STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Networks | 2024-02-20 06:07:39 | SV vắng:
4 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Đức Khánh - Mã SV: 23IT125 - Nguyễn Thế Phong - Mã SV: 20IT686 - Trần Ngô Toàn - Mã SV: 23DA063 |
Buổi 2 | Network (cont.) | 2024-02-27 06:00:58 | SV vắng:
5 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT006 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Trương Duy Hiếu - Mã SV: 20IT895 - Nguyễn Thuận Thảo - Mã SV: 23IT.B204 - Nguyễn Quang Vương - Mã SV: 23NS101 |
Buổi 3 | Presentation for "Networks" | 2024-03-05 05:57:29 | SV vắng:
3 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT006 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Quang Vương - Mã SV: 23NS101 |
Buổi 4 | The Internet | 2024-03-12 06:02:48 | SV vắng:
6 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT006 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Trần Văn Tài - Mã SV: 20IT1017 - Nguyễn Thuận Thảo - Mã SV: 23IT.B204 - Nguyễn Quang Vương - Mã SV: 23NS101 |
Buổi 5 | The Presentation for Internet | 2024-03-19 06:02:54 | SV vắng:
4 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT006 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Nguyễn Quang Vương - Mã SV: 23NS101 |
Buổi 6 | the Presentation for Internet (cont.) | 2024-03-26 06:02:38 | SV vắng:
4 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT006 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Trần Văn Tài - Mã SV: 20IT1017 - Nguyễn Quang Vương - Mã SV: 23NS101 |
Buổi 7 | The word wide web | 2024-04-02 05:57:26 | SV vắng:
9 - Đoàn Quang Tuấn An - Mã SV: 23IT002 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT006 - Trương Duy Hiếu - Mã SV: 20IT895 - Nguyễn Công Huy - Mã SV: 23NS037 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Trần Văn Tài - Mã SV: 20IT1017 - Hoàng Công Tiến - Mã SV: 23IT272 - Hoàng Đức Trình - Mã SV: 23NS096 - Trần Thị Tố Uyên - Mã SV: 23IT303 |
Buổi 8 | Midterm Exam | 2024-04-09 06:02:32 | SV vắng:
1 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT006 |
Buổi 9 | ETC | 2024-04-16 06:01:05 | SV vắng:
8 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT006 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Trần Quang Huy - Mã SV: 23IT109 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Trịnh Thị Thúy Nga - Mã SV: 23DA041 - Bùi Công Tuấn - Mã SV: 20IT1016 - Lê Thành Vũ - Mã SV: 23IT316 - Nguyễn Quang Vương - Mã SV: 23NS101 |
Buổi 10 | ETC | 2024-04-23 06:03:22 | SV vắng:
6 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT006 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Trần Văn Tài - Mã SV: 20IT1017 - Bùi Công Tuấn - Mã SV: 20IT1016 - Nguyễn Quang Vương - Mã SV: 23NS101 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (1)_GIT |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 4 / 12 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
2 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (10) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (11) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
4 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (12) |
TS Lê Văn Minh |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
5 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (13) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 10 / 12 buổi | |
6 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (14) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 10 / 12 buổi | |
7 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (15) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
8 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (16) |
TS Trần Văn Đại |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (17) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (18) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (19) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (2)_GIT |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 9 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
13 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (3)_GIT |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 5 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (4)_ITe |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 7 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (5)_ITe |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (6)_ITe |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
17 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (7) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
18 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (8) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
19 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (9) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 9 / 8 buổi |