Trọng số Tiếng Anh 2 (4): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (4)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 6a Famous faces and Grammar Past simple regular verbs 2024-02-23 07:41:24 SV vắng: 10
- Đặng Nguyễn Trâm Anh - Mã SV: 23EF001
- Trần Khánh Dung - Mã SV: 23EF009
- Hồ Anh Đào - Mã SV: 23EF011
- Trần Dụng Đạt - Mã SV: 23CE012
- Phan Duy Luân - Mã SV: 23CE041
- Lê Hữu Thái - Mã SV: 23IT.EB091
- Viên Ngọc Thùy Trinh - Mã SV: 23EF049
- Lê Quốc Tùng - Mã SV: 23CE.B028
- Nguyễn Đức Hoài Tuy - Mã SV: 23IT.B242
- Nguyễn Trần Phương Uyên - Mã SV: 23DM146
Buổi 2 Unit 6b Visiting the past 2024-03-01 07:46:52 SV vắng: 7
- Nguyễn Tùng Bách - Mã SV: 23DA004
- Trần Thanh Đạt - Mã SV: 23EF012
- Phan Duy Luân - Mã SV: 23CE041
- Nguyễn Phú Quang - Mã SV: 23EF034
- Lê Hữu Thái - Mã SV: 23IT.EB091
- Viên Ngọc Thùy Trinh - Mã SV: 23EF049
- Nguyễn Trần Phương Uyên - Mã SV: 23DM146
Buổi 3 Unit 6c Lifelogging and 6d How was your evening? 2024-03-08 07:58:08 SV vắng: 7
- Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007
- Trần Dụng Đạt - Mã SV: 23CE012
- Nguyễn Từ Anh Nguyên - Mã SV: 23IT.EB064
- Nguyễn Minh Son - Mã SV: 23AI044
- Lê Hữu Thái - Mã SV: 23IT.EB091
- Lê Quốc Tùng - Mã SV: 23CE.B028
- Lưu Thị Bích Phượng - Mã SV: 23DM098
Buổi 4 Unit 6e Thanks and Review 2024-03-15 07:42:47 SV vắng: 6
- Đặng Nguyễn Trâm Anh - Mã SV: 23EF001
- Trần Trung Đức - Mã SV: 23EF014
- Phùng Thị Mỹ Nga - Mã SV: 23EF026
- Nguyễn Ái Uyên Phương - Mã SV: 23EF032
- Văn Ngọc Quốc - Mã SV: 23EF035
- Bùi Văn Ngọc Hoàn - Mã SV: 23DM036
Buổi 5 Unit 7a Animal journeys and grammar Comparative adjectives 2024-03-22 08:01:41 SV vắng: 10
- Nguyễn Thị Ánh - Mã SV: 23EF004
- Thủy Ngọc Bâng - Mã SV: 23EF005
- Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007
- Phùng Minh Đại - Mã SV: 23EF010
- Trần Thanh Đạt - Mã SV: 23EF012
- Trần Trung Đức - Mã SV: 23EF014
- Trần Đình Quốc Khanh - Mã SV: 23EF021
- Văn Ngọc Quốc - Mã SV: 23EF035
- Viên Ngọc Thùy Trinh - Mã SV: 23EF049
- Hoàng Thị Ngọc Hoài - Mã SV: 23DM035
Buổi 6 Unit 7b The deepest place on Earth and Grammar Superlative adjectives 2024-04-05 07:59:41 SV vắng: 3
- Nguyễn Từ Anh Nguyên - Mã SV: 23IT.EB064
- Văn Ngọc Quốc - Mã SV: 23EF035
- Lê Hữu Thái - Mã SV: 23IT.EB091
Buổi 7 Unit 7 d Travel money and 7 e The end of the road 2024-04-12 08:02:12 SV vắng: 2
- Thủy Ngọc Bâng - Mã SV: 23EF005
- Nguyễn Thị Hải Minh - Mã SV: 23IT.B134
Buổi 8 Unit 7e The end of the road and Review 2024-04-19 08:02:27 SV vắng: 11
- Đặng Nguyễn Trâm Anh - Mã SV: 23EF001
- Thủy Ngọc Bâng - Mã SV: 23EF005
- Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007
- Hồ Anh Đào - Mã SV: 23EF011
- Võ Thị Thùy Ly - Mã SV: 23EF025
- Phùng Thị Mỹ Nga - Mã SV: 23EF026
- Nguyễn Minh Son - Mã SV: 23AI044
- Lê Thị Thu Thanh - Mã SV: 23EF038
- Nguyễn Bảo Trâm - Mã SV: 23EF044
- Trần Thị Như Ý - Mã SV: 23EF052
- Bùi Văn Ngọc Hoàn - Mã SV: 23DM036
Buổi 9 Kiểm tra giữa kỳ 2024-04-26 07:52:46 SV vắng: 0
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 2 (10) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
3 Tiếng Anh 2 (11) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
4 Tiếng Anh 2 (12) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
5 Tiếng Anh 2 (13) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
6 Tiếng Anh 2 (14) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
7 Tiếng Anh 2 (15) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Tiếng Anh 2 (16) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 10 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
10 Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 9 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 9 / 8 buổi
11 Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
12 Tiếng Anh 2 (2) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 9 / 8 buổi
13 Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
14 Tiếng Anh 2 (3) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Tiếng Anh 2 (4) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Tiếng Anh 2 (5) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Tiếng Anh 2 (6) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
18 Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
19 Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
20 Tiếng Anh 2 (9) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi