Trọng số Xác suất thống kê (1)_K22_22GIT: Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (1)_K22_22GIT

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2024-01-15 00:45:27 SV vắng: 3
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- LÊ ANH NHÂN - Mã SV: 22IT.B152
- VƯƠNG VĂN THÔNG - Mã SV: 22IT.B199
Buổi 2 1.3. Xác suất của biến cố 2024-01-22 00:46:52 SV vắng: 5
- ĐẶNG TRƯỜNG KHANG - Mã SV: 22IT136
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176
- NGUYỄN PHÚ THỊNH - Mã SV: 22IT280
- NGUYỄN ĐẶNG THANH TÙNG - Mã SV: 22IT332
Buổi 3 1.4.Các công thức về xác suất 2024-01-29 00:47:06 SV vắng: 0
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2024-02-19 00:43:23 SV vắng: 0
Buổi 5 Bài tập và thảo luận 2024-02-26 00:44:47 SV vắng: 7
- HỒ QUỐC BẢO - Mã SV: 22IT015
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176
- NGUYỄN HỒNG PHÚC - Mã SV: 22IT.B160
- HOÀNG MINH QUÝ - Mã SV: 22IT242
- Huỳnh Đại Tây - Mã SV: 20IT174
- LÊ ĐÀO ANH TUẤN - Mã SV: 22IT326
Buổi 6 Bài tập và thảo luận 2024-03-04 00:44:08 SV vắng: 6
- ĐẶNG TRƯỜNG KHANG - Mã SV: 22IT136
- VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176
- Ngô Thị Thanh Nhung - Mã SV: 20BA205
- HOÀNG MINH QUÝ - Mã SV: 22IT242
- Huỳnh Đại Tây - Mã SV: 20IT174
- NGUYỄN ĐẶNG THANH TÙNG - Mã SV: 22IT332
Buổi 7 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2024-03-11 00:49:16 SV vắng: 7
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176
- NGUYỄN NGỌC SỸ - Mã SV: 22IT250
- PHAN NHẬT TÂN - Mã SV: 22IT260
- TRẦN NGỌC THẠCH - Mã SV: 22IT261
- TRƯƠNG CÔNG HOÀNG THÀNH - Mã SV: 22IT270
- LÊ ĐÀO ANH TUẤN - Mã SV: 22IT326
Buổi 8 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2024-03-18 00:44:24 SV vắng: 6
- ĐẶNG TRƯỜNG KHANG - Mã SV: 22IT136
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176
- Ngô Thị Thanh Nhung - Mã SV: 20BA205
- NGUYỄN PHÚ THỊNH - Mã SV: 22IT280
- LÊ ĐÀO ANH TUẤN - Mã SV: 22IT326
Buổi 9 Kiểm tra giữa kì 2024-03-25 00:46:58 SV vắng: 2
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176
Buổi 10 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2024-04-01 00:51:16 SV vắng: 3
- HỒ VĂN HUY - Mã SV: 22IT112
- NGUYỄN PHÚ THỊNH - Mã SV: 22IT280
- NGUYỄN ĐẶNG THANH TÙNG - Mã SV: 22IT332
Buổi 11 Bài tập và thảo luận 2024-04-08 00:44:41 SV vắng: 9
- NGUYỄN ĐỨC ĐẠT - Mã SV: 22IT060
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176
- Ngô Thị Thanh Nhung - Mã SV: 20BA205
- HOÀNG MINH QUÝ - Mã SV: 22IT242
- VÕ NGUYỄN TẤN TÀI - Mã SV: 22IT255
- MAI PHƯỚC THÀNH - Mã SV: 22IT266
- NGUYỄN PHÚ THỊNH - Mã SV: 22IT280
- LÊ ĐÀO ANH TUẤN - Mã SV: 22IT326
Buổi 12 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê 2024-04-15 00:46:20 SV vắng: 9
- TRẦN NGUYỄN NGỌC BẢO - Mã SV: 22IT020
- ĐẶNG TRƯỜNG KHANG - Mã SV: 22IT136
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176
- LÊ CÔNG NGUYÊN - Mã SV: 22IT190
- Ngô Thị Thanh Nhung - Mã SV: 20BA205
- TRẦN NGỌC THẠCH - Mã SV: 22IT261
- NGUYỄN PHÚ THỊNH - Mã SV: 22IT280
- LÊ ĐÀO ANH TUẤN - Mã SV: 22IT326
Buổi 13 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu 2024-04-22 00:45:05 SV vắng: 12
- NGUYỄN ĐỨC ĐẠT - Mã SV: 22IT060
- PHAN NGUYỄN HUY HOÀNG - Mã SV: 22IT101
- ĐẶNG TRƯỜNG KHANG - Mã SV: 22IT136
- Trần Ngọc Minh Khôi - Mã SV: 23DA026
- PHAN THÀNH LỘC - Mã SV: 22IT161
- VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176
- Ngô Thị Thanh Nhung - Mã SV: 20BA205
- TRẦN NGỌC THẠCH - Mã SV: 22IT261
- TRƯƠNG CÔNG HOÀNG THÀNH - Mã SV: 22IT270
- NGUYỄN PHÚ THỊNH - Mã SV: 22IT280
- LÊ ĐÀO ANH TUẤN - Mã SV: 22IT326
- NGUYỄN ĐẶNG THANH TÙNG - Mã SV: 22IT332
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Xác suất thống kê (10)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13)_GBA ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Xác suất thống kê (18) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Xác suất thống kê (19) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
12 Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (20) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
14 Xác suất thống kê (3)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Xác suất thống kê (4)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Xác suất thống kê (5)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Xác suất thống kê (6)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
18 Xác suất thống kê (7)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
19 Xác suất thống kê (8)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
20 Xác suất thống kê (9)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi