STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | UNIT 9 | 2024-02-27 07:52:32 | SV vắng:
4 - VÕ CHÍ KHANG - Mã SV: 22IT.EB039 - DƯƠNG ĐÌNH SƠN - Mã SV: 22IT.B178 - VÕ NGUYỄN TẤN TÀI - Mã SV: 22IT255 - TRỊNH HOÀNG TÙNG - Mã SV: 22EL125 |
Buổi 2 | UNIT 9 | 2024-03-26 07:08:58 | SV vắng:
7 - HOÀNG THỊ PHƯƠNG - Mã SV: 22BA080 - TRẦN MINH QUÂN - Mã SV: 22CE068 - DƯƠNG ĐÌNH SƠN - Mã SV: 22IT.B178 - PHẠM CHÍ TÀI - Mã SV: 22BA088 - HỨA QUANG THÀNH - Mã SV: 22CE.B028 - Trần Phương Mai - Mã SV: 23DM063 - Huỳnh Thị Phương Oanh - Mã SV: 23DM090 |
Buổi 3 | UNIT 9 | 2024-04-02 07:02:07 | SV vắng:
2 - BÙI CÔNG SÁNG - Mã SV: 21IT510 - Trần Phương Mai - Mã SV: 23DM063 |
Buổi 4 | Cont. | 2024-04-09 07:09:45 | SV vắng:
2 - VÕ CHÍ KHANG - Mã SV: 22IT.EB039 - TRỊNH HOÀNG TÙNG - Mã SV: 22EL125 |
Buổi 5 | UNIT 10 | 2024-05-07 08:02:06 | SV vắng:
1 - VÕ CHÍ KHANG - Mã SV: 22IT.EB039 |
Buổi 6 | UNIT 10 + UNIT 11 | 2024-05-14 06:40:02 | SV vắng:
1 - VÕ CHÍ KHANG - Mã SV: 22IT.EB039 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Nguyễn Đặng Nguyên Phương |
Đã dạy 5 / 3 buổi | |
2 | Tiếng Anh 3 (10) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 3 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 3 (11) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 3 / 15 buổi | |
4 | Tiếng Anh 3 (12) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 3 / 15 buổi | |
5 | Tiếng Anh 3 (13) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
6 | Tiếng Anh 3 (14) |
ThS Phan Thị Hải Yến |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
7 | Tiếng Anh 3 (15) |
ThS Trần Vũ Mai Yên |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
8 | Tiếng Anh 3 (16) |
ThS Trần Vũ Mai Yên |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
9 | Tiếng Anh 3 (17) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
10 | Tiếng Anh 3 (18) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
11 | Tiếng Anh 3 (19) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
12 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Nguyễn Đặng Nguyên Phương |
Đã dạy 5 / 3 buổi | |
13 | Tiếng Anh 3 (20) |
ThS Lê Thị Hải Yến |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
14 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Phan Phạm Xuân Trinh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | |
15 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Phan Phạm Xuân Trinh |
Đã dạy 0 / 3 buổi | |
16 | Tiếng Anh 3 (5) |
ThS Lê Thị Xuân Ánh |
Đã dạy 5 / 3 buổi | |
17 | Tiếng Anh 3 (6) |
ThS Lê Thị Xuân Ánh |
Đã dạy 5 / 3 buổi | |
18 | Tiếng Anh 3 (7) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
19 | Tiếng Anh 3 (8) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
20 | Tiếng Anh 3 (9) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 3 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |