Trọng số Tiếng Anh 2 (14): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (14)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 6a 2024-02-19 02:33:48 SV vắng: 6
- Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016
- Nguyễn Vũ Lê Minh - Mã SV: 23AI030
- Nguyễn Ánh Kim Ngân - Mã SV: 23IT.EB061
- Nguyễn Văn Khôi Nguyên - Mã SV: 23IT185
- Nguyễn Nhã Quỳnh Nhi - Mã SV: 23IT.EB067
- Trần Thanh Phong - Mã SV: 23IT211
Buổi 2 Unit 6b Visiting the past 2024-02-26 02:28:19 SV vắng: 5
- Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029
- Trần Hiếu Bảo Kiệt - Mã SV: 23NS048
- Phan Cao Long - Mã SV: 23IT.B121
- Nguyễn Vũ Lê Minh - Mã SV: 23AI030
- Nguyễn Văn Hoàng Thắng - Mã SV: 23CE073
Buổi 3 Unit 6c Lifelogging and 6d How was your evening? 2024-03-04 02:18:50 SV vắng: 13
- Đỗ Văn Thắng Anh - Mã SV: 23NS003
- Đỗ Phú Minh Đức - Mã SV: 23AI011
- Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016
- Trần Quang Huy - Mã SV: 23IT109
- Nguyễn Lê Đăng Khoa - Mã SV: 23AI023
- Ngô Anh Khôi - Mã SV: 23AI024
- Nguyễn Đình Lân - Mã SV: 23IT.B112
- Phan Cao Long - Mã SV: 23IT.B121
- Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055
- Nguyễn Vũ Lê Minh - Mã SV: 23AI030
- Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135
- Nguyễn Châu Thành Trung - Mã SV: 23IT288
- Lê Tiến Vũ - Mã SV: 23AI055
Buổi 4 Unit 6e Thanks and Review 2024-03-18 02:16:26 SV vắng: 7
- Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016
- Trần Quang Huy - Mã SV: 23IT109
- Nguyễn Lê Đăng Khoa - Mã SV: 23AI023
- Phan Cao Long - Mã SV: 23IT.B121
- Nguyễn Vũ Lê Minh - Mã SV: 23AI030
- Nguyễn Văn Hoàng Thắng - Mã SV: 23CE073
- Hoàng Công Tiến - Mã SV: 23IT272
Buổi 5 Unit 7a Animal journeys and grammar Comparative adjectives 2024-03-25 02:13:55 SV vắng: 9
- Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016
- Lê Quang Huy - Mã SV: 23IT.B074
- Trần Quang Huy - Mã SV: 23IT109
- Ngô Anh Khôi - Mã SV: 23AI024
- Nguyễn Đình Lân - Mã SV: 23IT.B112
- Phan Cao Long - Mã SV: 23IT.B121
- Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055
- Nguyễn Vũ Lê Minh - Mã SV: 23AI030
- Lê Phạm Thảo Nguyên - Mã SV: 23NS068
Buổi 6 Unit 7b Vocabulary ways of travelling + 7c Visit Columbia! 2024-04-01 02:14:00 SV vắng: 4
- Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029
- Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016
- Phan Cao Long - Mã SV: 23IT.B121
- Nguyễn Vũ Lê Minh - Mã SV: 23AI030
Buổi 7 Unit 7 d Travel money and 7 e The end of the road 2024-04-08 02:38:05 SV vắng: 4
- Phan Xuân Cường - Mã SV: 23IT.B022
- Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016
- Phan Cao Long - Mã SV: 23IT.B121
- Nguyễn Vũ Lê Minh - Mã SV: 23AI030
Buổi 8 Unit 7 e The end of the road and Review 2024-04-15 02:32:57 SV vắng: 8
- Ngô Anh Khôi - Mã SV: 23AI024
- Trần Hiếu Bảo Kiệt - Mã SV: 23NS048
- Nguyễn Đình Lân - Mã SV: 23IT.B112
- Phan Cao Long - Mã SV: 23IT.B121
- Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055
- Nguyễn Vũ Lê Minh - Mã SV: 23AI030
- Hoàng Công Tiến - Mã SV: 23IT272
- Phan Xuân Cường - Mã SV: 23IT.B022
Buổi 9 Kiểm tra giữa kỳ 2024-04-22 01:20:18 SV vắng: 2
- Phan Cao Long - Mã SV: 23IT.B121
- Nguyễn Vũ Lê Minh - Mã SV: 23AI030
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 2 (10) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
3 Tiếng Anh 2 (11) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
4 Tiếng Anh 2 (12) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
5 Tiếng Anh 2 (13) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
6 Tiếng Anh 2 (14) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
7 Tiếng Anh 2 (15) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Tiếng Anh 2 (16) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 10 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
10 Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 9 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 9 / 8 buổi
11 Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
12 Tiếng Anh 2 (2) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 9 / 8 buổi
13 Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
14 Tiếng Anh 2 (3) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Tiếng Anh 2 (4) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Tiếng Anh 2 (5) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Tiếng Anh 2 (6) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
18 Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
19 Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
20 Tiếng Anh 2 (9) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi