STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 6a | 2024-02-19 02:33:48 | SV vắng:
6 - Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016 - Nguyễn Vũ Lê Minh - Mã SV: 23AI030 - Nguyễn Ánh Kim Ngân - Mã SV: 23IT.EB061 - Nguyễn Văn Khôi Nguyên - Mã SV: 23IT185 - Nguyễn Nhã Quỳnh Nhi - Mã SV: 23IT.EB067 - Trần Thanh Phong - Mã SV: 23IT211 |
Buổi 2 | Unit 6b Visiting the past | 2024-02-26 02:28:19 | SV vắng:
5 - Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029 - Trần Hiếu Bảo Kiệt - Mã SV: 23NS048 - Phan Cao Long - Mã SV: 23IT.B121 - Nguyễn Vũ Lê Minh - Mã SV: 23AI030 - Nguyễn Văn Hoàng Thắng - Mã SV: 23CE073 |
Buổi 3 | Unit 6c Lifelogging and 6d How was your evening? | 2024-03-04 02:18:50 | SV vắng:
13 - Đỗ Văn Thắng Anh - Mã SV: 23NS003 - Đỗ Phú Minh Đức - Mã SV: 23AI011 - Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016 - Trần Quang Huy - Mã SV: 23IT109 - Nguyễn Lê Đăng Khoa - Mã SV: 23AI023 - Ngô Anh Khôi - Mã SV: 23AI024 - Nguyễn Đình Lân - Mã SV: 23IT.B112 - Phan Cao Long - Mã SV: 23IT.B121 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Nguyễn Vũ Lê Minh - Mã SV: 23AI030 - Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135 - Nguyễn Châu Thành Trung - Mã SV: 23IT288 - Lê Tiến Vũ - Mã SV: 23AI055 |
Buổi 4 | Unit 6e Thanks and Review | 2024-03-18 02:16:26 | SV vắng:
7 - Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016 - Trần Quang Huy - Mã SV: 23IT109 - Nguyễn Lê Đăng Khoa - Mã SV: 23AI023 - Phan Cao Long - Mã SV: 23IT.B121 - Nguyễn Vũ Lê Minh - Mã SV: 23AI030 - Nguyễn Văn Hoàng Thắng - Mã SV: 23CE073 - Hoàng Công Tiến - Mã SV: 23IT272 |
Buổi 5 | Unit 7a Animal journeys and grammar Comparative adjectives | 2024-03-25 02:13:55 | SV vắng:
9 - Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016 - Lê Quang Huy - Mã SV: 23IT.B074 - Trần Quang Huy - Mã SV: 23IT109 - Ngô Anh Khôi - Mã SV: 23AI024 - Nguyễn Đình Lân - Mã SV: 23IT.B112 - Phan Cao Long - Mã SV: 23IT.B121 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Nguyễn Vũ Lê Minh - Mã SV: 23AI030 - Lê Phạm Thảo Nguyên - Mã SV: 23NS068 |
Buổi 6 | Unit 7b Vocabulary ways of travelling + 7c Visit Columbia! | 2024-04-01 02:14:00 | SV vắng:
4 - Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029 - Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016 - Phan Cao Long - Mã SV: 23IT.B121 - Nguyễn Vũ Lê Minh - Mã SV: 23AI030 |
Buổi 7 | Unit 7 d Travel money and 7 e The end of the road | 2024-04-08 02:38:05 | SV vắng:
4 - Phan Xuân Cường - Mã SV: 23IT.B022 - Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016 - Phan Cao Long - Mã SV: 23IT.B121 - Nguyễn Vũ Lê Minh - Mã SV: 23AI030 |
Buổi 8 | Unit 7 e The end of the road and Review | 2024-04-15 02:32:57 | SV vắng:
8 - Ngô Anh Khôi - Mã SV: 23AI024 - Trần Hiếu Bảo Kiệt - Mã SV: 23NS048 - Nguyễn Đình Lân - Mã SV: 23IT.B112 - Phan Cao Long - Mã SV: 23IT.B121 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Nguyễn Vũ Lê Minh - Mã SV: 23AI030 - Hoàng Công Tiến - Mã SV: 23IT272 - Phan Xuân Cường - Mã SV: 23IT.B022 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kỳ | 2024-04-22 01:20:18 | SV vắng:
2 - Phan Cao Long - Mã SV: 23IT.B121 - Nguyễn Vũ Lê Minh - Mã SV: 23AI030 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport |
2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative |
3 | 9.3.Culture: People on the move |
4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative |
5 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket |
6 | 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test |
7 | Kiểm tra giữa kỳ |
8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work |
9 | 10.2.Gramm ar: going to |
10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers |
11 | 10.4. Grammar: Will |
12 | 10.5. Reading : A year abroad |
13 | 10.6. Everyday English: Giving advice |
14 | 10.7. Writing: An application letter. |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 2 (1) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 2 (10) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 2 (11) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
4 | Tiếng Anh 2 (12) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
5 | Tiếng Anh 2 (13) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 2 (14) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 2 (15) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 2 (16) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
10 | Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 9 / 8 buổi | ||
11 | Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
12 | Tiếng Anh 2 (2) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 9 / 8 buổi | ||
13 | Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
14 | Tiếng Anh 2 (3) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Tiếng Anh 2 (4) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Tiếng Anh 2 (5) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Tiếng Anh 2 (6) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
18 | Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
19 | Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
20 | Tiếng Anh 2 (9) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |