STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit6A | 2024-02-23 06:54:46 | SV vắng:
2 - Ngô Thị Thanh Mai - Mã SV: 23DA037 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 |
Buổi 2 | Unit6B+D | 2024-03-01 07:47:07 | SV vắng:
4 - Trương Quốc Khánh - Mã SV: 23DA025 - Nguyễn Thị Nguyên - Mã SV: 23CE.B016 - Phạm Hoàng Quân - Mã SV: 23AI041 - Võ Huỳnh Đông Thi - Mã SV: 23IT.EB099 |
Buổi 3 | Unit6C | 2024-03-08 06:56:25 | SV vắng:
7 - Nguyễn Văn Thái Bảo - Mã SV: 23NS008 - Lê Nguyễn Công Danh - Mã SV: 23IT.EB016 - Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023 - Lê Thị Thanh Huế - Mã SV: 23NS034 - Trương Quốc Khánh - Mã SV: 23DA025 - Đoàn Thảo Nguyên - Mã SV: 23DA044 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 |
Buổi 4 | Unit6E+7A | 2024-03-15 07:42:12 | SV vắng:
9 - Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023 - Đỗ Xuân Hải - Mã SV: 23IT.EB029 - Nguyễn Thị Hồng - Mã SV: 23IT.EB039 - Trương Quốc Khánh - Mã SV: 23DA025 - Doãn Phan Quỳnh Như - Mã SV: 23DA050 - Phạm Hoàng Quân - Mã SV: 23AI041 - Nguyễn Thị Kim Tâm - Mã SV: 23IT.EB088 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Phạm Nguyễn Phú Trọng - Mã SV: 23CE.B025 |
Buổi 5 | Unit7B | 2024-03-22 07:34:06 | SV vắng:
2 - Nguyễn Thị Hồng - Mã SV: 23IT.EB039 - Trần Kim Quyên - Mã SV: 23IT.EB083 |
Buổi 6 | Unit7C | 2024-03-29 09:10:02 | SV vắng:
5 - Đoàn Văn Duy - Mã SV: 23NS014 - Nguyễn Thị Hồng - Mã SV: 23IT.EB039 - Đỗ Xuân Hải - Mã SV: 23IT.EB029 - Trần Trung Kiên - Mã SV: 23DA028 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 |
Buổi 7 | Exercises | 2024-04-05 06:46:51 | SV vắng:
2 - Trương Quốc Khánh - Mã SV: 23DA025 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 |
Buổi 8 | Unit7D | 2024-04-12 06:05:54 | SV vắng: 0 |
Buổi 9 | kiem tra giua ky | 2024-04-19 06:18:39 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | Unit7E+8A | 2024-04-26 06:10:18 | SV vắng:
30 - Nguyễn Lê Tú Anh - Mã SV: 23DA001 - Hồ Gia Bảo - Mã SV: 23IT011 - Nguyễn Văn Thái Bảo - Mã SV: 23NS008 - Nguyễn Văn Cường - Mã SV: 23IT.B021 - Đoàn Chí Dũng - Mã SV: 23IT.EB025 - Hứa Văn Mỹ Duyên - Mã SV: 23DA014 - Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023 - Hoàng Trà Giang - Mã SV: 23DA015 - Đỗ Xuân Hải - Mã SV: 23IT.EB029 - Lương Thị Hiền - Mã SV: 23DA017 - Phạm Thế Hiển - Mã SV: 23DA018 - Nguyễn Thị Hồng - Mã SV: 23IT.EB039 - Lê Thị Thanh Huế - Mã SV: 23NS034 - Nguyễn Huy Hùng - Mã SV: 23NS035 - Trần Viên Duy Hưng - Mã SV: 23AI019 - Huỳnh Ngọc Huy - Mã SV: 23IT.EB043 - Trương Quốc Khánh - Mã SV: 23DA025 - Trần Trung Kiên - Mã SV: 23DA028 - Hồ Văn Kiệt - Mã SV: 23IT.B104 - Nguyễn Thị Tài Linh - Mã SV: 23DA033 - Nguyễn Đình Phương Nam - Mã SV: 23DA040 - Đoàn Thảo Nguyên - Mã SV: 23DA044 - Bùi Trần Bảo Phúc - Mã SV: 23CE.B019 - Nguyễn Ngọc Quang - Mã SV: 23IT.EB080 - Trần Kim Quyên - Mã SV: 23IT.EB083 - Nguyễn Thị Kim Tâm - Mã SV: 23IT.EB088 - Võ Huỳnh Đông Thi - Mã SV: 23IT.EB099 - Trà Anh Thơ - Mã SV: 23IT.EB103 - Phạm Nguyễn Phú Trọng - Mã SV: 23CE.B025 - Trịnh Đình Vượng - Mã SV: 23AI058 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport |
2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative |
3 | 9.3.Culture: People on the move |
4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative |
5 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket |
6 | 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test |
7 | Kiểm tra giữa kỳ |
8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work |
9 | 10.2.Gramm ar: going to |
10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers |
11 | 10.4. Grammar: Will |
12 | 10.5. Reading : A year abroad |
13 | 10.6. Everyday English: Giving advice |
14 | 10.7. Writing: An application letter. |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 2 (1) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 2 (10) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 2 (11) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
4 | Tiếng Anh 2 (12) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
5 | Tiếng Anh 2 (13) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 2 (14) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 2 (15) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 2 (16) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
10 | Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 9 / 8 buổi | ||
11 | Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
12 | Tiếng Anh 2 (2) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 9 / 8 buổi | ||
13 | Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
14 | Tiếng Anh 2 (3) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Tiếng Anh 2 (4) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Tiếng Anh 2 (5) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Tiếng Anh 2 (6) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
18 | Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
19 | Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
20 | Tiếng Anh 2 (9) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |