STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 11 Networks | 2024-02-21 00:38:00 | SV vắng:
3 - Đào Văn Nhật Hưng - Mã SV: 23IT111 - Phạm Duy Kha - Mã SV: 23IT118 - Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234 |
Buổi 2 | Unit 11 Networks (cont) | 2024-02-28 00:36:47 | SV vắng:
2 - Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234 - Nguyễn Văn Thuận - Mã SV: 23IT269 |
Buổi 3 | Unit 12 The Internet | 2024-03-06 00:37:23 | SV vắng:
4 - Dương Khánh Hòa - Mã SV: 23IT081 - Đào Văn Nhật Hưng - Mã SV: 23IT111 - Lê Cao Nam - Mã SV: 23IT173 - Nguyễn Văn Thuận - Mã SV: 23IT269 |
Buổi 4 | Unit 12 The Internet (cont) | 2024-03-13 01:12:23 | SV vắng:
4 - Hoàng Công Dũng - Mã SV: 23IT036 - Lê Cao Nam - Mã SV: 23IT173 - Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 |
Buổi 5 | Unit 13- The World Wide Web | 2024-03-20 00:40:23 | SV vắng:
5 - Đào Văn Nhật Hưng - Mã SV: 23IT111 - Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 - Nguyễn Thu Trang - Mã SV: 23DA067 - Nguyễn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT297 |
Buổi 6 | Unit 13- The World Wide Web (cont) | 2024-03-27 00:46:48 | SV vắng:
3 - Dương Khánh Hòa - Mã SV: 23IT081 - Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045 - Phan Thanh Tâm - Mã SV: 23IT245 |
Buổi 7 | Unit 14-HTML | 2024-04-03 00:45:05 | SV vắng:
3 - Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045 - Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 |
Buổi 8 | Unit 14-HTML (cont) | 2024-04-10 00:40:53 | SV vắng:
4 - Trương Công Tiến Đạt - Mã SV: 23IT054 - Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045 - Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 |
Buổi 9 | Unit 15 Websites | 2024-04-17 00:44:53 | SV vắng:
6 - Đoàn Hữu Khánh - Mã SV: 23IT.B096 - Sử Thị Hà My - Mã SV: 23AI031 - Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045 - Phan Thanh Tâm - Mã SV: 23IT245 - Vương Ngọc Thuận - Mã SV: 23IT.B216 - Nguyễn Thu Trang - Mã SV: 23DA067 |
Buổi 10 | Unit 15 Websites (cont) | 2024-04-24 00:40:56 | SV vắng:
4 - Đoàn Hữu Khánh - Mã SV: 23IT.B096 - Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045 - Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (1)_GIT |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 4 / 12 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
2 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (10) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (11) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
4 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (12) |
TS Lê Văn Minh |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
5 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (13) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 10 / 12 buổi | |
6 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (14) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 10 / 12 buổi | |
7 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (15) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
8 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (16) |
TS Trần Văn Đại |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (17) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (18) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (19) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (2)_GIT |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 9 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
13 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (3)_GIT |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 5 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (4)_ITe |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 7 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (5)_ITe |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (6)_ITe |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
17 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (7) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
18 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (8) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
19 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (9) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 9 / 8 buổi |