STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | ユニット11:遅延報告をしましょう!(1) | 2024-01-15 07:58:20 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | ユニット12:担当モジュール完了報告をしましょう! | 2024-02-19 07:17:35 | SV vắng:
7 - LƯƠNG THỊ VÂN ANH - Mã SV: 21IT122 - HOÀNG THỊ DIỆU HƯƠNG - Mã SV: 21IT278 - NGUYỄN LÊ NHƯ NGHĨA - Mã SV: 21IT567 - HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG - Mã SV: 21IT366 - CAO VĂN TÍNH - Mã SV: 21IT386 - TỮNG - Mã SV: 21IT250 - HOÀNG VĂN TÙNG - Mã SV: 21IT321 |
Buổi 3 | ユニット13:結合テストの報告をしよう! | 2024-02-26 06:23:02 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | ユニット13:結合テストの報告をしよう! | 2024-03-18 07:50:33 | SV vắng: 0 |
Buổi 5 | ユニット14:デバッグ終了の報告をしよう! | 2024-04-01 07:17:27 | SV vắng:
1 - HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG - Mã SV: 21IT366 |
Buổi 6 | ユニット15:結合テストの報告をしよう! | 2024-04-15 06:47:14 | SV vắng:
1 - TỮNG - Mã SV: 21IT250 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Nhật nâng cao 2 (1)_JIT |
ThS Nguyễn Thị Mai Phương |
Đã dạy 6 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Tiếng Nhật nâng cao 2 (1)_JIT |
ThS Nguyễn Thị Mai Phương |
Đã dạy 5 / 3 buổi | ||
Tiếng Nhật nâng cao 2 (1)_JIT |
ThS Nguyễn Thị Mai Phương |
Đã dạy 6 / 3 buổi |