STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport | 2024-02-21 01:09:23 | SV vắng:
6 - Hoàng Văn Ái - Mã SV: 23IM001 - Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018 - Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060 - Hoàng Thị Minh Phụng - Mã SV: 23IM032 - Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246 - Ngô Thị Thùy Ngân - Mã SV: 23DM066 |
Buổi 2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative | 2024-02-28 00:31:34 | SV vắng:
5 - Nguyễn Thanh Hoài - Mã SV: 23ET016 - Nguyễn Đức Khôi Nguyên - Mã SV: 23IM028 - Hoàng Thị Minh Phụng - Mã SV: 23IM032 - Trương Mỹ Vy - Mã SV: 23EL151 - Nguyễn Minh Quang - Mã SV: 23DM100 |
Buổi 3 | 9.3.Culture: People on the move | 2024-03-06 00:44:39 | SV vắng:
7 - Nguyễn Ngọc Huy - Mã SV: 23IM013 - Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018 - Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060 - Hoàng Thị Minh Phụng - Mã SV: 23IM032 - Lê Nguyễn Đăng Quang - Mã SV: 23EF033 - Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246 - Lê Thị Thảo Uyên - Mã SV: 23BA070 |
Buổi 4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative | 2024-03-13 00:47:46 | SV vắng:
7 - Hoàng Văn Ái - Mã SV: 23IM001 - Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018 - Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060 - Nguyễn Đức Khôi Nguyên - Mã SV: 23IM028 - Hoàng Thị Minh Phụng - Mã SV: 23IM032 - Trần Minh Triết - Mã SV: 23EF048 - Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246 |
Buổi 5 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket | 2024-03-20 00:54:57 | SV vắng:
6 - Nguyễn Ngọc Huy - Mã SV: 23IM013 - Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018 - Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060 - Nguyễn Đức Khôi Nguyên - Mã SV: 23IM028 - Hoàng Thị Minh Phụng - Mã SV: 23IM032 - Nguyễn Hồng Phượng - Mã SV: 23DM099 |
Buổi 6 | 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test | 2024-03-27 00:49:28 | SV vắng:
3 - Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018 - Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060 - Hoàng Thị Minh Phụng - Mã SV: 23IM032 |
Buổi 7 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work | 2024-04-03 00:51:35 | SV vắng:
4 - Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018 - Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060 - Nguyễn Đức Khôi Nguyên - Mã SV: 23IM028 - Hoàng Thị Minh Phụng - Mã SV: 23IM032 |
Buổi 8 | Kiểm tra giữa kỳ | 2024-04-10 00:44:10 | SV vắng:
3 - Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018 - Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060 - Hoàng Thị Minh Phụng - Mã SV: 23IM032 |
Buổi 9 | 10.2.Gramm ar: going to | 2024-04-17 00:43:17 | SV vắng:
4 - Nguyễn Ngọc Huy - Mã SV: 23IM013 - Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018 - Nguyễn Đức Khôi Nguyên - Mã SV: 23IM028 - Hoàng Thị Minh Phụng - Mã SV: 23IM032 |
Buổi 10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers | 2024-04-24 00:57:42 | SV vắng:
6 - Huỳnh Ngọc Khải Huyền - Mã SV: 23EF018 - Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060 - Nguyễn Đức Khôi Nguyên - Mã SV: 23IM028 - Hoàng Thị Minh Phụng - Mã SV: 23IM032 - Trần Minh Triết - Mã SV: 23EF048 - Trần Thị Khánh Linh - Mã SV: 23DM056 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport |
2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative |
3 | 9.3.Culture: People on the move |
4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative |
5 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket |
6 | 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test |
7 | Kiểm tra giữa kỳ |
8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work |
9 | 10.2.Gramm ar: going to |
10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers |
11 | 10.4. Grammar: Will |
12 | 10.5. Reading : A year abroad |
13 | 10.6. Everyday English: Giving advice |
14 | 10.7. Writing: An application letter. |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 2 (1) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 2 (10) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 2 (11) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
4 | Tiếng Anh 2 (12) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
5 | Tiếng Anh 2 (13) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 2 (14) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 2 (15) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 2 (16) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
10 | Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 9 / 8 buổi | ||
11 | Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
12 | Tiếng Anh 2 (2) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 9 / 8 buổi | ||
13 | Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
14 | Tiếng Anh 2 (3) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Tiếng Anh 2 (4) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Tiếng Anh 2 (5) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Tiếng Anh 2 (6) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
18 | Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
19 | Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
20 | Tiếng Anh 2 (9) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |