STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 1 - Introduction | 2024-01-16 00:31:59 | SV vắng:
4 - NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM - Mã SV: 22DM014 - TRƯƠNG ĐÀO KIM HẢI - Mã SV: 22DM023 - PHẠM TUẤN KIỆT - Mã SV: 22IM011 - HOÀNG THẢO LY - Mã SV: 22DM056 |
Buổi 2 | unit 2 - part 1 | 2024-01-23 00:43:04 | SV vắng:
3 - NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM - Mã SV: 22DM014 - TRƯƠNG ĐÀO KIM HẢI - Mã SV: 22DM023 - ĐÀO MINH HOÀNG - Mã SV: 22EL079 |
Buổi 3 | unit 3 - part 2 | 2024-01-30 00:37:20 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | UNIT 4 - part 2 | 2024-02-20 00:38:56 | SV vắng:
7 - NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM - Mã SV: 22DM014 - MAI THỊ HƯƠNG GIANG - Mã SV: 22BA017 - PHẠM TUẤN KIỆT - Mã SV: 22IM011 - HỒ THỊ LIỂU - Mã SV: 22DM046 - DƯƠNG PHÚC LỘC - Mã SV: 22BA040 - VÕ THỊ MÙI - Mã SV: 22DM060 - Võ Đình Phú - Mã SV: 23IT213 |
Buổi 5 | unit 5 - Part 3 | 2024-02-27 00:38:45 | SV vắng:
2 - TRẦN MỸ ÁNH - Mã SV: 22BA005 - NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM - Mã SV: 22DM014 |
Buổi 6 | UNIT 6 - PART 3 | 2024-03-05 00:37:08 | SV vắng:
1 - PHẠM THỊ NGỌC ÁNH - Mã SV: 22BA004 |
Buổi 7 | unit 7 - part 4 | 2024-03-12 00:37:07 | SV vắng:
3 - NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM - Mã SV: 22DM014 - PHẠM TUẤN KIỆT - Mã SV: 22IM011 - LÊ THỊ THÙY TRÂM - Mã SV: 22BA112 |
Buổi 8 | unit 8 - Part 4 | 2024-03-19 00:38:49 | SV vắng:
3 - NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM - Mã SV: 22DM014 - TRƯƠNG ĐÀO KIM HẢI - Mã SV: 22DM023 - TRẦN LÊ NHẬT MINH - Mã SV: 22DM059 |
Buổi 9 | UNIT 9 - Mid-term test | 2024-03-26 01:12:38 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | Unit 9 - Mid-term Test | 2024-03-28 02:51:14 | SV vắng: 0 |
Buổi 11 | unit 10 - part 5 | 2024-04-02 00:36:20 | SV vắng: 0 |
Buổi 12 | unit 11 - part 5 | 2024-04-09 00:36:38 | SV vắng:
2 - NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM - Mã SV: 22DM014 - TRẦN THỊ HỒNG THƯ - Mã SV: 22DM090 |
Buổi 13 | unit 12 - part 6 | 2024-04-16 00:39:33 | SV vắng:
1 - LÊ THỊ THÙY TRÂM - Mã SV: 22BA112 |
Buổi 14 | unit 13-PART 6 | 2024-04-23 00:35:53 | SV vắng:
2 - NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM - Mã SV: 22DM014 - NGUYỄN BÁ THIÊN - Mã SV: 22IM026 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh nâng cao 1 (1)_GBA |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
2 | Tiếng Anh nâng cao 1 (10) |
|
Đã dạy 0 / 3 buổi | |
3 | Tiếng Anh nâng cao 1 (2)_GBA |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
4 | Tiếng Anh nâng cao 1 (3) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
5 | Tiếng Anh nâng cao 1 (4) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 12 / 3 buổi | |
6 | Tiếng Anh nâng cao 1 (5) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 12 / 3 buổi | |
7 | Tiếng Anh nâng cao 1 (6) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 12 / 3 buổi | |
8 | Tiếng Anh nâng cao 1 (7) |
ThS Võ Thị Thanh Ngà |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh nâng cao 1 (8) |
ThS Võ Thị Thanh Ngà |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Tiếng Anh nâng cao 1 (9) |
ThS Võ Thị Thanh Ngà |
Đã dạy 13 / 3 buổi |