Trọng số Xác suất thống kê (10)_K22: Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (10)_K22

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2024-01-18 02:17:45 SV vắng: 14
- Trương Lê Hòa Cường - Mã SV: 23EL011
- PHẠM TẤN DŨNG - Mã SV: 22IT.B034
- NGUYỄN CHÂU QUỲNH GIAO - Mã SV: 22IT.B057
- Trần Thị Thu Hương - Mã SV: 23IM011
- LƯƠNG TRUNG NGHĨA - Mã SV: 22IT181
- HỒ VĨNH DUY PHƯƠNG - Mã SV: 22IT228
- LÊ TÂM - Mã SV: 22IT.B181
- Đặng Phương Thanh - Mã SV: 23ET041
- Mai Trường Thịnh - Mã SV: 23IT261
- Nguyễn Thị Trang - Mã SV: 23EL137
- LÊ BÁ TRUNG - Mã SV: 22IT.B227
- Nguyễn Phạm Hoàng Tùng - Mã SV: 23IM053
- Nguyễn Quốc Việt - Mã SV: 23CE.B029
- Lê Đình Vũ - Mã SV: 23CE.B030
Buổi 2 1.3. Xác suất của biến cố 2024-01-25 02:38:31 SV vắng: 8
- NGUYỄN THỊ HÀ GIANG - Mã SV: 22IT072
- NGUYỄN THỊ HÀ MY - Mã SV: 22DA049
- HỒ VĨNH DUY PHƯƠNG - Mã SV: 22IT228
- Đặng Phương Thanh - Mã SV: 23ET041
- Mai Trường Thịnh - Mã SV: 23IT261
- LÊ ĐỨC ANH TUẤN - Mã SV: 22IT327
- Nguyễn Phạm Hoàng Tùng - Mã SV: 23IM053
- Lê Đình Vũ - Mã SV: 23CE.B030
Buổi 3 1.4.Các công thức về xác suất 2024-02-01 08:30:03 SV vắng: 0
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2024-02-22 02:57:32 SV vắng: 0
Buổi 5 1.4.Các công thức về xác suất 2024-02-29 03:41:10 SV vắng: 0
Buổi 6 Bài tập và thảo luận 2024-03-07 03:10:46 SV vắng: 0
Buổi 7 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2024-03-14 02:37:56 SV vắng: 11
- NGUYỄN CHÂU QUỲNH GIAO - Mã SV: 22IT.B057
- NGUYỄN THỊ DIỆU HÒA - Mã SV: 22IT.B079
- TRẦN QUANG BẢO LONG - Mã SV: 22IT160
- NGUYỄN THỊ HÀ MY - Mã SV: 22DA049
- LƯƠNG TRUNG NGHĨA - Mã SV: 22IT181
- TRẦN ĐÌNH TRUNG NGUYÊN - Mã SV: 22IT193
- NGUYỄN PHI PHONG - Mã SV: 22IT219
- VÕ HOÀNG THAO - Mã SV: 21IT381
- Mai Trường Thịnh - Mã SV: 23IT261
- LÊ ĐỨC ANH TUẤN - Mã SV: 22IT327
- NGUYỄN TÀI TUỆ - Mã SV: 22IT330
Buổi 8 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2024-03-21 02:41:23 SV vắng: 4
- NGUYỄN NGỌC CHIẾN - Mã SV: 22IT035
- NGUYỄN HOÀNG DUYÊN - Mã SV: 22DM018
- NGUYỄN CHÂU QUỲNH GIAO - Mã SV: 22IT.B057
- NGUYỄN THỊ HÀ MY - Mã SV: 22DA049
Buổi 9 Kiểm tra giữa kì 2024-03-28 02:32:48 SV vắng: 2
- NGUYỄN THỊ HÀ MY - Mã SV: 22DA049
- LƯƠNG TRUNG NGHĨA - Mã SV: 22IT181
Buổi 10 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2024-04-04 02:40:05 SV vắng: 11
- NGUYỄN CHÂU QUỲNH GIAO - Mã SV: 22IT.B057
- NGUYỄN THỊ DIỆU HÒA - Mã SV: 22IT.B079
- ĐẶNG NGUYỄN CÔNG HÙNG - Mã SV: 22IT107
- NGUYỄN THỊ HÀ MY - Mã SV: 22DA049
- LƯƠNG TRUNG NGHĨA - Mã SV: 22IT181
- NGUYỄN DUY PHONG - Mã SV: 22IT217
- HỒ VĨNH DUY PHƯƠNG - Mã SV: 22IT228
- TRẦN MINH QUÂN - Mã SV: 22IT.B169
- VÕ HOÀNG THAO - Mã SV: 21IT381
- LÊ BÁ TRUNG - Mã SV: 22IT.B227
- Nguyễn Phạm Hoàng Tùng - Mã SV: 23IM053
Buổi 11 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2024-04-11 02:42:46 SV vắng: 10
- Hà Minh Dũng - Mã SV: 20IT204
- NGUYỄN CHÂU QUỲNH GIAO - Mã SV: 22IT.B057
- NGUYỄN THỊ HÀ MY - Mã SV: 22DA049
- LƯƠNG TRUNG NGHĨA - Mã SV: 22IT181
- HỒ VĨNH DUY PHƯƠNG - Mã SV: 22IT228
- NGÔ VĂN SĨ - Mã SV: 22IT249
- Đặng Phương Thanh - Mã SV: 23ET041
- Mai Trường Thịnh - Mã SV: 23IT261
- PHAN LÊ ANH TRÍ - Mã SV: 22IT311
- Nguyễn Phạm Hoàng Tùng - Mã SV: 23IM053
Buổi 12 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê 2024-04-25 02:49:38 SV vắng: 15
- NGUYỄN CHÂU QUỲNH GIAO - Mã SV: 22IT.B057
- NGUYỄN THỊ DIỆU HÒA - Mã SV: 22IT.B079
- NGUYỄN PHAN HẢI LINH - Mã SV: 22IT.B119
- NGUYỄN THỊ HÀ MY - Mã SV: 22DA049
- LƯƠNG TRUNG NGHĨA - Mã SV: 22IT181
- ĐÀM TRUNG NGUYÊN - Mã SV: 22IT187
- NGUYỄN PHI PHONG - Mã SV: 22IT219
- HỒ VĨNH DUY PHƯƠNG - Mã SV: 22IT228
- TRẦN MINH QUÂN - Mã SV: 22IT.B169
- LÊ TÂM - Mã SV: 22IT.B181
- VÕ HOÀNG THAO - Mã SV: 21IT381
- Mai Trường Thịnh - Mã SV: 23IT261
- PHAN LÊ ANH TRÍ - Mã SV: 22IT311
- LÊ BÁ TRUNG - Mã SV: 22IT.B227
- NGUYỄN TÀI TUỆ - Mã SV: 22IT330
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Xác suất thống kê (10)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13)_GBA ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Xác suất thống kê (18) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Xác suất thống kê (19) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
12 Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (20) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
14 Xác suất thống kê (3)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Xác suất thống kê (4)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Xác suất thống kê (5)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Xác suất thống kê (6)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
18 Xác suất thống kê (7)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
19 Xác suất thống kê (8)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
20 Xác suất thống kê (9)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi