Trọng số Tiếng Anh 2 (13): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (13)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 6a Famous faces and Grammar Past simple regular verbs 2024-02-19 00:48:48 SV vắng: 3
- Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006
- Lê Văn Minh Thuận - Mã SV: 23IT267
- Phạm Võ Tuấn Vinh - Mã SV: 23IT314
Buổi 2 Unit 6b Visiting the past 2024-02-26 00:43:03 SV vắng: 4
- Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002
- Đào Văn Nhật Hưng - Mã SV: 23IT111
- Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 23NS040
- Nguyễn Văn Lịch - Mã SV: 23IT.EB055
Buổi 3 Unit 6c Lifelogging 2024-03-04 00:43:55 SV vắng: 2
- Nguyễn Văn Lịch - Mã SV: 23IT.EB055
- Phạm Võ Tuấn Vinh - Mã SV: 23IT314
Buổi 4 Unit 6e Thanks and Review 2024-03-18 01:22:24 SV vắng: 3
- Lê Phan Hải Long - Mã SV: 23IT144
- Đoàn Minh Nhật - Mã SV: 23NS070
- Phạm Võ Tuấn Vinh - Mã SV: 23IT314
Buổi 5 Unit 7a Animal journeys and grammar Comparative adjectives 2024-03-25 00:41:34 SV vắng: 4
- Dương Đính - Mã SV: 23IT056
- Nguyễn Minh Hoàng - Mã SV: 23IT086
- Trương Bảo Ngọc - Mã SV: 23EL071
- Phạm Võ Tuấn Vinh - Mã SV: 23IT314
Buổi 6 Unit 7b Vocabulary ways of travelling + 7c Visit Columbia! 2024-04-01 00:46:52 SV vắng: 11
- Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002
- Võ Thị Kiều Dung - Mã SV: 23IT.B025
- Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006
- Trương Quang Hoàng Đạt - Mã SV: 23NS018
- Dương Đính - Mã SV: 23IT056
- Lê Thị Đức Hạnh - Mã SV: 23IT065
- Đào Văn Nhật Hưng - Mã SV: 23IT111
- Đinh Phúc Tuấn Nhật - Mã SV: 23IT195
- Đoàn Minh Nhật - Mã SV: 23NS070
- Trần Thanh Phong - Mã SV: 23IT211
- Bùi Huỳnh Phước Tài - Mã SV: 23NS084
Buổi 7 Unit 7 d Travel money and 7 e The end of the road 2024-04-08 00:49:20 SV vắng: 2
- Đào Văn Nhật Hưng - Mã SV: 23IT111
- Trần Thanh Phong - Mã SV: 23IT211
Buổi 8 Unit 7e The end of the road and Review 2024-04-15 00:43:58 SV vắng: 4
- Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006
- Lê Phan Hải Long - Mã SV: 23IT144
- Trần Thanh Phong - Mã SV: 23IT211
- Phạm Võ Tuấn Vinh - Mã SV: 23IT314
Buổi 9 Kiểm tra giữa kỳ 2024-04-22 00:40:52 SV vắng: 0
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 2 (10) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
3 Tiếng Anh 2 (11) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
4 Tiếng Anh 2 (12) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
5 Tiếng Anh 2 (13) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
6 Tiếng Anh 2 (14) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
7 Tiếng Anh 2 (15) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Tiếng Anh 2 (16) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 10 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
10 Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 9 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 9 / 8 buổi
11 Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
12 Tiếng Anh 2 (2) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 9 / 8 buổi
13 Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
14 Tiếng Anh 2 (3) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Tiếng Anh 2 (4) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Tiếng Anh 2 (5) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Tiếng Anh 2 (6) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
18 Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
19 Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
20 Tiếng Anh 2 (9) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi