STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | UNIT 9 | 2024-02-27 07:54:35 | SV vắng:
4 - TRẦN MINH HIẾU - Mã SV: 22EL078 - HỒ ĐẮC MINH NHẬT - Mã SV: 22IT.B153 - HUỲNH NGUYỄN ANH QUỐC - Mã SV: 21ET038 - LƯU QUANG VŨ - Mã SV: 22IT342 |
Buổi 2 | UNIT 9 | 2024-03-26 07:57:51 | SV vắng:
10 - NGUYỄN MINH CÔNG - Mã SV: 22IT039 - TRẦN THỊ THÚY DIỄM - Mã SV: 22EL003 - NGUYỄN ĐỨC BẢO HIỆP - Mã SV: 22IT084 - ĐẶNG SỸ HOÀI NAM - Mã SV: 22IT.B140 - TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN - Mã SV: 22ET028 - HỒ ĐẮC MINH NHẬT - Mã SV: 22IT.B153 - TRẦN MINH QUÂN - Mã SV: 22IT.B169 - HUỲNH NGUYỄN ANH QUỐC - Mã SV: 21ET038 - NGUYỄN THÀNH THUẬN - Mã SV: 22IT289 - LƯU QUANG VŨ - Mã SV: 22IT342 |
Buổi 3 | UNIT 9 | 2024-04-02 09:10:24 | SV vắng:
6 - NGUYỄN ĐỨC BẢO HIỆP - Mã SV: 22IT084 - TRẦN MINH HIẾU - Mã SV: 22EL078 - HỒ ĐẮC MINH NHẬT - Mã SV: 22IT.B153 - TRẦN MINH QUÂN - Mã SV: 22IT.B169 - HUỲNH NGUYỄN ANH QUỐC - Mã SV: 21ET038 - HÀ VĂN TIẾN - Mã SV: 22IT.B210 |
Buổi 4 | Cont. | 2024-04-09 07:55:53 | SV vắng:
7 - NGUYỄN ĐỨC BẢO HIỆP - Mã SV: 22IT084 - Nguyễn Xuân Hưng - Mã SV: 20IT493 - PHAN NỮ KIM MINH - Mã SV: 22ET020 - HỒ ĐẮC MINH NHẬT - Mã SV: 22IT.B153 - HUỲNH NGUYỄN ANH QUỐC - Mã SV: 21ET038 - NGUYỄN THÀNH THUẬN - Mã SV: 22IT289 - NGUYỄN MINH CÔNG - Mã SV: 22IT039 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 3 (5) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 7 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (6) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 7 buổi |