STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 6a Famous faces and Grammar Past simple regular verbs | 2024-02-23 07:41:24 | SV vắng:
10 - Đặng Nguyễn Trâm Anh - Mã SV: 23EF001 - Trần Khánh Dung - Mã SV: 23EF009 - Hồ Anh Đào - Mã SV: 23EF011 - Trần Dụng Đạt - Mã SV: 23CE012 - Phan Duy Luân - Mã SV: 23CE041 - Lê Hữu Thái - Mã SV: 23IT.EB091 - Viên Ngọc Thùy Trinh - Mã SV: 23EF049 - Lê Quốc Tùng - Mã SV: 23CE.B028 - Nguyễn Đức Hoài Tuy - Mã SV: 23IT.B242 - Nguyễn Trần Phương Uyên - Mã SV: 23DM146 |
Buổi 2 | Unit 6b Visiting the past | 2024-03-01 07:46:52 | SV vắng:
7 - Nguyễn Tùng Bách - Mã SV: 23DA004 - Trần Thanh Đạt - Mã SV: 23EF012 - Phan Duy Luân - Mã SV: 23CE041 - Nguyễn Phú Quang - Mã SV: 23EF034 - Lê Hữu Thái - Mã SV: 23IT.EB091 - Viên Ngọc Thùy Trinh - Mã SV: 23EF049 - Nguyễn Trần Phương Uyên - Mã SV: 23DM146 |
Buổi 3 | Unit 6c Lifelogging and 6d How was your evening? | 2024-03-08 07:58:08 | SV vắng:
7 - Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007 - Trần Dụng Đạt - Mã SV: 23CE012 - Nguyễn Từ Anh Nguyên - Mã SV: 23IT.EB064 - Nguyễn Minh Son - Mã SV: 23AI044 - Lê Hữu Thái - Mã SV: 23IT.EB091 - Lê Quốc Tùng - Mã SV: 23CE.B028 - Lưu Thị Bích Phượng - Mã SV: 23DM098 |
Buổi 4 | Unit 6e Thanks and Review | 2024-03-15 07:42:47 | SV vắng:
6 - Đặng Nguyễn Trâm Anh - Mã SV: 23EF001 - Trần Trung Đức - Mã SV: 23EF014 - Phùng Thị Mỹ Nga - Mã SV: 23EF026 - Nguyễn Ái Uyên Phương - Mã SV: 23EF032 - Văn Ngọc Quốc - Mã SV: 23EF035 - Bùi Văn Ngọc Hoàn - Mã SV: 23DM036 |
Buổi 5 | Unit 7a Animal journeys and grammar Comparative adjectives | 2024-03-22 08:01:41 | SV vắng:
10 - Nguyễn Thị Ánh - Mã SV: 23EF004 - Thủy Ngọc Bâng - Mã SV: 23EF005 - Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007 - Phùng Minh Đại - Mã SV: 23EF010 - Trần Thanh Đạt - Mã SV: 23EF012 - Trần Trung Đức - Mã SV: 23EF014 - Trần Đình Quốc Khanh - Mã SV: 23EF021 - Văn Ngọc Quốc - Mã SV: 23EF035 - Viên Ngọc Thùy Trinh - Mã SV: 23EF049 - Hoàng Thị Ngọc Hoài - Mã SV: 23DM035 |
Buổi 6 | Unit 7b The deepest place on Earth and Grammar Superlative adjectives | 2024-04-05 07:59:41 | SV vắng:
3 - Nguyễn Từ Anh Nguyên - Mã SV: 23IT.EB064 - Văn Ngọc Quốc - Mã SV: 23EF035 - Lê Hữu Thái - Mã SV: 23IT.EB091 |
Buổi 7 | Unit 7 d Travel money and 7 e The end of the road | 2024-04-12 08:02:12 | SV vắng:
2 - Thủy Ngọc Bâng - Mã SV: 23EF005 - Nguyễn Thị Hải Minh - Mã SV: 23IT.B134 |
Buổi 8 | Unit 7e The end of the road and Review | 2024-04-19 08:02:27 | SV vắng:
11 - Đặng Nguyễn Trâm Anh - Mã SV: 23EF001 - Thủy Ngọc Bâng - Mã SV: 23EF005 - Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007 - Hồ Anh Đào - Mã SV: 23EF011 - Võ Thị Thùy Ly - Mã SV: 23EF025 - Phùng Thị Mỹ Nga - Mã SV: 23EF026 - Nguyễn Minh Son - Mã SV: 23AI044 - Lê Thị Thu Thanh - Mã SV: 23EF038 - Nguyễn Bảo Trâm - Mã SV: 23EF044 - Trần Thị Như Ý - Mã SV: 23EF052 - Bùi Văn Ngọc Hoàn - Mã SV: 23DM036 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kỳ | 2024-04-26 07:52:46 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport |
2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative |
3 | 9.3.Culture: People on the move |
4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative |
5 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket |
6 | 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test |
7 | Kiểm tra giữa kỳ |
8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work |
9 | 10.2.Gramm ar: going to |
10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers |
11 | 10.4. Grammar: Will |
12 | 10.5. Reading : A year abroad |
13 | 10.6. Everyday English: Giving advice |
14 | 10.7. Writing: An application letter. |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 2 (1) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 2 (10) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 2 (11) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
4 | Tiếng Anh 2 (12) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
5 | Tiếng Anh 2 (13) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 2 (14) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 2 (15) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 2 (16) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
10 | Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 9 / 8 buổi | ||
11 | Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
12 | Tiếng Anh 2 (2) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 9 / 8 buổi | ||
13 | Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
14 | Tiếng Anh 2 (3) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Tiếng Anh 2 (4) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Tiếng Anh 2 (5) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Tiếng Anh 2 (6) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
18 | Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
19 | Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
20 | Tiếng Anh 2 (9) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |