STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 6a Famous faces and Grammar Past simple regular verbs | 2024-02-19 07:49:55 | SV vắng:
8 - Trần Thị Vân Anh - Mã SV: 23ET002 - Lê Thị Lan Anh - Mã SV: 23DM003 - Nguyễn Thị Á Âu - Mã SV: 23BA003 - Nguyễn Thị Thúy - Mã SV: 23DM130 - Trần Thị Thanh Thúy - Mã SV: 23BA063 - Hoàng Thị Ái Vi - Mã SV: 23DM149 - Nguyễn Hồng Vũ - Mã SV: 23BA074 - Nguyễn Thị Hạ Vy - Mã SV: 23BA076 |
Buổi 2 | Unit | 2024-02-26 07:49:12 | SV vắng:
7 - Trần Thị Vân Anh - Mã SV: 23ET002 - Nguyễn Đình Lâm - Mã SV: 23CE038 - Huỳnh Văn Quang - Mã SV: 23IM035 - Lê Quang Hiển - Mã SV: 23IT.B054 - Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076 - Trần Công Huấn - Mã SV: 23IT092 - Nguyễn Uyên Phương - Mã SV: 23DM094 |
Buổi 3 | Unit 6c Lifelogging and 6d How was your evening? | 2024-03-04 07:53:05 | SV vắng:
8 - Lê Quang Hiển - Mã SV: 23IT.B054 - Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076 - Trần Công Huấn - Mã SV: 23IT092 - Trần Hoàng Vân Ly - Mã SV: 23DM062 - Nguyễn Uyên Phương - Mã SV: 23DM094 - Nguyễn Phan Nhật Quỳnh - Mã SV: 23DM106 - Lê Thị Thanh Tuyến - Mã SV: 23BA068 - Nguyễn Hồng Vũ - Mã SV: 23BA074 |
Buổi 4 | Unit 6e Thanks and Review | 2024-03-18 07:56:54 | SV vắng:
6 - Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076 - Nguyễn Đình Lâm - Mã SV: 23CE038 - Trần Quang Như - Mã SV: 23IT202 - Huỳnh Văn Quang - Mã SV: 23IM035 - Nguyễn Hồng Vũ - Mã SV: 23BA074 - Nguyễn Long Vũ - Mã SV: 23DM152 |
Buổi 5 | Unit 7a Animal journeys and grammar Comparative adjectives | 2024-03-25 07:53:14 | SV vắng:
6 - Hoàng Ngọc Như Ý - Mã SV: 23IM055 - Nguyễn Thị Á Âu - Mã SV: 23BA003 - Trần Thị Thu Na - Mã SV: 23BA037 - Nguyễn Phan Nhật Quỳnh - Mã SV: 23DM106 - Phạm Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23DM145 - Nguyễn Thị Hạ Vy - Mã SV: 23BA076 |
Buổi 6 | Unit 7b Vocabulary ways of travelling + 7c Visit Columbia! | 2024-04-01 07:48:00 | SV vắng:
6 - Nguyễn Thùy Dương - Mã SV: 23ET006 - Nguyễn Đình Lâm - Mã SV: 23CE038 - Nguyễn Thị Á Âu - Mã SV: 23BA003 - Đinh Thị Phượng - Mã SV: 23DM096 - Nguyễn Phan Nhật Quỳnh - Mã SV: 23DM106 - Trần Thị Thảo Vân - Mã SV: 23DM147 |
Buổi 7 | Unit 7 d Travel money and 7 e The end of the road | 2024-04-08 07:37:41 | SV vắng:
3 - Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên - Mã SV: 23DM074 - Trần Như Ái Quỳnh - Mã SV: 23DM108 - Nguyễn Long Vũ - Mã SV: 23DM152 |
Buổi 8 | Unit 7e The end of the road and Review | 2024-04-15 07:45:09 | SV vắng:
4 - Lê Thị Khánh Linh - Mã SV: 23ET021 - Nguyễn Châu My - Mã SV: 23IM024 - Hoàng Ngọc Như Ý - Mã SV: 23IM055 - Lê Thị Lan Anh - Mã SV: 23DM003 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kỳ | 2024-04-22 06:46:14 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport |
2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative |
3 | 9.3.Culture: People on the move |
4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative |
5 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket |
6 | 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test |
7 | Kiểm tra giữa kỳ |
8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work |
9 | 10.2.Gramm ar: going to |
10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers |
11 | 10.4. Grammar: Will |
12 | 10.5. Reading : A year abroad |
13 | 10.6. Everyday English: Giving advice |
14 | 10.7. Writing: An application letter. |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 2 (1) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 2 (10) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 2 (11) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
4 | Tiếng Anh 2 (12) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
5 | Tiếng Anh 2 (13) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 2 (14) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 2 (15) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 2 (16) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
10 | Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 9 / 8 buổi | ||
11 | Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
12 | Tiếng Anh 2 (2) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 9 / 8 buổi | ||
13 | Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
14 | Tiếng Anh 2 (3) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Tiếng Anh 2 (4) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Tiếng Anh 2 (5) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Tiếng Anh 2 (6) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
18 | Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
19 | Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
20 | Tiếng Anh 2 (9) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |