Trọng số Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (2)_GIT: Chuyên cần 0.1  Bài tập 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (2)_GIT

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 U1 2024-02-22 01:39:23 SV vắng: 6
- Hà Khánh Bình - Mã SV: 23IT.B013
- Lê Tuấn Khải - Mã SV: 23IT119
- Lê Đình Nhuận - Mã SV: 23IT200
- Phan Tiến - Mã SV: 23IT275
- Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064
- Nguyễn Gia Minh - Mã SV: 23IT.B132
Buổi 2 U2 2024-03-07 01:12:56 SV vắng: 6
- Hà Khánh Bình - Mã SV: 23IT.B013
- Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035
- Lê Tuấn Khải - Mã SV: 23IT119
- Lê Đình Nhuận - Mã SV: 23IT200
- Phan Tiến - Mã SV: 23IT275
- Nguyễn Hồng Tuấn Lâm - Mã SV: 23IT.B111
Buổi 3 U3 2024-03-14 01:17:38 SV vắng: 5
- Hà Khánh Bình - Mã SV: 23IT.B013
- Hồ Văn Kiệt - Mã SV: 23IT.B104
- Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064
- Nguyễn Phan Nhật Huy - Mã SV: 23IT.B078
- Phan Nhật Khanh - Mã SV: 23IT.B094
Buổi 4 U4 2024-03-21 01:40:08 SV vắng: 5
- Hà Khánh Bình - Mã SV: 23IT.B013
- Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050
- Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100
- Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064
- Nguyễn Gia Minh - Mã SV: 23IT.B132
Buổi 5 U5 2024-03-28 01:26:55 SV vắng: 7
- Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100
- Lê Đình Nhuận - Mã SV: 23IT200
- Phan Tiến - Mã SV: 23IT275
- Nguyễn Phan Nhật Huy - Mã SV: 23IT.B078
- Bùi Đặng Trung Kiên - Mã SV: 23IT.B102
- Hồ Văn Sơn - Mã SV: 23IT.B189
- Lê Minh Toàn - Mã SV: 23IT.B226
Buổi 6 U6 2024-03-31 05:54:27 SV vắng: 0
Buổi 7 U7 2024-04-04 01:34:49 SV vắng: 3
- Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064
- Nguyễn Hồng Tuấn Lâm - Mã SV: 23IT.B111
- Nguyễn Gia Minh - Mã SV: 23IT.B132
Buổi 8 U8 2024-04-11 01:04:37 SV vắng: 5
- Hà Khánh Bình - Mã SV: 23IT.B013
- Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035
- Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064
- Nguyễn Văn Hùng - Mã SV: 23IT.B069
- Nguyễn Hồng Tuấn Lâm - Mã SV: 23IT.B111
Buổi 9 U9 2024-04-25 01:28:23 SV vắng: 8
- Nguyễn Tấn Dũng - Mã SV: 23IT.B027
- Phạm Ngọc Đức - Mã SV: 23IT059
- Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100
- Võ Thành Long - Mã SV: 23IT147
- Lê Anh Quân - Mã SV: 23IT.B179
- Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064
- Bùi Quốc Khánh - Mã SV: 23IT.B095
- Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh chuyên ngành 2

Buổi Nội dung
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (1)_GIT ThS Hà Thị Minh Phương
Đã dạy 4 / 12 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
2 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (10) ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
3 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (11) ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
4 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (12) TS Lê Văn Minh
Đã dạy 10 / 10 buổi
5 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (13) ThS Dương Thị Mai Nga
Đã dạy 10 / 12 buổi
6 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (14) TS Nguyễn Sĩ Thìn
Đã dạy 10 / 12 buổi
7 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (15) TS Nguyễn Sĩ Thìn
Đã dạy 10 / 10 buổi
8 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (16) TS Trần Văn Đại
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (17) ThS Hà Thị Minh Phương
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (18) TS Lý Quỳnh Trân
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (19) TS Lý Quỳnh Trân
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
12 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (2)_GIT ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp
Đã dạy 9 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
13 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (3)_GIT ThS Hà Thị Minh Phương
Đã dạy 5 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
14 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (4)_ITe TS Đặng Đại Thọ
Đã dạy 7 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (5)_ITe TS Đặng Đại Thọ
Đã dạy 6 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (6)_ITe TS Nguyễn Văn Lợi
Đã dạy 10 / 10 buổi
17 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (7) TS Nguyễn Văn Lợi
Đã dạy 10 / 10 buổi
18 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (8) TS Lý Quỳnh Trân
Đã dạy 10 / 10 buổi
19 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (9) TS Nguyễn Văn Lợi
Đã dạy 9 / 8 buổi