Trọng số Xác suất thống kê (4)_K22: Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (4)_K22

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2024-01-15 06:13:35 SV vắng: 4
- BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086
- PHAN HỮU THẮNG - Mã SV: 22IT.EB072
- TRẦN THỦY TIÊN - Mã SV: 21ET065
- NGUYỄN DUY TRỌNG - Mã SV: 22IT315
Buổi 2 1.3. Xác suất của biến cố 2024-01-22 06:10:38 SV vắng: 6
- Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140
- PHẠM HOÀNG BẢO - Mã SV: 22IT019
- NGUYỄN THANH HỮU - Mã SV: 22IT128
- NGUYỄN ĐÌNH QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IT141
- Trần Thiện Thanh - Mã SV: 20IT649
- Huỳnh Nhật Tùng - Mã SV: 20IT182
Buổi 3 1.4.Các công thức về xác suất 2024-01-29 06:16:15 SV vắng: 0
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2024-02-19 06:11:42 SV vắng: 0
Buổi 5 Bài tập và thảo luận 2024-02-26 06:11:47 SV vắng: 13
- Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140
- PHẠM HOÀNG BẢO - Mã SV: 22IT019
- BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086
- NGUYỄN THANH HỮU - Mã SV: 22IT128
- NGUYỄN ĐÌNH KHA - Mã SV: 22IT129
- NGUYỄN XUÂN NGHĨA - Mã SV: 21IT216
- NGUYỄN VĂN PHƯỚC - Mã SV: 22IT.EB062
- PHAN ANH QUÂN - Mã SV: 22BA082
- TRIỆU QUANG THÁI - Mã SV: 22IT263
- PHAN HỮU THẮNG - Mã SV: 22IT.EB072
- Trần Thiện Thanh - Mã SV: 20IT649
- NGUYỄN VĂN PHÚC TRÌNH - Mã SV: 22IT.EB083
- Huỳnh Nhật Tùng - Mã SV: 20IT182
Buổi 6 Bài tập và thảo luận 2024-03-04 06:46:36 SV vắng: 6
- PHẠM HOÀNG BẢO - Mã SV: 22IT019
- NGUYỄN ĐÌNH KHA - Mã SV: 22IT129
- PHAN THÀNH LỢI - Mã SV: 22IT163
- HUỲNH THỊ NHỊ - Mã SV: 22IT.EB059
- PHAN ANH QUÂN - Mã SV: 22BA082
- PHAN HỮU THẮNG - Mã SV: 22IT.EB072
Buổi 7 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2024-03-11 06:28:53 SV vắng: 2
- Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140
- PHẠM HOÀNG BẢO - Mã SV: 22IT019
Buổi 8 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2024-03-18 06:17:05 SV vắng: 12
- Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140
- PHẠM HOÀNG BẢO - Mã SV: 22IT019
- TRƯƠNG ÁNH DƯƠNG - Mã SV: 22IT057
- NGUYỄN HẬU - Mã SV: 22IT081
- NGUYỄN ĐÌNH KHA - Mã SV: 22IT129
- NGUYỄN ĐÌNH QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IT141
- LÊ QUANG PHÁT - Mã SV: 22IT215
- NGUYỄN PHI QUÂN - Mã SV: 22IT236
- PHAN HỮU THẮNG - Mã SV: 22IT.EB072
- TRẦN NGUYỄN XUÂN THỌ - Mã SV: 22IT284
- NGUYỄN VĂN PHÚC TRÌNH - Mã SV: 22IT.EB083
- TRẦN HỮU HIỆU - Mã SV: 22IT.EB020
Buổi 9 Kiểm tra giữa kì 2024-03-25 06:12:43 SV vắng: 0
Buổi 10 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2024-04-01 06:14:35 SV vắng: 5
- Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140
- TRƯƠNG ÁNH DƯƠNG - Mã SV: 22IT057
- BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086
- NGUYỄN VĂN PHƯỚC - Mã SV: 22IT.EB062
- NGUYỄN VĂN PHÚC TRÌNH - Mã SV: 22IT.EB083
Buổi 11 Bài tập và thảo luận 2024-04-08 06:11:20 SV vắng: 16
- Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140
- VÕ THỊ LAN ANH - Mã SV: 22IT.EB003
- PHẠM HOÀNG BẢO - Mã SV: 22IT019
- HUỲNH TRẦN NAM BÌNH - Mã SV: 22IT.EB006
- TRƯƠNG ÁNH DƯƠNG - Mã SV: 22IT057
- BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086
- NGUYỄN ĐÌNH QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IT141
- HUỲNH ĐỨC KHÔI - Mã SV: 22IT147
- PHAN THÀNH LỢI - Mã SV: 22IT163
- NGUYỄN XUÂN NGHĨA - Mã SV: 21IT216
- HUỲNH THỊ NHỊ - Mã SV: 22IT.EB059
- NGUYỄN PHI QUÂN - Mã SV: 22IT236
- PHAN ANH QUÂN - Mã SV: 22BA082
- Trần Thiện Thanh - Mã SV: 20IT649
- TRẦN THỦY TIÊN - Mã SV: 21ET065
- Huỳnh Nhật Tùng - Mã SV: 20IT182
Buổi 12 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê 2024-04-15 06:07:02 SV vắng: 13
- NGUYỄN HỒ QUỐC ANH - Mã SV: 22IT004
- Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140
- VÕ THỊ LAN ANH - Mã SV: 22IT.EB003
- NGUYỄN QUỐC CƯỜNG - Mã SV: 22IT042
- NGUYỄN HẬU - Mã SV: 22IT081
- BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086
- NGUYỄN THANH HỮU - Mã SV: 22IT128
- HUỲNH THỊ NHỊ - Mã SV: 22IT.EB059
- PHAN ANH QUÂN - Mã SV: 22BA082
- TRIỆU QUANG THÁI - Mã SV: 22IT263
- PHẠM MINH THƯ - Mã SV: 22BA102
- TRẦN THỦY TIÊN - Mã SV: 21ET065
- NGUYỄN VĂN PHÚC TRÌNH - Mã SV: 22IT.EB083
Buổi 13 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu 2024-04-22 06:14:40 SV vắng: 10
- NGUYỄN HỒ QUỐC ANH - Mã SV: 22IT004
- Nguyễn Trần Thiện Anh - Mã SV: 19IT140
- BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086
- NGUYỄN ĐÌNH KHA - Mã SV: 22IT129
- HUỲNH NGỌC PHƯƠNG - Mã SV: 21BA168
- PHAN ANH QUÂN - Mã SV: 22BA082
- NGUYỄN THỊ THANH TÍN - Mã SV: 22IT.EB080
- VÕ MẠNH TUYỂN - Mã SV: 22IT334
- Trần Thiện Thanh - Mã SV: 20IT649
- Huỳnh Nhật Tùng - Mã SV: 20IT182
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Xác suất thống kê (10)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13)_GBA ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Xác suất thống kê (18) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Xác suất thống kê (19) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
12 Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (20) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
14 Xác suất thống kê (3)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Xác suất thống kê (4)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Xác suất thống kê (5)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Xác suất thống kê (6)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
18 Xác suất thống kê (7)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
19 Xác suất thống kê (8)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
20 Xác suất thống kê (9)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi