STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | 1.Introduction | 2024-02-19 00:31:02 | SV vắng:
7 - Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024 - Lê Hoàn Nam Kha - Mã SV: 20IT533 - Lê Chí Nghĩa - Mã SV: 20IT624 - Đào Duy Nhật - Mã SV: 23IT.B148 - Nguyễn Ngọc Anh Thư - Mã SV: 23IT270 - NGUYỄN TẤN TỊNH - Mã SV: 22IT.B213 - Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290 |
Buổi 2 | Networks | 2024-02-26 00:26:41 | SV vắng:
7 - Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024 - Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007 - Huỳnh Nguyên Đức - Mã SV: 23NS019 - Đào Duy Nhật - Mã SV: 23IT.B148 - NGUYỄN TẤN TỊNH - Mã SV: 22IT.B213 - Nguyễn Đức Trọng - Mã SV: 23IT.B234 - Trần Hoàng Việt - Mã SV: 23IT.EB118 |
Buổi 3 | Presentation for "Networks" | 2024-03-04 00:29:30 | SV vắng:
6 - Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060 - Lê Hoàn Nam Kha - Mã SV: 20IT533 - Lê Nguyễn Quang Minh - Mã SV: 23IT.B131 - Lê Chí Nghĩa - Mã SV: 20IT624 - NGUYỄN TẤN TỊNH - Mã SV: 22IT.B213 - Trần Hoàng Việt - Mã SV: 23IT.EB118 |
Buổi 4 | The Internet | 2024-03-11 00:27:02 | SV vắng:
3 - Lê Chí Nghĩa - Mã SV: 20IT624 - NGUYỄN TẤN TỊNH - Mã SV: 22IT.B213 - Trần Hoàng Việt - Mã SV: 23IT.EB118 |
Buổi 5 | Presentation of "The Internet"rese | 2024-03-18 00:33:04 | SV vắng:
6 - Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007 - Lê Hoàn Nam Kha - Mã SV: 20IT533 - Lê Nguyễn Quang Minh - Mã SV: 23IT.B131 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - Võ Sơn - Mã SV: 23AI045 - NGUYỄN TẤN TỊNH - Mã SV: 22IT.B213 |
Buổi 6 | Presentation of "The Internet" (cont.)co | 2024-03-25 00:33:21 | SV vắng:
19 - Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007 - Lê Hoàn Nam Kha - Mã SV: 20IT533 - Trần Nguyên Khoa - Mã SV: 23NS047 - Võ Ngọc Thiện - Mã SV: 23IT.B211 - NGUYỄN TẤN TỊNH - Mã SV: 22IT.B213 - Trần Hữu Hoàng Châu - Mã SV: 23IT027 - Lê Trần Bảo Đăng - Mã SV: 23IT.B041 - Huỳnh Nguyên Đức - Mã SV: 23NS019 - Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - Nguyễn Anh Nhã - Mã SV: 23IT188 - Nguyễn Văn Sanh - Mã SV: 23IT232 - Võ Sơn - Mã SV: 23AI045 - Trần Ninh Nhật Tân - Mã SV: 23IT.B196 - Vi Hữu Thành - Mã SV: 23IT.EB096 - Nguyễn Ngọc Anh Thư - Mã SV: 23IT270 - Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290 - Trần Hoàng Việt - Mã SV: 23IT.EB118 - Đặng Thanh Vũ - Mã SV: 23IT.EB120 |
Buổi 7 | The word wide web | 2024-04-01 00:26:11 | SV vắng:
17 - Trần Hữu Hoàng Châu - Mã SV: 23IT027 - Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007 - Lê Trần Bảo Đăng - Mã SV: 23IT.B041 - Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060 - Trần Nguyên Khoa - Mã SV: 23NS047 - Võ Sơn - Mã SV: 23AI045 - Võ Ngọc Thiện - Mã SV: 23IT.B211 - NGUYỄN TẤN TỊNH - Mã SV: 22IT.B213 - Huỳnh Nguyên Đức - Mã SV: 23NS019 - Lê Hoàn Nam Kha - Mã SV: 20IT533 - Lê Chí Nghĩa - Mã SV: 20IT624 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - Trần Ninh Nhật Tân - Mã SV: 23IT.B196 - Vi Hữu Thành - Mã SV: 23IT.EB096 - Thái Thành Trung - Mã SV: 23AI051 - Trần Hoàng Việt - Mã SV: 23IT.EB118 - Đặng Thanh Vũ - Mã SV: 23IT.EB120 |
Buổi 8 | Midterm exam | 2024-04-08 00:28:35 | SV vắng:
5 - Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007 - Lê Hoàn Nam Kha - Mã SV: 20IT533 - Lê Nguyễn Quang Minh - Mã SV: 23IT.B131 - Vi Hữu Thành - Mã SV: 23IT.EB096 - NGUYỄN TẤN TỊNH - Mã SV: 22IT.B213 |
Buổi 9 | ETC | 2024-04-15 00:31:26 | SV vắng:
4 - Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007 - Lê Hoàn Nam Kha - Mã SV: 20IT533 - Nguyễn Văn Khang - Mã SV: 23IT121 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 |
Buổi 10 | ETC | 2024-04-22 00:25:40 | SV vắng:
11 - Lê Trần Bảo Đăng - Mã SV: 23IT.B041 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007 - Trần Nguyên Khoa - Mã SV: 23NS047 - Trần Hữu Hoàng Châu - Mã SV: 23IT027 - Thái Thành Trung - Mã SV: 23AI051 - Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024 - Huỳnh Nguyên Đức - Mã SV: 23NS019 - Lê Chí Nghĩa - Mã SV: 20IT624 - Nguyễn Anh Nhã - Mã SV: 23IT188 - NGUYỄN TẤN TỊNH - Mã SV: 22IT.B213 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (1)_GIT |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 4 / 12 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
2 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (10) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (11) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 10 / 10 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
4 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (12) |
TS Lê Văn Minh |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
5 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (13) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 10 / 12 buổi | |
6 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (14) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 10 / 12 buổi | |
7 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (15) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
8 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (16) |
TS Trần Văn Đại |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (17) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (18) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (19) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (2)_GIT |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 9 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
13 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (3)_GIT |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 5 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (4)_ITe |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 7 / 10 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (5)_ITe |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 8 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (6)_ITe |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
17 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (7) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
18 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (8) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
19 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (9) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 9 / 8 buổi |