STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | UNIT 6a | 2024-02-22 02:25:05 | SV vắng:
3 - Trần Đăng Minh - Mã SV: 23EL062 - Ngô Thị Thảo Trinh - Mã SV: 23EL142 - Đào Quang Minh Trí - Mã SV: 23BA066 |
Buổi 2 | Unit 6b | 2024-02-29 02:02:17 | SV vắng:
1 - Đào Quang Minh Trí - Mã SV: 23BA066 |
Buổi 3 | Unit 6c | 2024-03-07 02:31:15 | SV vắng:
4 - Đoàn Quang Tuấn An - Mã SV: 23IT002 - Nguyễn Văn Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.EB005 - Ngô Thị Thảo Trinh - Mã SV: 23EL142 - Đào Quang Minh Trí - Mã SV: 23BA066 |
Buổi 4 | Unit 6d | 2024-03-14 02:35:40 | SV vắng:
9 - Phạm Quang Anh - Mã SV: 23IT.EB006 - Ngô Quang Đại - Mã SV: 23EL012 - Trần Nguyễn Quốc Khánh - Mã SV: 23EL048 - Trần Đăng Minh - Mã SV: 23EL062 - Nguyễn Như Ngọc - Mã SV: 23EL070 - Lê Nữ Tố Trinh - Mã SV: 23EL141 - Ngô Thị Thảo Trinh - Mã SV: 23EL142 - Lương Thị Thu Phương - Mã SV: 23BA048 - Đào Quang Minh Trí - Mã SV: 23BA066 |
Buổi 5 | Unit 6: Review | 2024-03-21 02:32:58 | SV vắng:
7 - Ngô Quang Đại - Mã SV: 23EL012 - Trần Nguyễn Quốc Khánh - Mã SV: 23EL048 - Trần Đăng Minh - Mã SV: 23EL062 - Lê Nữ Tố Trinh - Mã SV: 23EL141 - Ngô Thị Thảo Trinh - Mã SV: 23EL142 - Lương Thị Thu Phương - Mã SV: 23BA048 - Đào Quang Minh Trí - Mã SV: 23BA066 |
Buổi 6 | Unit 7A | 2024-03-28 02:42:34 | SV vắng:
6 - Đoàn Quang An - Mã SV: 23EL001 - Bùi Thị Minh Hảo - Mã SV: 23EL034 - Nguyễn Văn Hoàn - Mã SV: 23IT.EB037 - Trần Nguyễn Quốc Khánh - Mã SV: 23EL048 - Trần Đăng Minh - Mã SV: 23EL062 - Đào Quang Minh Trí - Mã SV: 23BA066 |
Buổi 7 | Unit 7B | 2024-04-04 02:34:27 | SV vắng:
6 - Phạm Quang Anh - Mã SV: 23IT.EB006 - Ngô Quang Đại - Mã SV: 23EL012 - Ngô Thị Thảo Trinh - Mã SV: 23EL142 - Phạm Hoàng Oanh - Mã SV: 23DM091 - Lương Thị Thu Phương - Mã SV: 23BA048 - Đào Quang Minh Trí - Mã SV: 23BA066 |
Buổi 8 | Unit 7C | 2024-04-11 02:44:42 | SV vắng:
7 - Đoàn Quang An - Mã SV: 23EL001 - Nguyễn Văn Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.EB005 - Lê Thị Hằng - Mã SV: 23EL030 - Bùi Thị Minh Hảo - Mã SV: 23EL034 - Trần Nguyễn Quốc Khánh - Mã SV: 23EL048 - Trần Đăng Minh - Mã SV: 23EL062 - Đào Quang Minh Trí - Mã SV: 23BA066 |
Buổi 9 | Unit 7E | 2024-04-25 02:35:21 | SV vắng:
3 - Trần Nguyễn Quốc Khánh - Mã SV: 23EL048 - Trần Đăng Minh - Mã SV: 23EL062 - Đào Quang Minh Trí - Mã SV: 23BA066 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport |
2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative |
3 | 9.3.Culture: People on the move |
4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative |
5 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket |
6 | 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test |
7 | Kiểm tra giữa kỳ |
8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work |
9 | 10.2.Gramm ar: going to |
10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers |
11 | 10.4. Grammar: Will |
12 | 10.5. Reading : A year abroad |
13 | 10.6. Everyday English: Giving advice |
14 | 10.7. Writing: An application letter. |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 2 (1) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 2 (10) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 2 (11) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
4 | Tiếng Anh 2 (12) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
5 | Tiếng Anh 2 (13) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 2 (14) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 2 (15) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 2 (16) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
10 | Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 9 / 8 buổi | ||
11 | Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
12 | Tiếng Anh 2 (2) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 9 / 8 buổi | ||
13 | Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
14 | Tiếng Anh 2 (3) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Tiếng Anh 2 (4) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Tiếng Anh 2 (5) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Tiếng Anh 2 (6) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
18 | Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
19 | Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
20 | Tiếng Anh 2 (9) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |