STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Mệnh đề | 2024-01-15 02:14:18 | SV vắng:
2 - Mai Xuân Lộc - Mã SV: 21IT.T005 - Nguyễn Hữu Trường - Mã SV: 20IT411 |
Buổi 2 | Công thức tương đương | 2024-01-22 01:45:42 | SV vắng:
2 - Mai Xuân Lộc - Mã SV: 21IT.T005 - Phạm Hoàng Thắng - Mã SV: 20IT124 |
Buổi 3 | Các phép logic mở rộng | 2024-02-19 01:33:34 | SV vắng:
1 - NGUYỄN TẤN ĐẠT - Mã SV: 22IT.B047 |
Buổi 4 | Suy diễn | 2024-02-26 01:47:40 | SV vắng:
4 - NGUYỄN TẤN ĐẠT - Mã SV: 22IT.B047 - HOÀNG THANH THÔNG - Mã SV: 22IT285 - TRẦN LÊ TÚ TRINH - Mã SV: 22IT.B224 - NGUYỄN PHƯƠNG VŨ - Mã SV: 22IT345 |
Buổi 5 | Tập hợp | 2024-03-04 01:53:14 | SV vắng:
3 - LÊ VĂN XUÂN HOÀN - Mã SV: 22IT093 - NGUYỄN QUANG MINH - Mã SV: 22IT175 - HOÀNG THANH THÔNG - Mã SV: 22IT285 |
Buổi 6 | Quan hệ | 2024-03-11 02:09:04 | SV vắng:
4 - NGUYỄN TẤN ĐẠT - Mã SV: 22IT.B047 - Mai Xuân Lộc - Mã SV: 21IT.T005 - NGUYỄN VIẾT ANH QUYỀN - Mã SV: 22IT244 - MAI ĐĂNG XUÂN - Mã SV: 22IT.B251 |
Buổi 7 | Nguyên lý cơ bản | 2024-03-18 01:44:44 | SV vắng:
4 - NGUYỄN TẤN ĐẠT - Mã SV: 22IT.B047 - Mai Xuân Lộc - Mã SV: 21IT.T005 - LÊ KHẮC QUYỀN - Mã SV: 22IT.B172 - TRẦN LÊ TÚ TRINH - Mã SV: 22IT.B224 |
Buổi 8 | Bài toán cơ bản | 2024-04-08 02:20:29 | SV vắng:
1 - NGUYỄN TẤN ĐẠT - Mã SV: 22IT.B047 |
Buổi 9 | Bài toán tồn tại | 2024-04-13 06:17:06 | SV vắng:
17 - PHẠM VĂN DUY - Mã SV: 22IT053 - NGUYỄN TẤN ĐẠT - Mã SV: 22IT.B047 - MAI CÔNG HOÀNG - Mã SV: 22IT097 - NGUYỄN VIỆT HUY - Mã SV: 22IT.B093 - NGUYỄN VĨNH KHANG - Mã SV: 22IT137 - Mai Xuân Lộc - Mã SV: 21IT.T005 - HỒ MINH MẪN - Mã SV: 22IT.B133 - PHAN VĂN NGHĨA - Mã SV: 22IT182 - HUỲNH NHẬT QUANG - Mã SV: 22IT230 - Phạm Hoàng Thắng - Mã SV: 20IT124 - TRẦN THANH THỊNH - Mã SV: 22IT282 - HOÀNG THANH THÔNG - Mã SV: 22IT285 - NGUYỄN CHÁNH TIẾN - Mã SV: 22IT298 - TRẦN LÊ TÚ TRINH - Mã SV: 22IT.B224 - BÙI QUỐC TUẤN - Mã SV: 22IT324 - LÊ ANH VŨ - Mã SV: 22IT341 - NGUYỄN PHƯƠNG VŨ - Mã SV: 22IT345 |
Buổi 10 | Bài toán liệt kê | 2024-04-15 01:28:35 | SV vắng:
6 - NGUYỄN TẤN ĐẠT - Mã SV: 22IT.B047 - NGUYỄN HỒNG NGUYÊN HẢI - Mã SV: 22IT076 - Mai Xuân Lộc - Mã SV: 21IT.T005 - MAI PHƯƠNG NAM - Mã SV: 22IT178 - HUỲNH NHẬT QUANG - Mã SV: 22IT230 - TRẦN LÊ TÚ TRINH - Mã SV: 22IT.B224 |
Buổi 11 | Đồ thị 1 | 2024-04-22 00:31:44 | SV vắng:
8 - NGUYỄN TẤN ĐẠT - Mã SV: 22IT.B047 - MAI CÔNG HOÀNG - Mã SV: 22IT097 - Mai Xuân Lộc - Mã SV: 21IT.T005 - LÊ NGUYỄN THÙY TRANG - Mã SV: 22IT.B217 - TRẦN LÊ TÚ TRINH - Mã SV: 22IT.B224 - Nguyễn Hữu Trường - Mã SV: 20IT411 - NGUYỄN PHƯƠNG VŨ - Mã SV: 22IT345 - MAI ĐĂNG XUÂN - Mã SV: 22IT.B251 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Toán rời rạc (1)_GIT_TA |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Toán rời rạc (10) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Toán rời rạc (11) |
ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Đã dạy 12 / 3 buổi | |
4 | Toán rời rạc (12) |
ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Đã dạy 12 / 3 buổi | |
5 | Toán rời rạc (2)_GIT_TA |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Toán rời rạc (3)_ITe |
TS Lê Tân |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
7 | Toán rời rạc (4)_ITe,JIT |
TS Lê Tân |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Toán rời rạc (5) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
9 | Toán rời rạc (6) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Toán rời rạc (7) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Toán rời rạc (8) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Toán rời rạc (9) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 12 / 3 buổi |