STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Part 1. Intro | 2024-02-01 07:33:28 | SV vắng:
16 - HỒ VĂN DÂN - Mã SV: 22IT.B027 - MAI TIẾN ĐẠT - Mã SV: 22AD010 - VÕ TẤN ĐẠT - Mã SV: 22CE023 - TRẦN ĐỨC GIÁP - Mã SV: 22IT.B058 - TRẦN VĂN HẬU - Mã SV: 22IT.B069 - NGUYỄN QUANG HƯNG - Mã SV: 22CE040 - NGUYỄN SƠN LÂM - Mã SV: 22IT.B117 - NGUYỄN LUÂN - Mã SV: 22IT164 - PHAN TẤN NHẬT - Mã SV: 22IT.EB058 - NGÔ VĂN ĐỨC NHIÊN - Mã SV: 22IT211 - HỒ SỸ QUANG - Mã SV: 22CE065 - LÊ QUANG - Mã SV: 22IT231 - NGUYỄN ĐỨC TÀI - Mã SV: 22IT253 - VÕ THIỆN - Mã SV: 22IT278 - NGUYỄN QUANG TUẤN - Mã SV: 22AD053 - VÕ NGỌC ANH TUẤN - Mã SV: 22IT.B235 |
Buổi 2 | part 1-cont | 2024-02-08 07:02:54 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | part 2- intro | 2024-02-29 03:53:21 | SV vắng:
4 - MAI TIẾN ĐẠT - Mã SV: 22AD010 - TRẦN ĐỨC GIÁP - Mã SV: 22IT.B058 - LÊ QUANG - Mã SV: 22IT231 - LÊ THỊ PHƯƠNG UYÊN - Mã SV: 22IT.B237 |
Buổi 4 | part 2( cont) | 2024-03-07 02:31:07 | SV vắng:
9 - HỒ VĂN DÂN - Mã SV: 22IT.B027 - MAI TIẾN ĐẠT - Mã SV: 22AD010 - TRẦN VĂN HẬU - Mã SV: 22IT.B069 - TRẦN HỮU QUANG HUY - Mã SV: 22IT.EB032 - NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22CE044 - NGUYỄN SƠN LÂM - Mã SV: 22IT.B117 - NGUYỄN ĐÌNH VŨ TRƯỜNG PHÁT - Mã SV: 22IT.B156 - NGUYỄN QUANG TUẤN - Mã SV: 22AD053 - NGUYỄN HỮU QUANG VIÊN - Mã SV: 22AD057 |
Buổi 5 | part 3(intro) | 2024-03-14 02:49:23 | SV vắng:
7 - MAI TIẾN ĐẠT - Mã SV: 22AD010 - TRẦN HỮU QUANG HUY - Mã SV: 22IT.EB032 - NGUYỄN HOÀNG KHANG - Mã SV: 22AD022 - PHAN TẤN NHẬT - Mã SV: 22IT.EB058 - NGUYỄN ĐÌNH VŨ TRƯỜNG PHÁT - Mã SV: 22IT.B156 - LÊ QUANG - Mã SV: 22IT231 - VÕ THIỆN - Mã SV: 22IT278 |
Buổi 6 | mid term test | 2024-03-22 01:27:51 | SV vắng:
2 - MAI TIẾN ĐẠT - Mã SV: 22AD010 - NGUYỄN ĐÌNH VŨ TRƯỜNG PHÁT - Mã SV: 22IT.B156 |
Buổi 7 | part 3( cont) | 2024-04-04 04:08:47 | SV vắng:
6 - MAI TIẾN ĐẠT - Mã SV: 22AD010 - LÊ VĂN HỌC - Mã SV: 22IT.B087 - TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN - Mã SV: 22IT.B149 - LÊ QUANG - Mã SV: 22IT231 - NGUYỄN ĐỨC TÀI - Mã SV: 22IT253 - VÕ THIỆN - Mã SV: 22IT278 |
Buổi 8 | part 4 (intro) | 2024-04-11 03:27:44 | SV vắng:
7 - BÙI QUỐC ĐẠT - Mã SV: 22IT.B040 - MAI TIẾN ĐẠT - Mã SV: 22AD010 - NGUYỄN QUANG HƯNG - Mã SV: 22CE040 - NGUYỄN LUÂN - Mã SV: 22IT164 - TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN - Mã SV: 22IT.B149 - NGUYỄN ĐỨC TÀI - Mã SV: 22IT253 - VÕ THIỆN - Mã SV: 22IT278 |
Buổi 9 | part 4 (cont) | 2024-04-25 02:37:01 | SV vắng:
4 - NGUYỄN HOÀNG KHANG - Mã SV: 22AD022 - LÊ QUANG - Mã SV: 22IT231 - NGUYỄN ĐỨC TÀI - Mã SV: 22IT253 - VÕ THIỆN - Mã SV: 22IT278 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh nâng cao 2 (1)_GIT |
ThS Lê Thị Kim Tuyến |
Đã dạy 7 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
2 | Tiếng Anh nâng cao 2 (10) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Tiếng Anh nâng cao 2 (11) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
4 | Tiếng Anh nâng cao 2 (12) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
5 | Tiếng Anh nâng cao 2 (13) |
|
Đã dạy 0 / 3 buổi | |
6 | Tiếng Anh nâng cao 2 (14) |
ThS Nguyễn Thị Tuyết |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Tiếng Anh nâng cao 2 (15) |
ThS Nguyễn Thị Tuyết |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Tiếng Anh nâng cao 2 (16) |
|
Đã dạy 0 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh nâng cao 2 (17) |
ThS Lê Thị Kim Tuyến |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
10 | Tiếng Anh nâng cao 2 (18) |
ThS Lê Thị Kim Tuyến |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
11 | Tiếng Anh nâng cao 2 (19) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
12 | Tiếng Anh nâng cao 2 (2)_GIT |
ThS Lê Thị Kim Tuyến |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
13 | Tiếng Anh nâng cao 2 (3)_ITe |
ThS Lê Thị Kim Tuyến |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
14 | Tiếng Anh nâng cao 2 (4)_ITe |
ThS Lê Thị Kim Tuyến |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
15 | Tiếng Anh nâng cao 2 (5) |
ThS Nguyễn Thị Tuyết |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
16 | Tiếng Anh nâng cao 2 (6) |
ThS Nguyễn Thị Tuyết |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
17 | Tiếng Anh nâng cao 2 (7) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
18 | Tiếng Anh nâng cao 2 (8) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
19 | Tiếng Anh nâng cao 2 (9) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |