Trọng số Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (7): Chuyên cần 0.1  Bài tập 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (7)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 11 Networks 2024-02-21 00:38:00 SV vắng: 3
- Đào Văn Nhật Hưng - Mã SV: 23IT111
- Phạm Duy Kha - Mã SV: 23IT118
- Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234
Buổi 2 Unit 11 Networks (cont) 2024-02-28 00:36:47 SV vắng: 2
- Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234
- Nguyễn Văn Thuận - Mã SV: 23IT269
Buổi 3 Unit 12 The Internet 2024-03-06 00:37:23 SV vắng: 4
- Dương Khánh Hòa - Mã SV: 23IT081
- Đào Văn Nhật Hưng - Mã SV: 23IT111
- Lê Cao Nam - Mã SV: 23IT173
- Nguyễn Văn Thuận - Mã SV: 23IT269
Buổi 4 Unit 12 The Internet (cont) 2024-03-13 01:12:23 SV vắng: 4
- Hoàng Công Dũng - Mã SV: 23IT036
- Lê Cao Nam - Mã SV: 23IT173
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256
Buổi 5 Unit 13- The World Wide Web 2024-03-20 00:40:23 SV vắng: 5
- Đào Văn Nhật Hưng - Mã SV: 23IT111
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256
- Nguyễn Thu Trang - Mã SV: 23DA067
- Nguyễn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT297
Buổi 6 Unit 13- The World Wide Web (cont) 2024-03-27 00:46:48 SV vắng: 3
- Dương Khánh Hòa - Mã SV: 23IT081
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- Phan Thanh Tâm - Mã SV: 23IT245
Buổi 7 Unit 14-HTML 2024-04-03 00:45:05 SV vắng: 3
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234
- Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256
Buổi 8 Unit 14-HTML (cont) 2024-04-10 00:40:53 SV vắng: 4
- Trương Công Tiến Đạt - Mã SV: 23IT054
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234
- Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256
Buổi 9 Unit 15 Websites 2024-04-17 00:44:53 SV vắng: 6
- Đoàn Hữu Khánh - Mã SV: 23IT.B096
- Sử Thị Hà My - Mã SV: 23AI031
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- Phan Thanh Tâm - Mã SV: 23IT245
- Vương Ngọc Thuận - Mã SV: 23IT.B216
- Nguyễn Thu Trang - Mã SV: 23DA067
Buổi 10 Unit 15 Websites (cont) 2024-04-24 00:40:56 SV vắng: 4
- Đoàn Hữu Khánh - Mã SV: 23IT.B096
- Trần Khôi Nguyên - Mã SV: 23DA045
- Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234
- Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh chuyên ngành 2

Buổi Nội dung
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (1)_GIT ThS Hà Thị Minh Phương
Đã dạy 4 / 12 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
2 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (10) ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
3 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (11) ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
4 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (12) TS Lê Văn Minh
Đã dạy 10 / 10 buổi
5 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (13) ThS Dương Thị Mai Nga
Đã dạy 10 / 12 buổi
6 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (14) TS Nguyễn Sĩ Thìn
Đã dạy 10 / 12 buổi
7 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (15) TS Nguyễn Sĩ Thìn
Đã dạy 10 / 10 buổi
8 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (16) TS Trần Văn Đại
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (17) ThS Hà Thị Minh Phương
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (18) TS Lý Quỳnh Trân
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (19) TS Lý Quỳnh Trân
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
12 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (2)_GIT ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp
Đã dạy 9 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
13 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (3)_GIT ThS Hà Thị Minh Phương
Đã dạy 5 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
14 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (4)_ITe TS Đặng Đại Thọ
Đã dạy 7 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (5)_ITe TS Đặng Đại Thọ
Đã dạy 6 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (6)_ITe TS Nguyễn Văn Lợi
Đã dạy 10 / 10 buổi
17 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (7) TS Nguyễn Văn Lợi
Đã dạy 10 / 10 buổi
18 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (8) TS Lý Quỳnh Trân
Đã dạy 10 / 10 buổi
19 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (9) TS Nguyễn Văn Lợi
Đã dạy 9 / 8 buổi