STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 6a Famous faces and Grammar Past simple regular verbs | 2024-02-19 00:48:48 | SV vắng:
3 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - Lê Văn Minh Thuận - Mã SV: 23IT267 - Phạm Võ Tuấn Vinh - Mã SV: 23IT314 |
Buổi 2 | Unit 6b Visiting the past | 2024-02-26 00:43:03 | SV vắng:
4 - Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002 - Đào Văn Nhật Hưng - Mã SV: 23IT111 - Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 23NS040 - Nguyễn Văn Lịch - Mã SV: 23IT.EB055 |
Buổi 3 | Unit 6c Lifelogging | 2024-03-04 00:43:55 | SV vắng:
2 - Nguyễn Văn Lịch - Mã SV: 23IT.EB055 - Phạm Võ Tuấn Vinh - Mã SV: 23IT314 |
Buổi 4 | Unit 6e Thanks and Review | 2024-03-18 01:22:24 | SV vắng:
3 - Lê Phan Hải Long - Mã SV: 23IT144 - Đoàn Minh Nhật - Mã SV: 23NS070 - Phạm Võ Tuấn Vinh - Mã SV: 23IT314 |
Buổi 5 | Unit 7a Animal journeys and grammar Comparative adjectives | 2024-03-25 00:41:34 | SV vắng:
4 - Dương Đính - Mã SV: 23IT056 - Nguyễn Minh Hoàng - Mã SV: 23IT086 - Trương Bảo Ngọc - Mã SV: 23EL071 - Phạm Võ Tuấn Vinh - Mã SV: 23IT314 |
Buổi 6 | Unit 7b Vocabulary ways of travelling + 7c Visit Columbia! | 2024-04-01 00:46:52 | SV vắng:
11 - Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002 - Võ Thị Kiều Dung - Mã SV: 23IT.B025 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - Trương Quang Hoàng Đạt - Mã SV: 23NS018 - Dương Đính - Mã SV: 23IT056 - Lê Thị Đức Hạnh - Mã SV: 23IT065 - Đào Văn Nhật Hưng - Mã SV: 23IT111 - Đinh Phúc Tuấn Nhật - Mã SV: 23IT195 - Đoàn Minh Nhật - Mã SV: 23NS070 - Trần Thanh Phong - Mã SV: 23IT211 - Bùi Huỳnh Phước Tài - Mã SV: 23NS084 |
Buổi 7 | Unit 7 d Travel money and 7 e The end of the road | 2024-04-08 00:49:20 | SV vắng:
2 - Đào Văn Nhật Hưng - Mã SV: 23IT111 - Trần Thanh Phong - Mã SV: 23IT211 |
Buổi 8 | Unit 7e The end of the road and Review | 2024-04-15 00:43:58 | SV vắng:
4 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - Lê Phan Hải Long - Mã SV: 23IT144 - Trần Thanh Phong - Mã SV: 23IT211 - Phạm Võ Tuấn Vinh - Mã SV: 23IT314 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kỳ | 2024-04-22 00:40:52 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport |
2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative |
3 | 9.3.Culture: People on the move |
4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative |
5 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket |
6 | 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test |
7 | Kiểm tra giữa kỳ |
8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work |
9 | 10.2.Gramm ar: going to |
10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers |
11 | 10.4. Grammar: Will |
12 | 10.5. Reading : A year abroad |
13 | 10.6. Everyday English: Giving advice |
14 | 10.7. Writing: An application letter. |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 2 (1) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 2 (10) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 2 (11) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
4 | Tiếng Anh 2 (12) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
5 | Tiếng Anh 2 (13) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 2 (14) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 2 (15) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 2 (16) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
10 | Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 9 / 8 buổi | ||
11 | Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
12 | Tiếng Anh 2 (2) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 9 / 8 buổi | ||
13 | Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
14 | Tiếng Anh 2 (3) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Tiếng Anh 2 (4) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Tiếng Anh 2 (5) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Tiếng Anh 2 (6) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
18 | Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
19 | Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
20 | Tiếng Anh 2 (9) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |