STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Giới thiệu học phần | 2024-02-19 06:07:07 | SV vắng:
2 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - Nguyễn Huy Vũ - Mã SV: 23IT317 |
Buổi 2 | Unit 1: Networks | 2024-02-26 06:03:20 | SV vắng:
3 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - Trần Xuân Tiến - Mã SV: 23IT.B223 - Trịnh Hoàng Trọng - Mã SV: 23IT.B235 |
Buổi 3 | Unit 2: The Internet | 2024-03-04 06:10:22 | SV vắng:
5 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - Hồ Nguyên Khánh - Mã SV: 23IT.B097 - Tạ Quang Ngọc - Mã SV: 23IT.B140 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - Trịnh Hoàng Trọng - Mã SV: 23IT.B235 |
Buổi 4 | Unit 2. The Internet (contd) | 2024-03-11 06:10:26 | SV vắng:
2 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - Tạ Quang Ngọc - Mã SV: 23IT.B140 |
Buổi 5 | Unit 3. The World Wide Web | 2024-03-18 06:08:30 | SV vắng:
4 - Nguyễn Đình Minh - Mã SV: 23IT163 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - Đặng Phước Tín - Mã SV: 23IT276 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 |
Buổi 6 | Unit 3. The World Wide Web (contd) | 2024-03-25 06:06:22 | SV vắng:
4 - Lê Ngô Quốc Bo - Mã SV: 23IT.B014 - Lê Thị Thanh Huế - Mã SV: 23NS034 - Hồ Nguyên Khánh - Mã SV: 23IT.B097 - Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135 |
Buổi 7 | Unit 4. Websites | 2024-04-01 06:07:35 | SV vắng:
1 - Phạm Ngọc Long - Mã SV: 23IT.B122 |
Buổi 8 | Unit 4. Websites (contd) | 2024-04-08 06:09:39 | SV vắng:
5 - Lê Công Huy - Mã SV: 23IT.B073 - Phạm Ngọc Long - Mã SV: 23IT.B122 - Nguyễn Đình Minh - Mã SV: 23IT163 - Trần Xuân Tiến - Mã SV: 23IT.B223 - Trịnh Hoàng Trọng - Mã SV: 23IT.B235 |
Buổi 9 | Midterm test | 2024-04-15 06:11:51 | SV vắng:
1 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (1)_GIT |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 4 / 12 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
2 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (10) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (11) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
4 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (12) |
TS Lê Văn Minh |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
5 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (13) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 10 / 12 buổi | |
6 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (14) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 10 / 12 buổi | |
7 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (15) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
8 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (16) |
TS Trần Văn Đại |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (17) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (18) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (19) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (2)_GIT |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 9 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
13 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (3)_GIT |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 5 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (4)_ITe |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 7 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (5)_ITe |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (6)_ITe |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
17 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (7) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
18 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (8) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
19 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (9) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 9 / 8 buổi |