Trọng số Tiếng Anh 2 (11): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (11)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit6A 2024-02-23 06:54:46 SV vắng: 2
- Ngô Thị Thanh Mai - Mã SV: 23DA037
- Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101
Buổi 2 Unit6B+D 2024-03-01 07:47:07 SV vắng: 4
- Trương Quốc Khánh - Mã SV: 23DA025
- Nguyễn Thị Nguyên - Mã SV: 23CE.B016
- Phạm Hoàng Quân - Mã SV: 23AI041
- Võ Huỳnh Đông Thi - Mã SV: 23IT.EB099
Buổi 3 Unit6C 2024-03-08 06:56:25 SV vắng: 7
- Nguyễn Văn Thái Bảo - Mã SV: 23NS008
- Lê Nguyễn Công Danh - Mã SV: 23IT.EB016
- Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023
- Lê Thị Thanh Huế - Mã SV: 23NS034
- Trương Quốc Khánh - Mã SV: 23DA025
- Đoàn Thảo Nguyên - Mã SV: 23DA044
- Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101
Buổi 4 Unit6E+7A 2024-03-15 07:42:12 SV vắng: 9
- Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023
- Đỗ Xuân Hải - Mã SV: 23IT.EB029
- Nguyễn Thị Hồng - Mã SV: 23IT.EB039
- Trương Quốc Khánh - Mã SV: 23DA025
- Doãn Phan Quỳnh Như - Mã SV: 23DA050
- Phạm Hoàng Quân - Mã SV: 23AI041
- Nguyễn Thị Kim Tâm - Mã SV: 23IT.EB088
- Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101
- Phạm Nguyễn Phú Trọng - Mã SV: 23CE.B025
Buổi 5 Unit7B 2024-03-22 07:34:06 SV vắng: 2
- Nguyễn Thị Hồng - Mã SV: 23IT.EB039
- Trần Kim Quyên - Mã SV: 23IT.EB083
Buổi 6 Unit7C 2024-03-29 09:10:02 SV vắng: 5
- Đoàn Văn Duy - Mã SV: 23NS014
- Nguyễn Thị Hồng - Mã SV: 23IT.EB039
- Đỗ Xuân Hải - Mã SV: 23IT.EB029
- Trần Trung Kiên - Mã SV: 23DA028
- Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101
Buổi 7 Exercises 2024-04-05 06:46:51 SV vắng: 2
- Trương Quốc Khánh - Mã SV: 23DA025
- Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101
Buổi 8 Unit7D 2024-04-12 06:05:54 SV vắng: 0
Buổi 9 kiem tra giua ky 2024-04-19 06:18:39 SV vắng: 0
Buổi 10 Unit7E+8A 2024-04-26 06:10:18 SV vắng: 30
- Nguyễn Lê Tú Anh - Mã SV: 23DA001
- Hồ Gia Bảo - Mã SV: 23IT011
- Nguyễn Văn Thái Bảo - Mã SV: 23NS008
- Nguyễn Văn Cường - Mã SV: 23IT.B021
- Đoàn Chí Dũng - Mã SV: 23IT.EB025
- Hứa Văn Mỹ Duyên - Mã SV: 23DA014
- Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023
- Hoàng Trà Giang - Mã SV: 23DA015
- Đỗ Xuân Hải - Mã SV: 23IT.EB029
- Lương Thị Hiền - Mã SV: 23DA017
- Phạm Thế Hiển - Mã SV: 23DA018
- Nguyễn Thị Hồng - Mã SV: 23IT.EB039
- Lê Thị Thanh Huế - Mã SV: 23NS034
- Nguyễn Huy Hùng - Mã SV: 23NS035
- Trần Viên Duy Hưng - Mã SV: 23AI019
- Huỳnh Ngọc Huy - Mã SV: 23IT.EB043
- Trương Quốc Khánh - Mã SV: 23DA025
- Trần Trung Kiên - Mã SV: 23DA028
- Hồ Văn Kiệt - Mã SV: 23IT.B104
- Nguyễn Thị Tài Linh - Mã SV: 23DA033
- Nguyễn Đình Phương Nam - Mã SV: 23DA040
- Đoàn Thảo Nguyên - Mã SV: 23DA044
- Bùi Trần Bảo Phúc - Mã SV: 23CE.B019
- Nguyễn Ngọc Quang - Mã SV: 23IT.EB080
- Trần Kim Quyên - Mã SV: 23IT.EB083
- Nguyễn Thị Kim Tâm - Mã SV: 23IT.EB088
- Võ Huỳnh Đông Thi - Mã SV: 23IT.EB099
- Trà Anh Thơ - Mã SV: 23IT.EB103
- Phạm Nguyễn Phú Trọng - Mã SV: 23CE.B025
- Trịnh Đình Vượng - Mã SV: 23AI058
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 2 (10) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
3 Tiếng Anh 2 (11) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
4 Tiếng Anh 2 (12) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
5 Tiếng Anh 2 (13) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
6 Tiếng Anh 2 (14) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
7 Tiếng Anh 2 (15) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Tiếng Anh 2 (16) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 10 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
10 Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 9 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 9 / 8 buổi
11 Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
12 Tiếng Anh 2 (2) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 9 / 8 buổi
13 Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
14 Tiếng Anh 2 (3) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Tiếng Anh 2 (4) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Tiếng Anh 2 (5) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Tiếng Anh 2 (6) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
18 Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
19 Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
20 Tiếng Anh 2 (9) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi