STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | ユニット13:遅延報告をしよう! | 2024-01-17 06:59:12 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | ユニット16:担当モジュールの完了を報告しよう! | 2024-02-21 15:26:12 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | ユニット13:結合テストの報告をしよう! | 2024-02-28 16:33:31 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | ユニット13:結合テストの報告をしよう! | 2024-03-20 08:11:36 | SV vắng: 0 |
Buổi 5 | ユニット16:オペレーションデモの準備をしましょう! | 2024-04-24 09:47:45 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Nhật nâng cao 2 (1)_JIT |
ThS Nguyễn Thị Mai Phương |
Đã dạy 6 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Tiếng Nhật nâng cao 2 (1)_JIT |
ThS Nguyễn Thị Mai Phương |
Đã dạy 5 / 3 buổi | ||
Tiếng Nhật nâng cao 2 (1)_JIT |
ThS Nguyễn Thị Mai Phương |
Đã dạy 6 / 3 buổi |