Trọng số Tiếng Anh 2 (17): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (17)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport 2024-02-21 01:09:23 SV vắng: 6
- Hoàng Văn Ái - Mã SV: 23IM001
- Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018
- Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060
- Hoàng Thị Minh Phụng - Mã SV: 23IM032
- Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246
- Ngô Thị Thùy Ngân - Mã SV: 23DM066
Buổi 2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative 2024-02-28 00:31:34 SV vắng: 5
- Nguyễn Thanh Hoài - Mã SV: 23ET016
- Nguyễn Đức Khôi Nguyên - Mã SV: 23IM028
- Hoàng Thị Minh Phụng - Mã SV: 23IM032
- Trương Mỹ Vy - Mã SV: 23EL151
- Nguyễn Minh Quang - Mã SV: 23DM100
Buổi 3 9.3.Culture: People on the move 2024-03-06 00:44:39 SV vắng: 7
- Nguyễn Ngọc Huy - Mã SV: 23IM013
- Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018
- Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060
- Hoàng Thị Minh Phụng - Mã SV: 23IM032
- Lê Nguyễn Đăng Quang - Mã SV: 23EF033
- Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246
- Lê Thị Thảo Uyên - Mã SV: 23BA070
Buổi 4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative 2024-03-13 00:47:46 SV vắng: 7
- Hoàng Văn Ái - Mã SV: 23IM001
- Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018
- Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060
- Nguyễn Đức Khôi Nguyên - Mã SV: 23IM028
- Hoàng Thị Minh Phụng - Mã SV: 23IM032
- Trần Minh Triết - Mã SV: 23EF048
- Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246
Buổi 5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket 2024-03-20 00:54:57 SV vắng: 6
- Nguyễn Ngọc Huy - Mã SV: 23IM013
- Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018
- Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060
- Nguyễn Đức Khôi Nguyên - Mã SV: 23IM028
- Hoàng Thị Minh Phụng - Mã SV: 23IM032
- Nguyễn Hồng Phượng - Mã SV: 23DM099
Buổi 6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test 2024-03-27 00:49:28 SV vắng: 3
- Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018
- Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060
- Hoàng Thị Minh Phụng - Mã SV: 23IM032
Buổi 7 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work 2024-04-03 00:51:35 SV vắng: 4
- Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018
- Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060
- Nguyễn Đức Khôi Nguyên - Mã SV: 23IM028
- Hoàng Thị Minh Phụng - Mã SV: 23IM032
Buổi 8 Kiểm tra giữa kỳ 2024-04-10 00:44:10 SV vắng: 3
- Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018
- Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060
- Hoàng Thị Minh Phụng - Mã SV: 23IM032
Buổi 9 10.2.Gramm ar: going to 2024-04-17 00:43:17 SV vắng: 4
- Nguyễn Ngọc Huy - Mã SV: 23IM013
- Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018
- Nguyễn Đức Khôi Nguyên - Mã SV: 23IM028
- Hoàng Thị Minh Phụng - Mã SV: 23IM032
Buổi 10 10.3. Culture: Jobs for teenagers 2024-04-24 00:57:42 SV vắng: 6
- Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018
- Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060
- Nguyễn Đức Khôi Nguyên - Mã SV: 23IM028
- Hoàng Thị Minh Phụng - Mã SV: 23IM032
- Trần Minh Triết - Mã SV: 23EF048
- Trần Thị Khánh Linh - Mã SV: 23DM056
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 2 (10) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
3 Tiếng Anh 2 (11) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
4 Tiếng Anh 2 (12) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
5 Tiếng Anh 2 (13) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
6 Tiếng Anh 2 (14) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
7 Tiếng Anh 2 (15) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Tiếng Anh 2 (16) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 10 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
10 Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 9 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 9 / 8 buổi
11 Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
12 Tiếng Anh 2 (2) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 9 / 8 buổi
13 Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
14 Tiếng Anh 2 (3) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Tiếng Anh 2 (4) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Tiếng Anh 2 (5) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Tiếng Anh 2 (6) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
18 Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
19 Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
20 Tiếng Anh 2 (9) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi