STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Toeic listening part 1 | 2024-01-16 07:25:45 | SV vắng:
3 - TRẦN NAM BÌNH - Mã SV: 22IT.B021 - LÊ TUẤN KIỆT - Mã SV: 22AD025 - NGUYỄN XUÂN PHÚC - Mã SV: 22AD038 |
Buổi 2 | toeic listening part 2 | 2024-01-23 07:40:05 | SV vắng:
4 - PHAN ĐỨC HUY - Mã SV: 22AD021 - NGUYỄN QUANG LỢI - Mã SV: 21CE031 - NGUYỄN NHẬT MINH - Mã SV: 22IT.EB051 - LƯƠNG TRUNG NGHĨA - Mã SV: 22IT181 |
Buổi 3 | toeic listening part 3 | 2024-01-30 00:33:41 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | toeic listening part 3 cont'd | 2024-02-20 07:42:50 | SV vắng:
9 - TRẦN NAM BÌNH - Mã SV: 22IT.B021 - TRẦN VĂN ĐỒNG - Mã SV: 22AD012 - LÊ TUẤN KIỆT - Mã SV: 22AD025 - MAI THẾ LINH - Mã SV: 22AD028 - NGUYỄN QUANG LỢI - Mã SV: 21CE031 - LƯƠNG TRUNG NGHĨA - Mã SV: 22IT181 - HỒ ĐĂNG SANG - Mã SV: 22IT.B177 - LÊ ĐÌNH SỸ - Mã SV: 22AD044 - TRẦN HỮU NGUYÊN THẮNG - Mã SV: 22IT.EB073 |
Buổi 5 | toeic listening part 3 cont'd | 2024-02-21 06:09:30 | SV vắng: 0 |
Buổi 6 | toeic listening part 4 | 2024-02-27 07:45:30 | SV vắng:
8 - TRẦN NAM BÌNH - Mã SV: 22IT.B021 - HUỲNH DANH - Mã SV: 22IT043 - TRẦN TUẤN ĐẠT - Mã SV: 22AD011 - TRẦN VĂN ĐỒNG - Mã SV: 22AD012 - NGUYỄN NHẬT MINH - Mã SV: 22IT.EB051 - BÙI THÁI SƠN - Mã SV: 22AD043 - LÊ ĐÌNH SỸ - Mã SV: 22AD044 - TRẦN HỮU NGUYÊN THẮNG - Mã SV: 22IT.EB073 |
Buổi 7 | Toeic reading part 5 | 2024-03-05 08:14:06 | SV vắng:
1 - NGUYỄN QUANG LỢI - Mã SV: 21CE031 |
Buổi 8 | toeic reading part 5 | 2024-03-12 08:53:37 | SV vắng:
1 - MAI THẾ LINH - Mã SV: 22AD028 |
Buổi 9 | Midterm test | 2024-03-26 07:58:05 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | toeic reading part 6 | 2024-04-02 08:07:05 | SV vắng:
4 - TRẦN NAM BÌNH - Mã SV: 22IT.B021 - NGUYỄN NHẬT MINH - Mã SV: 22IT.EB051 - LƯƠNG TRUNG NGHĨA - Mã SV: 22IT181 - TRẦN HỮU NGUYÊN THẮNG - Mã SV: 22IT.EB073 |
Buổi 11 | Toeic reading part 6 cont’d | 2024-04-09 08:02:28 | SV vắng:
3 - TRẦN NAM BÌNH - Mã SV: 22IT.B021 - TRẦN HỮU NGUYÊN THẮNG - Mã SV: 22IT.EB073 - NGUYỄN NHẬT MINH - Mã SV: 22IT.EB051 |
Buổi 12 | toeic reading part 6 cont'd | 2024-04-16 07:57:23 | SV vắng:
13 - TRẦN NAM BÌNH - Mã SV: 22IT.B021 - HUỲNH DANH - Mã SV: 22IT043 - TRẦN TUẤN ĐẠT - Mã SV: 22AD011 - THÁI LÝ HÂN - Mã SV: 22AD014 - PHẠM MINH HIẾU - Mã SV: 22AD016 - PHAN ĐỨC HUY - Mã SV: 22AD021 - CAO BẢO LINH - Mã SV: 22AD027 - MAI THẾ LINH - Mã SV: 22AD028 - NGUYỄN NHẬT MINH - Mã SV: 22IT.EB051 - LƯƠNG TRUNG NGHĨA - Mã SV: 22IT181 - NGUYỄN XUÂN PHÚC - Mã SV: 22AD038 - TRẦN HỮU NGUYÊN THẮNG - Mã SV: 22IT.EB073 - TRẦN NGUYỄN NGỌC TRÂM - Mã SV: 22AD048 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh nâng cao 2 (1)_GIT |
ThS Lê Thị Kim Tuyến |
Đã dạy 7 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
2 | Tiếng Anh nâng cao 2 (10) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Tiếng Anh nâng cao 2 (11) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
4 | Tiếng Anh nâng cao 2 (12) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
5 | Tiếng Anh nâng cao 2 (13) |
|
Đã dạy 0 / 3 buổi | |
6 | Tiếng Anh nâng cao 2 (14) |
ThS Nguyễn Thị Tuyết |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Tiếng Anh nâng cao 2 (15) |
ThS Nguyễn Thị Tuyết |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Tiếng Anh nâng cao 2 (16) |
|
Đã dạy 0 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh nâng cao 2 (17) |
ThS Lê Thị Kim Tuyến |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
10 | Tiếng Anh nâng cao 2 (18) |
ThS Lê Thị Kim Tuyến |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
11 | Tiếng Anh nâng cao 2 (19) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
12 | Tiếng Anh nâng cao 2 (2)_GIT |
ThS Lê Thị Kim Tuyến |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
13 | Tiếng Anh nâng cao 2 (3)_ITe |
ThS Lê Thị Kim Tuyến |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
14 | Tiếng Anh nâng cao 2 (4)_ITe |
ThS Lê Thị Kim Tuyến |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
15 | Tiếng Anh nâng cao 2 (5) |
ThS Nguyễn Thị Tuyết |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
16 | Tiếng Anh nâng cao 2 (6) |
ThS Nguyễn Thị Tuyết |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
17 | Tiếng Anh nâng cao 2 (7) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
18 | Tiếng Anh nâng cao 2 (8) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
19 | Tiếng Anh nâng cao 2 (9) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |