STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit6A | 2024-02-19 09:20:26 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | Unit6B+D | 2024-02-26 09:20:16 | SV vắng:
3 - Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035 - Đặng Bá Minh Tân - Mã SV: 23IT.B195 - Nguyễn Thị Bình Minh - Mã SV: 23IT.B133 |
Buổi 3 | Unit6C | 2024-03-04 08:33:16 | SV vắng:
3 - Nguyễn Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B143 - Nguyễn Trọng Minh Huy - Mã SV: 23IT106 - Phạm Công Nguyên - Mã SV: 23IT187 |
Buổi 4 | Unit6E+7A | 2024-03-11 09:26:10 | SV vắng:
8 - Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035 - Nguyễn Trần Hà Tĩnh - Mã SV: 23IT.B225 - Lê Văn Tiến - Mã SV: 23IT.B222 - Ngô Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23IM054 - Đặng Bá Minh Tân - Mã SV: 23IT.B195 - Lê Thị Thúy Nga - Mã SV: 23IT178 - Trần Văn Hiếu - Mã SV: 23IT.B057 - Nguyễn Hoàng Nhật Bảo - Mã SV: 23IT015 |
Buổi 5 | Unit7 | 2024-03-18 09:14:59 | SV vắng:
4 - Đỗ Minh Đạt - Mã SV: 23AI009 - Phạm Thị Thanh Hiền - Mã SV: 23IT074 - Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089 - Trần Ngọc Thảo Mai - Mã SV: 23IT158 |
Buổi 6 | Unit 7C | 2024-03-25 09:09:21 | SV vắng:
3 - Trần Phương Thanh - Mã SV: 23IT.B199 - Thái Hoàng Ngọc Thạch - Mã SV: 23EL102 - Nguyễn Hoàng Nhật Bảo - Mã SV: 23IT015 |
Buổi 7 | Unit7D | 2024-04-01 09:07:52 | SV vắng:
13 - Nguyễn Hoàng Nhật Bảo - Mã SV: 23IT015 - Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035 - Đỗ Minh Đạt - Mã SV: 23AI009 - Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089 - Trần Viết Hoàng - Mã SV: 23NS032 - Đặng Nguyễn Hưng - Mã SV: 23IT112 - Ngô Thị Xuân Mai - Mã SV: 23DA038 - Trần Đăng Bảo Phúc - Mã SV: 23IT216 - LÊ VĂN QUANG - Mã SV: 22EL039 - Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222 - Thái Hoàng Ngọc Thạch - Mã SV: 23EL102 - Lê Văn Tiến - Mã SV: 23IT.B222 - Nguyễn Trần Hà Tĩnh - Mã SV: 23IT.B225 |
Buổi 8 | Unit7E | 2024-04-08 08:05:22 | SV vắng:
4 - Đỗ Minh Đạt - Mã SV: 23AI009 - Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089 - LÊ VĂN QUANG - Mã SV: 22EL039 - Ngô Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23IM054 |
Buổi 9 | kiem tra giua ky | 2024-04-15 07:16:31 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | Unit 8A | 2024-04-22 08:05:25 | SV vắng:
12 - Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035 - Đỗ Minh Đạt - Mã SV: 23AI009 - Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089 - Trần Viết Hoàng - Mã SV: 23NS032 - Hùng Vũ Long - Mã SV: 23IT142 - LÊ VĂN QUANG - Mã SV: 22EL039 - Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222 - Trần Phương Thanh - Mã SV: 23IT.B199 - Lê Văn Tiến - Mã SV: 23IT.B222 - Nguyễn Trần Hà Tĩnh - Mã SV: 23IT.B225 - Nguyễn Thanh Triều - Mã SV: 23IT285 - Ngô Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23IM054 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport |
2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative |
3 | 9.3.Culture: People on the move |
4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative |
5 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket |
6 | 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test |
7 | Kiểm tra giữa kỳ |
8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work |
9 | 10.2.Gramm ar: going to |
10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers |
11 | 10.4. Grammar: Will |
12 | 10.5. Reading : A year abroad |
13 | 10.6. Everyday English: Giving advice |
14 | 10.7. Writing: An application letter. |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 2 (1) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 2 (10) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 2 (11) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
4 | Tiếng Anh 2 (12) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
5 | Tiếng Anh 2 (13) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 2 (14) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 2 (15) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 2 (16) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
10 | Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 9 / 8 buổi | ||
11 | Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
12 | Tiếng Anh 2 (2) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 9 / 8 buổi | ||
13 | Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
14 | Tiếng Anh 2 (3) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Tiếng Anh 2 (4) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Tiếng Anh 2 (5) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Tiếng Anh 2 (6) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
18 | Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
19 | Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
20 | Tiếng Anh 2 (9) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |