STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit6A | 2024-02-23 09:18:38 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | Unit6B+D | 2024-03-01 09:13:31 | SV vắng:
2 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23AI053 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 |
Buổi 3 | Unit6C | 2024-03-08 09:18:37 | SV vắng:
5 - Bùi Đoàn Duy Lưu - Mã SV: 23IT154 - Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001 - Khổng Thị Lệ Giang - Mã SV: 23IT.EB027 - Nguyễn Viết Trường Thành - Mã SV: 23IT250 - Nguyễn Hữu Việt - Mã SV: 23IT309 |
Buổi 4 | Unit6E+7A | 2024-03-15 09:17:51 | SV vắng:
6 - Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001 - Trần Dương Phú Hải - Mã SV: 23CE.B008 - Phạm Mai Gia Huy - Mã SV: 23IT.B081 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Đinh Thị Ánh Sáng - Mã SV: 23IT.EB084 - Lê Nhật Thuận - Mã SV: 23IT.EB106 |
Buổi 5 | Unit7B | 2024-03-22 08:06:10 | SV vắng:
6 - Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001 - Doãn Văn Chiến - Mã SV: 23IT.EB013 - Nguyễn Khánh Hòa - Mã SV: 23IT.EB035 - Phạm Mai Gia Huy - Mã SV: 23IT.B081 - Hồ Minh Nhật - Mã SV: 23IT197 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23AI053 |
Buổi 6 | Unit7C | 2024-03-29 09:15:25 | SV vắng:
6 - Trần Đình Hưng Thịnh - Mã SV: 23IT263 - Doãn Văn Chiến - Mã SV: 23IT.EB013 - Phạm Văn Vinh - Mã SV: 23AI054 - Nguyễn Trương Châu Trinh - Mã SV: 23CE.B024 - Nguyễn Bảo Tín - Mã SV: 20IT529 - Võ Hòa Thương - Mã SV: 23DA060 |
Buổi 7 | Exercises | 2024-04-05 08:16:29 | SV vắng:
11 - Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001 - Nguyễn Khánh Hòa - Mã SV: 23IT.EB035 - Nguyễn Văn Huy - Mã SV: 23IT.EB045 - Bùi Đoàn Duy Lưu - Mã SV: 23IT154 - Hồ Minh Nhật - Mã SV: 23IT197 - Đặng Trần Yến Nhi - Mã SV: 23AI038 - La Trương Hoàng Phát - Mã SV: 23IT.EB071 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23AI053 - Phạm Văn Vinh - Mã SV: 23AI054 - Doãn Văn Chiến - Mã SV: 23IT.EB013 |
Buổi 8 | Unit7D | 2024-04-12 08:07:40 | SV vắng:
4 - Trần Dương Phú Hải - Mã SV: 23CE.B008 - Nguyễn Khánh Hòa - Mã SV: 23IT.EB035 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Hoàng Minh Thảo - Mã SV: 23IT.EB097 |
Buổi 9 | Unit7E | 2024-04-19 08:02:06 | SV vắng:
9 - Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001 - Trần Thị Yến Linh - Mã SV: 23DA034 - Đặng Trần Yến Nhi - Mã SV: 23AI038 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Đỗ Thị Ngọc Sương - Mã SV: 23DA057 - Võ Hòa Thương - Mã SV: 23DA060 - Tăng Thùy Tiên - Mã SV: 23DA062 - Hồ Thị Thùy Trang - Mã SV: 23DA066 - Phạm Văn Vinh - Mã SV: 23AI054 |
Buổi 10 | kiem tra giua ky | 2024-04-26 08:11:19 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport |
2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative |
3 | 9.3.Culture: People on the move |
4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative |
5 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket |
6 | 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test |
7 | Kiểm tra giữa kỳ |
8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work |
9 | 10.2.Gramm ar: going to |
10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers |
11 | 10.4. Grammar: Will |
12 | 10.5. Reading : A year abroad |
13 | 10.6. Everyday English: Giving advice |
14 | 10.7. Writing: An application letter. |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 2 (1) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 2 (10) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 2 (11) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
4 | Tiếng Anh 2 (12) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
5 | Tiếng Anh 2 (13) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 2 (14) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 2 (15) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 2 (16) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
10 | Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 9 / 8 buổi | ||
11 | Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
12 | Tiếng Anh 2 (2) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 9 / 8 buổi | ||
13 | Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
14 | Tiếng Anh 2 (3) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Tiếng Anh 2 (4) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Tiếng Anh 2 (5) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Tiếng Anh 2 (6) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
18 | Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
19 | Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
20 | Tiếng Anh 2 (9) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |