STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | 2강: 1과 만남 (2) | 2024-01-17 06:10:01 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | 4강: 2과 -약속 2 | 2024-01-24 06:08:47 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | 6강: 3과 - 물건 사기 (2)_2 | 2024-01-31 06:10:15 | SV vắng:
1 - LÊ VĂN HAI - Mã SV: 21IT476 |
Buổi 4 | 8강: 4과 - 병원 (말하기, 듣기) | 2024-02-21 06:15:47 | SV vắng: 0 |
Buổi 5 | 10강: 5과 - 편지 | 2024-02-28 06:07:08 | SV vắng: 0 |
Buổi 6 | 12강: 6과 - 교통 (말하기, 듣기) | 2024-03-13 07:04:09 | SV vắng:
2 - LƯƠNG MINH DŨNG - Mã SV: 21IT400 - NGUYỄN VĂN VIÊN - Mã SV: 21IT662 |
Buổi 7 | 14강: 7과 전화 (말하기 , 듣기) | 2024-03-20 07:07:19 | SV vắng: 0 |
Buổi 8 | 16강: 8과 영화 (말하기, 듣기) | 2024-03-27 06:12:39 | SV vắng:
2 - NGUYỄN VĂN VIÊN - Mã SV: 21IT662 - LƯƠNG MINH DŨNG - Mã SV: 21IT400 |
Buổi 9 | 18강: 9과 - 휴일 (2) | 2024-04-03 06:07:20 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | 20강: 10과 - 오모 (2)· | 2024-04-10 06:15:27 | SV vắng: 0 |
Buổi 11 | 22강: 12과 - 공공장소 | 2024-04-17 06:06:50 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng hàn doanh nghiệp 2 (1)_KIT |
ThS Nguyễn Hà Phương |
Đã dạy 14 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
Tiếng hàn doanh nghiệp 2 (1)_KIT |
ThS Nguyễn Hà Phương |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |