Trọng số Xác suất thống kê (12)_K22: Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (12)_K22

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2024-01-18 06:15:53 SV vắng: 2
- LÊ THẾ TẤN ĐẠT - Mã SV: 22NS013
- NGUYỄN MINH TRÍ - Mã SV: 22NS073
Buổi 2 1.3. Xác suất của biến cố 2024-01-25 06:17:01 SV vắng: 7
- NGUYỄN ANH KIỆT - Mã SV: 22NS030
- ĐẶNG ĐỨC LỘC - Mã SV: 22NS033
- NGUYỄN NGHĨA QUANG - Mã SV: 22NS053
- PHAN ĐÌNH TÂN - Mã SV: 22NS060
- NGUYỄN MINH TRÍ - Mã SV: 22NS073
- PHAN VĂN TRUNG - Mã SV: 22NS076
- DƯƠNG LÊ LÂM VỸ - Mã SV: 22NS087
Buổi 3 1.4.Các công thức về xác suất 2024-02-01 13:09:41 SV vắng: 0
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2024-02-29 06:20:48 SV vắng: 1
- NGUYỄN LƯƠNG QUỲNH NGA - Mã SV: 22NS038
Buổi 5 Bài tập và thảo luận 2024-03-07 06:52:51 SV vắng: 0
Buổi 6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2024-03-14 06:14:23 SV vắng: 0
Buổi 7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2024-03-21 06:18:08 SV vắng: 8
- VÕ VĂN BẢO - Mã SV: 22NS003
- ĐẶNG ĐỨC LỘC - Mã SV: 22NS033
- PHẠM HOÀNG PHÁT - Mã SV: 22NS046
- NGUYỄN NGHĨA QUANG - Mã SV: 22NS053
- ĐOÀN PHƯỚC THÀNH - Mã SV: 22NS062
- NGUYỄN MINH TRÍ - Mã SV: 22NS073
- PHAN VĂN TRUNG - Mã SV: 22NS076
- DƯƠNG LÊ LÂM VỸ - Mã SV: 22NS087
Buổi 8 Bài tập và thảo luận 2024-03-28 06:17:55 SV vắng: 3
- DƯƠNG LÊ LÂM VỸ - Mã SV: 22NS087
- NGUYỄN HỮU DŨNG - Mã SV: 22NS008
- NGÔ TRƯỜNG MINH HOÀNG - Mã SV: 22NS021
Buổi 9 Kiểm tra giữa kì 2024-04-04 06:48:01 SV vắng: 4
- NGUYỄN NGHĨA QUANG - Mã SV: 22NS053
- ĐOÀN PHƯỚC THÀNH - Mã SV: 22NS062
- NGUYỄN MINH TRÍ - Mã SV: 22NS073
- PHAN VĂN TRUNG - Mã SV: 22NS076
Buổi 10 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2024-04-11 06:15:58 SV vắng: 7
- LÊ THẾ TẤN ĐẠT - Mã SV: 22NS013
- LÊ THANH HẢI - Mã SV: 22NS016
- TRẦN MINH QUÂN - Mã SV: 22NS056
- NGUYỄN NGHĨA QUANG - Mã SV: 22NS053
- PHAN ĐÌNH TÂN - Mã SV: 22NS060
- NGUYỄN MINH TRÍ - Mã SV: 22NS073
- PHAN VĂN TRUNG - Mã SV: 22NS076
Buổi 11 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2024-04-25 06:38:29 SV vắng: 14
- VÕ VĂN BẢO - Mã SV: 22NS003
- NGUYỄN QUỐC CƯỜNG - Mã SV: 22NS005
- LÊ THANH HẢI - Mã SV: 22NS016
- LÊ BÁ HIẾU - Mã SV: 22NS018
- NGUYỄN THỊ NGỌC HƯỜNG - Mã SV: 22IT.B103
- ĐẶNG ĐỨC LỘC - Mã SV: 22NS033
- NGÔ TẤN PHƯỚC - Mã SV: 22NS050
- NGUYỄN NGHĨA QUANG - Mã SV: 22NS053
- ĐOÀN PHƯỚC THÀNH - Mã SV: 22NS062
- TRẦN HỮU THUẬN - Mã SV: 22NS071
- NGUYỄN MINH TRÍ - Mã SV: 22NS073
- NGUYỄN THÀNH TRUNG - Mã SV: 22NS075
- PHAN VĂN TRUNG - Mã SV: 22NS076
- THÁI ANH VŨ - Mã SV: 22NS086
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Xác suất thống kê (10)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13)_GBA ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Xác suất thống kê (18) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Xác suất thống kê (19) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
12 Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (20) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
14 Xác suất thống kê (3)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Xác suất thống kê (4)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Xác suất thống kê (5)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Xác suất thống kê (6)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
18 Xác suất thống kê (7)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
19 Xác suất thống kê (8)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
20 Xác suất thống kê (9)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi