STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 6a Famous faces and Grammar Past simple regular verbs | 2024-02-19 06:13:53 | SV vắng:
6 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033 - Huỳnh Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT134 - Nguyễn Thị Ý - Mã SV: 23IM057 - Trần Tự Chinh - Mã SV: 23DM010 - Nguyễn Thị Trà Giang - Mã SV: 23BA008 |
Buổi 2 | Unit | 2024-02-26 06:16:32 | SV vắng:
2 - Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228 - Nguyễn Thị Trà Giang - Mã SV: 23BA008 |
Buổi 3 | Unit 6c Lifelogging and 6d How was your evening? | 2024-03-04 06:14:48 | SV vắng:
5 - Nguyễn Đức Liêm - Mã SV: 23IM016 - Nguyễn Thị Yến Nhi - Mã SV: 23IM030 - Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228 - Phan Hạnh Trang - Mã SV: 23IM048 - Hoàng Nguyễn Bảo Nhi - Mã SV: 23DM078 |
Buổi 4 | Unit 6e Thanks and Review | 2024-03-18 06:14:13 | SV vắng:
7 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Mai Trọng Khải - Mã SV: 23IT.B090 - Nguyễn Đức Liêm - Mã SV: 23IM016 - Lê Thị Kiều Loan - Mã SV: 23IT.B117 - Hồ Đắc Nghĩa - Mã SV: 23IM026 - Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228 - Hồ Dương Bảo Ngọc - Mã SV: 23DM070 |
Buổi 5 | Unit 7a Animal journeys and grammar Comparative adjectives | 2024-03-25 06:15:22 | SV vắng:
7 - Hồ Đức Anh - Mã SV: 23EL003 - Trịnh Quyết Chiến - Mã SV: 23IT.B019 - Nguyễn Đăng Thành Hậu - Mã SV: 23NS026 - Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033 - Huỳnh Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT134 - Nguyễn Đức Liêm - Mã SV: 23IM016 - Hồ Dương Bảo Ngọc - Mã SV: 23DM070 |
Buổi 6 | Unit 7b Vocabulary ways of travelling + 7c Visit Columbia! | 2024-04-01 06:14:23 | SV vắng:
14 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Ngọc Linh Chi - Mã SV: 23IM004 - Nguyễn Công Huy - Mã SV: 23NS037 - Trần Thị Huyền Mơ - Mã SV: 23IM022 - Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228 - Lê Hương Thi - Mã SV: 23ET043 - Nguyễn Thị Anh Thư - Mã SV: 23ET046 - Phạm Nguyễn Thùy Trinh - Mã SV: 23ET055 - Nguyễn Thị Ý - Mã SV: 23IM057 - Trần Tự Chinh - Mã SV: 23DM010 - Hoàng Thị Ngọc Diệp - Mã SV: 23DM012 - Bùi Nguyên Hạ - Mã SV: 23DM019 - Hồ Dương Bảo Ngọc - Mã SV: 23DM070 - Hoàng Nguyễn Bảo Nhi - Mã SV: 23DM078 |
Buổi 7 | Unit 7 d Travel money and 7 e The end of the road | 2024-04-08 06:15:28 | SV vắng:
4 - Nguyễn Đức Liêm - Mã SV: 23IM016 - Lê Thị Kiều Loan - Mã SV: 23IT.B117 - Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228 - Bùi Nguyên Hạ - Mã SV: 23DM019 |
Buổi 8 | Unit 7e The end of the road and Review | 2024-04-15 06:11:45 | SV vắng:
10 - Dương Trung Kiên - Mã SV: 23IT131 - Nguyễn Đức Liêm - Mã SV: 23IM016 - Lê Thị Kiều Loan - Mã SV: 23IT.B117 - Hồ Đắc Nghĩa - Mã SV: 23IM026 - Ngô Hạ Phương - Mã SV: 23ET038 - Hồ Hoàng Anh Quân - Mã SV: 23IT.B177 - Trần Kim Bá Triều - Mã SV: 23IT287 - Lê Đình Vũ - Mã SV: 23CE.B030 - Bùi Thị Thảo Ly - Mã SV: 23BA033 - Hoàng Nguyễn Bảo Nhi - Mã SV: 23DM078 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kỳ | 2024-04-22 06:13:45 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport |
2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative |
3 | 9.3.Culture: People on the move |
4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative |
5 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket |
6 | 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test |
7 | Kiểm tra giữa kỳ |
8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work |
9 | 10.2.Gramm ar: going to |
10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers |
11 | 10.4. Grammar: Will |
12 | 10.5. Reading : A year abroad |
13 | 10.6. Everyday English: Giving advice |
14 | 10.7. Writing: An application letter. |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 2 (1) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 2 (10) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 2 (11) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
4 | Tiếng Anh 2 (12) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
5 | Tiếng Anh 2 (13) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 2 (14) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 2 (15) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 2 (16) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
10 | Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 9 / 8 buổi | ||
11 | Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
12 | Tiếng Anh 2 (2) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 9 / 8 buổi | ||
13 | Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
14 | Tiếng Anh 2 (3) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Tiếng Anh 2 (4) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Tiếng Anh 2 (5) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Tiếng Anh 2 (6) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
18 | Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
19 | Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
20 | Tiếng Anh 2 (9) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |