Trọng số Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT: Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2024-01-18 00:43:52 SV vắng: 4
- LÊ MINH HOÀNG - Mã SV: 22IT.B084
- VÕ VĂN HOÀNG - Mã SV: 22IT105
- Mai Trọng Khải - Mã SV: 23IT.B090
- Trịnh Quang Trường - Mã SV: 19IT285
Buổi 2 1.3. Xác suất của biến cố 2024-01-25 00:46:27 SV vắng: 6
- NGUYỄN TRUNG HIẾU - Mã SV: 22IT.B077
- PHẠM THANH HIẾU - Mã SV: 22IT090
- ĐẶNG HÀ QUANG HUY - Mã SV: 22IT.B091
- TRƯƠNG NGỌC KHÁNH LINH - Mã SV: 22IT156
- NGUYỄN THỊ TRANG - Mã SV: 22IT.B219
- Trịnh Quang Trường - Mã SV: 19IT285
Buổi 3 1.4.Các công thức về xác suất 2024-02-01 07:59:44 SV vắng: 0
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2024-02-22 01:08:02 SV vắng: 0
Buổi 5 Bài tập và thảo luận 2024-02-29 00:45:15 SV vắng: 10
- NGUYỄN MINH HIẾU - Mã SV: 22IT.B076
- NGUYỄN TRUNG HIẾU - Mã SV: 22IT.B077
- PHẠM THANH HIẾU - Mã SV: 22IT090
- HỒ THANH HUY - Mã SV: 22IT111
- Đoàn Thị Thiện Ý - Mã SV: 20IT507
- Trịnh Quang Trường - Mã SV: 19IT285
- Nguyễn Đức Tài - Mã SV: 20BA039
- NGUYỄN LÊ CHÂU NGÂN - Mã SV: 22IT180
- HUỲNH THỊ MINH - Mã SV: 22IT.B134
- TRẦN NHẬT LAM - Mã SV: 22IT.B115
Buổi 6 Bài tập và thảo luận 2024-03-07 00:44:36 SV vắng: 12
- BÙI THỊ PHƯƠNG HOA - Mã SV: 22IT.B078
- LÊ VĂN NHẬT HOÀNG - Mã SV: 22IT096
- VÕ VĂN HOÀNG - Mã SV: 22IT105
- NGUYỄN VIỆT HƯNG - Mã SV: 22IT.B100
- ĐẶNG HÀ QUANG HUY - Mã SV: 22IT.B091
- PHAN MINH GIA HUY - Mã SV: 22IT.B094
- TRẦN NHẬT LAM - Mã SV: 22IT.B115
- LÊ TĂNG PHÚ QUÝ - Mã SV: 22IT.B170
- Nguyễn Đức Tài - Mã SV: 20BA039
- NGUYỄN ĐINH DUY THÁI - Mã SV: 22IT.B186
- Trịnh Quang Trường - Mã SV: 19IT285
- Đoàn Thị Thiện Ý - Mã SV: 20IT507
Buổi 7 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2024-03-14 00:54:00 SV vắng: 0
Buổi 8 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2024-03-21 00:41:54 SV vắng: 9
- NGUYỄN TIẾN ĐẠT - Mã SV: 22IT.B046
- NGUYỄN TRUNG HIẾU - Mã SV: 22IT.B077
- PHẠM THANH HIẾU - Mã SV: 22IT090
- NGUYỄN THỊ HUY HOÀNG - Mã SV: 22IT.B086
- TRẦN NHẬT LAM - Mã SV: 22IT.B115
- LƯU HÀ NHẬT QUỲNH - Mã SV: 22IT245
- PHAN NGỌC THẠCH - Mã SV: 22IT.B184
- NGUYỄN ĐINH DUY THÁI - Mã SV: 22IT.B186
- Trịnh Quang Trường - Mã SV: 19IT285
Buổi 9 Kiểm tra giữa kì 2024-03-28 00:44:08 SV vắng: 1
- Mai Trọng Khải - Mã SV: 23IT.B090
Buổi 10 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2024-04-04 00:40:10 SV vắng: 10
- NGUYỄN VĂN ĐIỀM - Mã SV: 22IT064
- PHẠM THANH HIẾU - Mã SV: 22IT090
- TRẦN NHẬT LAM - Mã SV: 22IT.B115
- NGUYỄN THÚY MAI - Mã SV: 22IT170
- LÊ ANH NHÂN - Mã SV: 22IT.B152
- NGUYỄN QUANG PHONG - Mã SV: 22IT.B157
- NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG - Mã SV: 22IT229
- LÊ TĂNG PHÚ QUÝ - Mã SV: 22IT.B170
- LƯU HÀ NHẬT QUỲNH - Mã SV: 22IT245
- Trịnh Quang Trường - Mã SV: 19IT285
Buổi 11 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2024-04-11 00:45:52 SV vắng: 15
- NGUYỄN VĂN ĐIỀM - Mã SV: 22IT064
- PHẠM THANH HIẾU - Mã SV: 22IT090
- VÕ VĂN HOÀNG - Mã SV: 22IT105
- NGUYỄN VIỆT HƯNG - Mã SV: 22IT.B100
- TRẦN NHẬT LAM - Mã SV: 22IT.B115
- LÊ ANH NHÂN - Mã SV: 22IT.B152
- NGUYỄN QUANG PHONG - Mã SV: 22IT.B157
- NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG - Mã SV: 22IT229
- LÊ TĂNG PHÚ QUÝ - Mã SV: 22IT.B170
- LƯU HÀ NHẬT QUỲNH - Mã SV: 22IT245
- Nguyễn Đức Tài - Mã SV: 20BA039
- NGUYỄN ĐINH DUY THÁI - Mã SV: 22IT.B186
- NGUYỄN THỊ TRANG - Mã SV: 22IT.B219
- Trịnh Quang Trường - Mã SV: 19IT285
- Đoàn Thị Thiện Ý - Mã SV: 20IT507
Buổi 12 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê 2024-04-25 00:48:02 SV vắng: 9
- NGUYỄN VĂN ĐIỀM - Mã SV: 22IT064
- PHẠM THANH HIẾU - Mã SV: 22IT090
- PHAN MINH GIA HUY - Mã SV: 22IT.B094
- TRẦN LÊ HUY - Mã SV: 22IT117
- TRẦN NHẬT LAM - Mã SV: 22IT.B115
- NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG - Mã SV: 22IT229
- Nguyễn Đức Tài - Mã SV: 20BA039
- HỒ VĂN NHẬT TRƯỜNG - Mã SV: 22IT320
- Đoàn Thị Thiện Ý - Mã SV: 20IT507
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Xác suất thống kê (10)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13)_GBA ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Xác suất thống kê (18) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Xác suất thống kê (19) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
12 Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (20) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
14 Xác suất thống kê (3)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Xác suất thống kê (4)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Xác suất thống kê (5)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Xác suất thống kê (6)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
18 Xác suất thống kê (7)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
19 Xác suất thống kê (8)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
20 Xác suất thống kê (9)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi