Trọng số Xác suất thống kê (5)_K22: Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (5)_K22

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2024-01-15 02:45:39 SV vắng: 5
- Phạm Nguyễn Trà Ny - Mã SV: 23EL088
- Huỳnh Văn Quang - Mã SV: 23IM035
- PHAN NGUYỄN TẤN TUYÊN - Mã SV: 22CE.B036
- Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246
- NGÔ THANH VƯƠNG - Mã SV: 22IT.B249
Buổi 2 1.3. Xác suất của biến cố 2024-01-22 02:42:36 SV vắng: 5
- VÕ NHẬT HƯNG - Mã SV: 22IT125
- TRẦN GIA HUY - Mã SV: 22CE.B013
- Phạm Nguyễn Trà Ny - Mã SV: 23EL088
- Phạm Hoàng Thắng - Mã SV: 20IT124
- NGUYỄN TRẦN THỦY TRÚC - Mã SV: 22IT.B225
Buổi 3 1.4.Các công thức về xác suất 2024-01-29 02:46:00 SV vắng: 0
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2024-02-19 02:43:46 SV vắng: 0
Buổi 5 Bài tập và thảo luận 2024-02-26 02:41:55 SV vắng: 1
- ĐẶNG KIM BẢO - Mã SV: 21IT465
Buổi 6 Bài tập và thảo luận 2024-03-04 02:53:01 SV vắng: 1
- TRẦN GIA HUY - Mã SV: 22CE.B013
Buổi 7 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2024-03-11 02:42:58 SV vắng: 1
- ĐẶNG KIM BẢO - Mã SV: 21IT465
Buổi 8 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2024-03-18 01:53:08 SV vắng: 5
- NGUYỄN TUẤN PHONG - Mã SV: 22IT.B158
- Huỳnh Văn Quang - Mã SV: 23IM035
- LÊ KHẮC QUYỀN - Mã SV: 22IT.B172
- Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246
- NGÔ THANH VƯƠNG - Mã SV: 22IT.B249
Buổi 9 Kiểm tra giữa kì 2024-03-25 02:41:22 SV vắng: 1
- Huỳnh Văn Quang - Mã SV: 23IM035
Buổi 10 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2024-04-01 02:55:34 SV vắng: 4
- NGUYỄN MINH HOÀNG - Mã SV: 22IT098
- Huỳnh Văn Quang - Mã SV: 23IM035
- ĐẶNG THỊ THANH VÂN - Mã SV: 21EL078
- Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246
Buổi 11 Bài tập và thảo luận 2024-04-08 02:39:42 SV vắng: 5
- NGUYỄN MINH HOÀNG - Mã SV: 22IT098
- TRẦN LÊ MINH QUÂN - Mã SV: 22CE.B022
- Huỳnh Văn Quang - Mã SV: 23IM035
- LÊ KHẮC QUYỀN - Mã SV: 22IT.B172
- NGUYỄN TRẦN THỦY TRÚC - Mã SV: 22IT.B225
Buổi 12 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê 2024-04-15 02:48:25 SV vắng: 5
- NGUYỄN MINH HOÀNG - Mã SV: 22IT098
- TRẦN GIA HUY - Mã SV: 22CE.B013
- Huỳnh Văn Quang - Mã SV: 23IM035
- LÊ NGUYỄN THÙY TRANG - Mã SV: 22IT.B217
- Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246
Buổi 13 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu 2024-04-22 02:52:30 SV vắng: 3
- TRẦN THỊ HƯỜNG - Mã SV: 22IT.B104
- Huỳnh Văn Quang - Mã SV: 23IM035
- LÊ NGUYỄN THÙY TRANG - Mã SV: 22IT.B217
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Xác suất thống kê (10)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13)_GBA ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Xác suất thống kê (18) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Xác suất thống kê (19) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
12 Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (20) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
14 Xác suất thống kê (3)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Xác suất thống kê (4)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Xác suất thống kê (5)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Xác suất thống kê (6)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
18 Xác suất thống kê (7)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
19 Xác suất thống kê (8)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
20 Xác suất thống kê (9)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi