Trọng số Xác suất thống kê (3)_K22: Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (3)_K22

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2024-01-15 08:12:32 SV vắng: 0
Buổi 2 1.3. Xác suất của biến cố 2024-01-22 07:59:58 SV vắng: 2
- TRẦN NGUYỄN TRÍ DŨNG - Mã SV: 22IT.EB010
- TRẦN ĐÌNH LONG - Mã SV: 22IT.EB048
Buổi 3 1.4.Các công thức về xác suất 2024-01-29 08:02:58 SV vắng: 0
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2024-02-19 08:18:18 SV vắng: 0
Buổi 5 Bài tập và thảo luận 2024-02-26 08:08:33 SV vắng: 2
- NGUYỄN NHẬT MINH - Mã SV: 22IT.EB051
- TRẦN HỮU NGUYÊN THẮNG - Mã SV: 22IT.EB073
Buổi 6 Bài tập và thảo luận 2024-03-04 08:20:03 SV vắng: 2
- NGUYỄN BẢO LONG - Mã SV: 22IT.EB047
- MAI VĂN THÁI TÚ - Mã SV: 22IT.EB086
Buổi 7 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2024-03-11 08:09:40 SV vắng: 2
- PHẠM QUANG HUY - Mã SV: 22IT.EB030
- TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033
Buổi 8 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2024-03-18 08:12:09 SV vắng: 1
- TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033
Buổi 9 Kiểm tra giữa kì 2024-03-25 07:12:25 SV vắng: 0
Buổi 10 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2024-04-01 08:06:23 SV vắng: 1
- PHẠM QUANG HUY - Mã SV: 22IT.EB030
Buổi 11 Bài tập và thảo luận 2024-04-08 08:09:27 SV vắng: 12
- HUỲNH VĂN GIA BẢO - Mã SV: 22IT.EB005
- NGUYỄN ANH HOÀNG - Mã SV: 22IT.EB022
- PHẠM QUỐC HUY - Mã SV: 22IT.EB031
- TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033
- ĐÀO NHẬT LỆ - Mã SV: 22IT.EB043
- NGUYỄN BẢO LONG - Mã SV: 22IT.EB047
- NGUYỄN NHẬT MINH - Mã SV: 22IT.EB051
- TRẦN DUY PHƯƠNG - Mã SV: 22IT.EB063
- NGUYỄN QUYẾN - Mã SV: 22IT.EB068
- TRẦN HỮU NGUYÊN THẮNG - Mã SV: 22IT.EB073
- LƯU TRỌNG TÚ - Mã SV: 22IT.EB085
- MAI VĂN THÁI TÚ - Mã SV: 22IT.EB086
Buổi 12 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê 2024-04-15 08:09:32 SV vắng: 9
- HÀ KHẮC HUY - Mã SV: 22IT.EB026
- VÕ CHÍ KHANG - Mã SV: 22IT.EB039
- Phan Xuân Mạnh - Mã SV: 20IT442
- NGUYỄN NHẬT MINH - Mã SV: 22IT.EB051
- HUỲNH THANH NAM - Mã SV: 22IT.EB053
- TRẦN HỮU NGUYÊN THẮNG - Mã SV: 22IT.EB073
- LƯU TRỌNG TÚ - Mã SV: 22IT.EB085
- MAI VĂN THÁI TÚ - Mã SV: 22IT.EB086
- DOÃN QUỐC TUẤN - Mã SV: 22IT.EB087
Buổi 13 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu 2024-04-22 08:12:52 SV vắng: 6
- PHẠM QUỐC HUY - Mã SV: 22IT.EB031
- TRẦN VĂN NHẬT HUY - Mã SV: 22IT.EB033
- Phan Xuân Mạnh - Mã SV: 20IT442
- NGUYỄN NHẬT MINH - Mã SV: 22IT.EB051
- TRẦN HỮU NGUYÊN THẮNG - Mã SV: 22IT.EB073
- NGÔ QUỐC VINH - Mã SV: 22IT.EB090
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Xác suất thống kê (10)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13)_GBA ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Xác suất thống kê (18) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Xác suất thống kê (19) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
12 Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (20) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
14 Xác suất thống kê (3)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Xác suất thống kê (4)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Xác suất thống kê (5)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Xác suất thống kê (6)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
18 Xác suất thống kê (7)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
19 Xác suất thống kê (8)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
20 Xác suất thống kê (9)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi