STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Networks | 2024-02-23 05:58:33 | SV vắng:
4 - Phan Minh Hiền - Mã SV: 23IT.B053 - NGUYỄN NGỌC HỘI - Mã SV: 21IT485 - Đỗ Ngọc Uyên Phương - Mã SV: 23DA053 - Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228 |
Buổi 2 | Networks (cont.) | 2024-03-01 05:58:28 | SV vắng:
4 - Phan Minh Hiền - Mã SV: 23IT.B053 - Nguyễn Hữu Hưng - Mã SV: 23IT114 - Đỗ Ngọc Uyên Phương - Mã SV: 23DA053 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 |
Buổi 3 | Presentation for "Networks" | 2024-03-08 05:56:28 | SV vắng:
6 - Nguyễn Văn Cường - Mã SV: 23IT034 - Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032 - Lê Thị Đức Hạnh - Mã SV: 23IT065 - Phan Minh Hiền - Mã SV: 23IT.B053 - Đỗ Ngọc Uyên Phương - Mã SV: 23DA053 - Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228 |
Buổi 4 | The Internet | 2024-03-15 06:04:18 | SV vắng:
8 - Hoàng Lê An - Mã SV: 23IT003 - Phạm Quốc Bảo - Mã SV: 23IT018 - Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032 - Phan Minh Hiền - Mã SV: 23IT.B053 - Nguyễn Hữu Hưng - Mã SV: 23IT114 - Lê Bảo Long - Mã SV: 23IT143 - Đỗ Ngọc Uyên Phương - Mã SV: 23DA053 - Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228 |
Buổi 5 | Presentation of "The Internet" | 2024-03-22 06:02:52 | SV vắng:
6 - Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032 - Phan Minh Hiền - Mã SV: 23IT.B053 - NGUYỄN NGỌC HỘI - Mã SV: 21IT485 - Nguyễn Hữu Hưng - Mã SV: 23IT114 - Đỗ Ngọc Uyên Phương - Mã SV: 23DA053 - Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228 |
Buổi 6 | The word wide web | 2024-04-05 06:08:47 | SV vắng:
8 - Hoàng Lê An - Mã SV: 23IT003 - Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032 - Nguyễn Đức Hải - Mã SV: 23IT.B048 - Phan Minh Hiền - Mã SV: 23IT.B053 - NGUYỄN NGỌC HỘI - Mã SV: 21IT485 - Nguyễn Hữu Hưng - Mã SV: 23IT114 - Đỗ Ngọc Uyên Phương - Mã SV: 23DA053 - Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228 |
Buổi 7 | Midterm Exam | 2024-04-12 06:00:23 | SV vắng:
3 - Phan Minh Hiền - Mã SV: 23IT.B053 - Nguyễn Hữu Hưng - Mã SV: 23IT114 - Đỗ Ngọc Uyên Phương - Mã SV: 23DA053 |
Buổi 8 | ETC | 2024-04-19 05:59:36 | SV vắng:
11 - Hoàng Lê An - Mã SV: 23IT003 - Phạm Quốc Bảo - Mã SV: 23IT018 - Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032 - Phan Minh Hiền - Mã SV: 23IT.B053 - Nguyễn Hoàng Lực - Mã SV: 23IT151 - Nguyễn Thị Bình Minh - Mã SV: 23IT.B133 - Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228 - Đỗ Ngọc Uyên Phương - Mã SV: 23DA053 - Phạm Văn Thiện - Mã SV: 23IT259 - Nguyễn Xuân Thọ - Mã SV: 23IT265 - Huỳnh Thị Đài Trang - Mã SV: 23IT280 |
Buổi 9 | ETC | 2024-04-26 05:56:33 | SV vắng:
9 - Phạm Quốc Bảo - Mã SV: 23IT018 - Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032 - Phan Minh Hiền - Mã SV: 23IT.B053 - NGUYỄN NGỌC HỘI - Mã SV: 21IT485 - Nguyễn Hữu Hưng - Mã SV: 23IT114 - Hoàng Lê Nhất Phan - Mã SV: 23IT204 - Đỗ Ngọc Uyên Phương - Mã SV: 23DA053 - Trần Thanh Quý - Mã SV: 23IT228 - Trần Phương Thanh - Mã SV: 23IT.B199 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (1)_GIT |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 4 / 12 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
2 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (10) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (11) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
4 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (12) |
TS Lê Văn Minh |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
5 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (13) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 10 / 12 buổi | |
6 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (14) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 10 / 12 buổi | |
7 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (15) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
8 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (16) |
TS Trần Văn Đại |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (17) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (18) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (19) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (2)_GIT |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 9 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
13 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (3)_GIT |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 5 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (4)_ITe |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 7 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (5)_ITe |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (6)_ITe |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
17 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (7) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
18 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (8) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
19 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (9) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 9 / 8 buổi |