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
19 | Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
20 | Tiếng Anh 2 (9) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |