Trọng số Xác suất thống kê (8)_K22: Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (8)_K22

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2024-01-16 08:11:55 SV vắng: 4
- NGUYỄN CHÍ ĐẠT - Mã SV: 22IT.B044
- ĐÀM PHƯƠNG NAM - Mã SV: 22IT.B139
- ĐÀO DƯƠNG TRUNG - Mã SV: 22IT.B226
- Hoàng Xuân Trường - Mã SV: 20IT665
Buổi 2 1.3. Xác suất của biến cố 2024-01-23 08:01:31 SV vắng: 5
- ĐỖ VĂN AN - Mã SV: 22IT.B001
- NGUYỄN DUY BÌNH - Mã SV: 22IT.B019
- NGUYỄN HỒNG NGUYÊN HẢI - Mã SV: 22IT076
- PHẠM KHÁNH HƯNG - Mã SV: 22IT.B101
- THÂN NGỌC HUY - Mã SV: 22DM038
Buổi 3 1.4.Các công thức về xác suất 2024-01-30 07:59:11 SV vắng: 0
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2024-02-20 08:12:51 SV vắng: 0
Buổi 5 Bài tập và thảo luận 2024-02-27 08:12:55 SV vắng: 3
- ĐỖ VĂN AN - Mã SV: 22IT.B001
- NGUYỄN TUẤN ANH - Mã SV: 22IT006
- NGUYỄN VIẾT ANH QUYỀN - Mã SV: 22IT244
Buổi 6 Bài tập và thảo luận 2024-03-05 08:24:21 SV vắng: 2
- TRẦN VĂN THÀNH - Mã SV: 22IT268
- ĐÀO DƯƠNG TRUNG - Mã SV: 22IT.B226
Buổi 7 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2024-03-12 09:20:23 SV vắng: 0
Buổi 8 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2024-03-19 08:10:38 SV vắng: 10
- NGUYỄN DUY BÌNH - Mã SV: 22IT.B019
- DƯƠNG CÔNG CƯỜNG - Mã SV: 22AD006
- NGUYỄN CHÍ ĐẠT - Mã SV: 22IT.B044
- NGUYỄN HOÀNG HIẾU - Mã SV: 22CE033
- THÂN NGỌC HUY - Mã SV: 22DM038
- PHƯƠNG SANH MINH - Mã SV: 22IT.B136
- NGUYỄN PHỈ THUẬN - Mã SV: 22IT.B201
- NGUYỄN TRUNG - Mã SV: 22IT318
- ĐÀO DƯƠNG TRUNG - Mã SV: 22IT.B226
- NGUYỄN TẤN TỊNH - Mã SV: 22IT.B213
Buổi 9 Kiểm tra giữa kì 2024-03-26 08:34:45 SV vắng: 0
Buổi 10 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2024-04-02 08:11:59 SV vắng: 10
- NGUYỄN TUẤN ANH - Mã SV: 22IT006
- HỨA CHÍ BẰNG - Mã SV: 22IT025
- HỒ THẾ BẢO - Mã SV: 22IT016
- NGUYỄN DUY BÌNH - Mã SV: 22IT.B019
- NGUYỄN VĂN CƯỜNG - Mã SV: 22BA010
- NGUYỄN CHÍ ĐẠT - Mã SV: 22IT.B044
- PHẠM KHÁNH HƯNG - Mã SV: 22IT.B101
- ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124
- NGUYỄN VIẾT ANH QUYỀN - Mã SV: 22IT244
- MAI ĐĂNG XUÂN - Mã SV: 22IT.B251
Buổi 11 Bài tập và thảo luận 2024-04-09 08:12:13 SV vắng: 14
- NGUYỄN TUẤN ANH - Mã SV: 22IT006
- LÊ BÁ BẮC - Mã SV: 22IT024
- HỨA CHÍ BẰNG - Mã SV: 22IT025
- HỒ THẾ BẢO - Mã SV: 22IT016
- NGUYỄN DUY BÌNH - Mã SV: 22IT.B019
- TRẦN NGỌC ANH DŨNG - Mã SV: 22IT.B036
- NGUYỄN CHÍ ĐẠT - Mã SV: 22IT.B044
- PHẠM KHÁNH HƯNG - Mã SV: 22IT.B101
- ĐINH TRẦN HOÀNG LONG - Mã SV: 22IT.B124
- NGUYỄN LUÂN - Mã SV: 22IT164
- TRẦN VĂN THÀNH - Mã SV: 22IT268
- ĐÀO DƯƠNG TRUNG - Mã SV: 22IT.B226
- LÊ HOÀNG TRUNG - Mã SV: 22IT.B228
- MAI ĐĂNG XUÂN - Mã SV: 22IT.B251
Buổi 12 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê 2024-04-16 08:17:09 SV vắng: 9
- NGUYỄN TUẤN ANH - Mã SV: 22IT006
- LÊ BÁ BẮC - Mã SV: 22IT024
- NGUYỄN DUY BÌNH - Mã SV: 22IT.B019
- NGUYỄN HOÀNG HIẾU - Mã SV: 22CE033
- NGUYỄN TẤN TỊNH - Mã SV: 22IT.B213
- Hoàng Xuân Trường - Mã SV: 20IT665
- NGUYỄN VĂN QUANG TRƯỜNG - Mã SV: 22AD052
- MAI ĐĂNG XUÂN - Mã SV: 22IT.B251
- ĐÀO DƯƠNG TRUNG - Mã SV: 22IT.B226
Buổi 13 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu 2024-04-23 07:49:53 SV vắng: 14
- NGUYỄN TUẤN ANH - Mã SV: 22IT006
- LÊ BÁ BẮC - Mã SV: 22IT024
- NGUYỄN DUY BÌNH - Mã SV: 22IT.B019
- DƯƠNG CÔNG CƯỜNG - Mã SV: 22AD006
- TRẦN NGỌC ANH DŨNG - Mã SV: 22IT.B036
- NGUYỄN CHÍ ĐẠT - Mã SV: 22IT.B044
- PHẠM PHÚ ĐỨC - Mã SV: 22IT.B056
- ĐẶNG HỒNG HUY - Mã SV: 22IT109
- TRẦN VĂN THÀNH - Mã SV: 22IT268
- TRẦN THỊ THÔNG THẢO - Mã SV: 22IT271
- NGUYỄN VĂN QUANG TRƯỜNG - Mã SV: 22AD052
- VÕ ĐỨC TUÂN - Mã SV: 21IT115
- MAI ĐĂNG XUÂN - Mã SV: 22IT.B251
- LA HOÀNG NHẬT Ý - Mã SV: 22IT.B253
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Xác suất thống kê (10)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13)_GBA ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Xác suất thống kê (18) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Xác suất thống kê (19) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
12 Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (20) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
14 Xác suất thống kê (3)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Xác suất thống kê (4)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Xác suất thống kê (5)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Xác suất thống kê (6)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
18 Xác suất thống kê (7)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
19 Xác suất thống kê (8)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
20 Xác suất thống kê (9)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi