Trọng số Tiếng Anh 2 (3): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (3)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 6a Famous faces and Grammar Past simple regular verbs 2024-02-23 06:09:31 SV vắng: 6
- Nguyễn Công Dũng - Mã SV: 23NS013
- Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049
- Ngô Văn Hiền - Mã SV: 23NS027
- Trần Minh Huy - Mã SV: 23AI017
- Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055
- Nguyễn Minh Anh Tú - Mã SV: 23CE085
Buổi 2 Unit 6b Visiting the past 2024-03-01 06:08:02 SV vắng: 9
- La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012
- Nguyễn Công Dũng - Mã SV: 23NS013
- Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049
- Nguyễn Mậu Minh Phát - Mã SV: 23CE054
- Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055
- Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020
- Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080
- Đinh Ngọc Lê Trang - Mã SV: 23NS095
- Trịnh Hoàng Trọng - Mã SV: 23IT.B235
Buổi 3 Unit 6c Lifelogging and 6d How was your evening? 2024-03-08 06:09:57 SV vắng: 7
- Nguyễn Công Dũng - Mã SV: 23NS013
- Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049
- Nguyễn Minh - Mã SV: 23IT164
- Nguyễn Tam Nguyên - Mã SV: 23CE049
- Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055
- Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080
- Trịnh Hoàng Trọng - Mã SV: 23IT.B235
Buổi 4 Unit 6e Thanks and Review 2024-03-15 06:11:04 SV vắng: 5
- La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012
- Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049
- Trần Minh Huy - Mã SV: 23AI017
- Văn Khánh Trình - Mã SV: 23IT.B233
- Nguyễn Đắc Khải - Mã SV: 23IT.B091
Buổi 5 Unit 7a Animal journeys and grammar Comparative adjectives 2024-03-22 06:11:49 SV vắng: 10
- La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012
- Trương Khắc Cường - Mã SV: 23CE008
- Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041
- Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049
- Đỗ Văn Hoài Nam - Mã SV: 23IT170
- Nguyễn Mậu Minh Phát - Mã SV: 23CE054
- Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055
- Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020
- Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080
- Trịnh Hoàng Trọng - Mã SV: 23IT.B235
Buổi 6 Unit 7b The deepest place on Earth 2024-04-05 06:10:36 SV vắng: 7
- Nguyễn Thành Danh - Mã SV: 23NS012
- Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049
- Đỗ Văn Hoài Nam - Mã SV: 23IT170
- Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055
- Văn Khánh Trình - Mã SV: 23IT.B233
- Trịnh Hoàng Trọng - Mã SV: 23IT.B235
- Nguyễn Minh Anh Tú - Mã SV: 23CE085
Buổi 7 Unit 7 c Visit Colombia and 7d Travel money 2024-04-12 06:08:04 SV vắng: 11
- La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012
- Trương Khắc Cường - Mã SV: 23CE008
- Đinh Quốc Duy - Mã SV: 23IT.B028
- Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049
- Đỗ Văn Hoài Nam - Mã SV: 23IT170
- Nguyễn Tam Nguyên - Mã SV: 23CE049
- Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055
- Lê Anh Quân - Mã SV: 23CE059
- Nguyễn Tân Tiến - Mã SV: 23CE080
- Lê Trung Việt - Mã SV: 23IT308
- Nguyễn Đắc Khải - Mã SV: 23IT.B091
Buổi 8 Unit 7e The end of the road and Review 2024-04-19 06:06:50 SV vắng: 8
- La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012
- Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049
- Đỗ Văn Hoài Nam - Mã SV: 23IT170
- Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146
- Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055
- Lê Anh Quân - Mã SV: 23CE059
- Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020
- Vi Trung Việt - Mã SV: 23IT.B245
Buổi 9 Kiểm tra giữa kỳ 2024-04-26 06:08:40 SV vắng: 2
- Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049
- Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 2 (10) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
3 Tiếng Anh 2 (11) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
4 Tiếng Anh 2 (12) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
5 Tiếng Anh 2 (13) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
6 Tiếng Anh 2 (14) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
7 Tiếng Anh 2 (15) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Tiếng Anh 2 (16) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 10 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
10 Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 9 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 9 / 8 buổi
11 Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
12 Tiếng Anh 2 (2) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 9 / 8 buổi
13 Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
14 Tiếng Anh 2 (3) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Tiếng Anh 2 (4) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Tiếng Anh 2 (5) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Tiếng Anh 2 (6) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
18 Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
19 Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
20 Tiếng Anh 2 (9) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi