STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chuong 1. 1.1 Giai tich to hop | 2024-03-01 01:15:44 | SV vắng:
10 - Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167 - Nguyễn Phan Chí Phương - Mã SV: 20IT901 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - Phạm Sỹ Đức Trí - Mã SV: 20BA237 - Lưu Hòa Ý - Mã SV: 20BA220 - Hoàng Thị Ngọc Diệp - Mã SV: 23DM012 - Tôn Nữ Hạnh Nguyên - Mã SV: 23DM075 - Hoàng Nguyễn Bảo Nhi - Mã SV: 23DM078 - Nguyễn Uyên Phương - Mã SV: 23DM094 - Nguyễn Phan Nhật Quỳnh - Mã SV: 23DM106 |
Buổi 2 | Chuong 1(tt). 1.2 phep thu va bien co | 2024-03-08 00:40:41 | SV vắng:
14 - Nguyễn Anh Dũng - Mã SV: 20IT364 - Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167 - Nguyễn Phan Chí Phương - Mã SV: 20IT901 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - Nguyễn Thị Á Âu - Mã SV: 23BA003 - Bùi Văn Ngọc Hoàn - Mã SV: 23DM036 - Bùi Thị Thảo Ly - Mã SV: 23BA033 - Hồ Dương Bảo Ngọc - Mã SV: 23DM070 - Hoàng Nguyễn Bảo Nhi - Mã SV: 23DM078 - Nguyễn Thị Mỹ Quyên - Mã SV: 23DM102 - Nguyễn Phan Nhật Quỳnh - Mã SV: 23DM106 - Hoàng Nhật Thái - Mã SV: 23DM114 - Trần Thị Thảo Vân - Mã SV: 23DM147 - Nguyễn Thị Hạ Vy - Mã SV: 23BA076 |
Buổi 3 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2024-03-15 01:41:36 | SV vắng:
9 - TRÀ QUANG NGỌC ẨN - Mã SV: 22CE005 - LÊ MINH CHÁNH - Mã SV: 21IT191 - Nguyễn Anh Dũng - Mã SV: 20IT364 - Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167 - TRẦN MINH QUÂN - Mã SV: 22CE068 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - Nguyễn Lê Diệu Linh - Mã SV: 23BA028 - Hồ Dương Bảo Ngọc - Mã SV: 23DM070 - Tôn Nữ Hạnh Nguyên - Mã SV: 23DM075 |
Buổi 4 | Chuong 1 (tt). Cac cong thuc tinh xac suat | 2024-03-22 00:49:44 | SV vắng:
9 - TRÀ QUANG NGỌC ẨN - Mã SV: 22CE005 - Nguyễn Xuân Hưng - Mã SV: 20IT493 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - Lưu Hòa Ý - Mã SV: 20BA220 - Huỳnh Thị Hồng - Mã SV: 23DM038 - Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên - Mã SV: 23DM074 - Hoàng Nhật Thái - Mã SV: 23DM114 - Nguyễn Trần Phương Uyên - Mã SV: 23DM146 - Phạm Ngọc Bảo Vy - Mã SV: 23DM155 |
Buổi 5 | Chuong 1. Bai tap va thao luan | 2024-03-29 00:46:57 | SV vắng:
18 - Võ Nhật Cường - Mã SV: 23AI005 - Nguyễn Anh Dũng - Mã SV: 20IT364 - TRẦN ĐÌNH HẢI - Mã SV: 21IT132 - Quảng Tấn Hưng - Mã SV: 20BA131 - Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167 - Nguyễn Phan Chí Phương - Mã SV: 20IT901 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - VÕ VĂN THỊNH - Mã SV: 22IT283 - Nguyễn Minh Toàn - Mã SV: 23AI048 - Phạm Sỹ Đức Trí - Mã SV: 20BA237 - Hoàng Thị Ngọc Diệp - Mã SV: 23DM012 - Bùi Văn Ngọc Hoàn - Mã SV: 23DM036 - Nguyễn Thị Kim Loan - Mã SV: 23DM059 - Nguyễn Phan Nhật Quỳnh - Mã SV: 23DM106 - Hoàng Nhật Thái - Mã SV: 23DM114 - Nguyễn Thị Thanh Trúc - Mã SV: 23BA067 - Nguyễn Trần Phương Uyên - Mã SV: 23DM146 - Nguyễn Long Vũ - Mã SV: 23DM152 |
Buổi 6 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên | 2024-04-05 00:42:27 | SV vắng:
15 - LÊ MINH CHÁNH - Mã SV: 21IT191 - Nguyễn Anh Dũng - Mã SV: 20IT364 - TRẦN ĐÌNH HẢI - Mã SV: 21IT132 - Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167 - Nguyễn Phan Chí Phương - Mã SV: 20IT901 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - Nguyễn Thị Á Âu - Mã SV: 23BA003 - Nguyễn Trịnh Bảo Hân - Mã SV: 23DM023 - Hồ Dương Bảo Ngọc - Mã SV: 23DM070 - Tôn Nữ Hạnh Nguyên - Mã SV: 23DM075 - Hoàng Nhật Thái - Mã SV: 23DM114 - Nguyễn Long Vũ - Mã SV: 23DM152 - Nguyễn Thị Hạ Vy - Mã SV: 23BA076 - Phạm Ngọc Bảo Vy - Mã SV: 23DM155 - Hoàng Thị Ngọc Diệp - Mã SV: 23DM012 |
Buổi 7 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên | 2024-04-06 00:46:12 | SV vắng:
18 - TRÀ QUANG NGỌC ẨN - Mã SV: 22CE005 - Nguyễn Anh Dũng - Mã SV: 20IT364 - TRẦN ĐÌNH HẢI - Mã SV: 21IT132 - Nguyễn Xuân Hưng - Mã SV: 20IT493 - Nguyễn Phan Chí Phương - Mã SV: 20IT901 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - Phạm Sỹ Đức Trí - Mã SV: 20BA237 - Lê Thị Lan Anh - Mã SV: 23DM003 - Trịnh Thị Hồng Anh - Mã SV: 23BA002 - Hoàng Thị Ngọc Diệp - Mã SV: 23DM012 - Nguyễn Thị Mỹ Dung - Mã SV: 23DM014 - Nguyễn Thị Trà Giang - Mã SV: 23BA008 - Nguyễn Trịnh Bảo Hân - Mã SV: 23DM023 - Nguyễn Lê Diệu Linh - Mã SV: 23BA028 - Tôn Nữ Hạnh Nguyên - Mã SV: 23DM075 - Hoàng Nguyễn Bảo Nhi - Mã SV: 23DM078 - Nguyễn Phan Nhật Quỳnh - Mã SV: 23DM106 - Hoàng Nhật Thái - Mã SV: 23DM114 |
Buổi 8 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên | 2024-04-12 00:44:06 | SV vắng:
13 - TRÀ QUANG NGỌC ẨN - Mã SV: 22CE005 - LÊ MINH CHÁNH - Mã SV: 21IT191 - Võ Nhật Cường - Mã SV: 23AI005 - Nguyễn Anh Dũng - Mã SV: 20IT364 - TRẦN ĐÌNH HẢI - Mã SV: 21IT132 - Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167 - TRẦN MINH QUÂN - Mã SV: 22CE068 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - Nguyễn Trịnh Bảo Hân - Mã SV: 23DM023 - Nguyễn Lê Diệu Linh - Mã SV: 23BA028 - Nguyễn Thị Kim Loan - Mã SV: 23DM059 - Tôn Nữ Hạnh Nguyên - Mã SV: 23DM075 - Hoàng Nhật Thái - Mã SV: 23DM114 |
Buổi 9 | Kiem tra giua hoc ky | 2024-04-19 01:00:04 | SV vắng:
4 - TRÀ QUANG NGỌC ẨN - Mã SV: 22CE005 - Nguyễn Anh Dũng - Mã SV: 20IT364 - Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 |
Buổi 10 | Chuong 2 (tt). Cac Luat pp XS thong dung | 2024-04-26 00:44:11 | SV vắng:
21 - TRÀ QUANG NGỌC ẨN - Mã SV: 22CE005 - LÊ MINH CHÁNH - Mã SV: 21IT191 - Nguyễn Anh Dũng - Mã SV: 20IT364 - Nguyễn Xuân Hưng - Mã SV: 20IT493 - Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167 - Nguyễn Phan Chí Phương - Mã SV: 20IT901 - LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188 - VÕ VĂN THỊNH - Mã SV: 22IT283 - PHẠM ÁNH THƯ - Mã SV: 22DA078 - Phạm Sỹ Đức Trí - Mã SV: 20BA237 - NGUYỄN HOÀNG VIỆT - Mã SV: 21IT252 - Nguyễn Thị Á Âu - Mã SV: 23BA003 - Nguyễn Thị Trà Giang - Mã SV: 23BA008 - Bùi Văn Ngọc Hoàn - Mã SV: 23DM036 - Trần Thị Khánh Linh - Mã SV: 23DM057 - Bùi Thị Thảo Ly - Mã SV: 23BA033 - Tôn Nữ Hạnh Nguyên - Mã SV: 23DM075 - Hoàng Nguyễn Bảo Nhi - Mã SV: 23DM078 - Nguyễn Uyên Phương - Mã SV: 23DM094 - Nguyễn Phan Nhật Quỳnh - Mã SV: 23DM106 - Hoàng Nhật Thái - Mã SV: 23DM114 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố |
2 | 1.3. Xác suất của biến cố |
3 | 1.4.Các công thức về xác suất |
4 | Bài tập và thảo luận |
5 | Bài tập và thảo luận |
6 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên |
7 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên |
8 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng |
9 | Bài tập và thảo luận |
10 | Kiểm tra giữa kì |
11 | CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê |
12 | 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu |
13 | CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. |
14 | 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. |
15 | Bài tập và thảo luận |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Xác suất thống kê (1)_K22_22GIT |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Xác suất thống kê (10)_K22 |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 12 / 3 buổi | |
3 | Xác suất thống kê (11)_K22 |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
4 | Xác suất thống kê (12)_K22 |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
5 | Xác suất thống kê (13)_GBA |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Xác suất thống kê (14) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Xác suất thống kê (15) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Xác suất thống kê (16) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
9 | Xác suất thống kê (17) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Xác suất thống kê (18) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Xác suất thống kê (19) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
12 | Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 12 / 3 buổi | |
13 | Xác suất thống kê (20) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
14 | Xác suất thống kê (3)_K22 |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Xác suất thống kê (4)_K22 |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Xác suất thống kê (5)_K22 |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Xác suất thống kê (6)_K22 |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
18 | Xác suất thống kê (7)_K22 |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
19 | Xác suất thống kê (8)_K22 |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
20 | Xác suất thống kê (9)_K22 |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 13 / 3 buổi |