Trọng số Xác suất thống kê (13)_GBA: Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (13)_GBA

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Chuong 1. 1.1 Giai tich to hop 2024-03-01 01:15:44 SV vắng: 10
- Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167
- Nguyễn Phan Chí Phương - Mã SV: 20IT901
- LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188
- Phạm Sỹ Đức Trí - Mã SV: 20BA237
- Lưu Hòa Ý - Mã SV: 20BA220
- Hoàng Thị Ngọc Diệp - Mã SV: 23DM012
- Tôn Nữ Hạnh Nguyên - Mã SV: 23DM075
- Hoàng Nguyễn Bảo Nhi - Mã SV: 23DM078
- Nguyễn Uyên Phương - Mã SV: 23DM094
- Nguyễn Phan Nhật Quỳnh - Mã SV: 23DM106
Buổi 2 Chuong 1(tt). 1.2 phep thu va bien co 2024-03-08 00:40:41 SV vắng: 14
- Nguyễn Anh Dũng - Mã SV: 20IT364
- Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167
- Nguyễn Phan Chí Phương - Mã SV: 20IT901
- LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188
- Nguyễn Thị Á Âu - Mã SV: 23BA003
- Bùi Văn Ngọc Hoàn - Mã SV: 23DM036
- Bùi Thị Thảo Ly - Mã SV: 23BA033
- Hồ Dương Bảo Ngọc - Mã SV: 23DM070
- Hoàng Nguyễn Bảo Nhi - Mã SV: 23DM078
- Nguyễn Thị Mỹ Quyên - Mã SV: 23DM102
- Nguyễn Phan Nhật Quỳnh - Mã SV: 23DM106
- Hoàng Nhật Thái - Mã SV: 23DM114
- Trần Thị Thảo Vân - Mã SV: 23DM147
- Nguyễn Thị Hạ Vy - Mã SV: 23BA076
Buổi 3 1.4.Các công thức về xác suất 2024-03-15 01:41:36 SV vắng: 9
- TRÀ QUANG NGỌC ẨN - Mã SV: 22CE005
- LÊ MINH CHÁNH - Mã SV: 21IT191
- Nguyễn Anh Dũng - Mã SV: 20IT364
- Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167
- TRẦN MINH QUÂN - Mã SV: 22CE068
- LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188
- Nguyễn Lê Diệu Linh - Mã SV: 23BA028
- Hồ Dương Bảo Ngọc - Mã SV: 23DM070
- Tôn Nữ Hạnh Nguyên - Mã SV: 23DM075
Buổi 4 Chuong 1 (tt). Cac cong thuc tinh xac suat 2024-03-22 00:49:44 SV vắng: 9
- TRÀ QUANG NGỌC ẨN - Mã SV: 22CE005
- Nguyễn Xuân Hưng - Mã SV: 20IT493
- LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188
- Lưu Hòa Ý - Mã SV: 20BA220
- Huỳnh Thị Hồng - Mã SV: 23DM038
- Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên - Mã SV: 23DM074
- Hoàng Nhật Thái - Mã SV: 23DM114
- Nguyễn Trần Phương Uyên - Mã SV: 23DM146
- Phạm Ngọc Bảo Vy - Mã SV: 23DM155
Buổi 5 Chuong 1. Bai tap va thao luan 2024-03-29 00:46:57 SV vắng: 18
- Võ Nhật Cường - Mã SV: 23AI005
- Nguyễn Anh Dũng - Mã SV: 20IT364
- TRẦN ĐÌNH HẢI - Mã SV: 21IT132
- Quảng Tấn Hưng - Mã SV: 20BA131
- Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167
- Nguyễn Phan Chí Phương - Mã SV: 20IT901
- LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188
- VÕ VĂN THỊNH - Mã SV: 22IT283
- Nguyễn Minh Toàn - Mã SV: 23AI048
- Phạm Sỹ Đức Trí - Mã SV: 20BA237
- Hoàng Thị Ngọc Diệp - Mã SV: 23DM012
- Bùi Văn Ngọc Hoàn - Mã SV: 23DM036
- Nguyễn Thị Kim Loan - Mã SV: 23DM059
- Nguyễn Phan Nhật Quỳnh - Mã SV: 23DM106
- Hoàng Nhật Thái - Mã SV: 23DM114
- Nguyễn Thị Thanh Trúc - Mã SV: 23BA067
- Nguyễn Trần Phương Uyên - Mã SV: 23DM146
- Nguyễn Long Vũ - Mã SV: 23DM152
Buổi 6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2024-04-05 00:42:27 SV vắng: 15
- LÊ MINH CHÁNH - Mã SV: 21IT191
- Nguyễn Anh Dũng - Mã SV: 20IT364
- TRẦN ĐÌNH HẢI - Mã SV: 21IT132
- Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167
- Nguyễn Phan Chí Phương - Mã SV: 20IT901
- LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188
- Nguyễn Thị Á Âu - Mã SV: 23BA003
- Nguyễn Trịnh Bảo Hân - Mã SV: 23DM023
- Hồ Dương Bảo Ngọc - Mã SV: 23DM070
- Tôn Nữ Hạnh Nguyên - Mã SV: 23DM075
- Hoàng Nhật Thái - Mã SV: 23DM114
- Nguyễn Long Vũ - Mã SV: 23DM152
- Nguyễn Thị Hạ Vy - Mã SV: 23BA076
- Phạm Ngọc Bảo Vy - Mã SV: 23DM155
- Hoàng Thị Ngọc Diệp - Mã SV: 23DM012
Buổi 7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2024-04-06 00:46:12 SV vắng: 18
- TRÀ QUANG NGỌC ẨN - Mã SV: 22CE005
- Nguyễn Anh Dũng - Mã SV: 20IT364
- TRẦN ĐÌNH HẢI - Mã SV: 21IT132
- Nguyễn Xuân Hưng - Mã SV: 20IT493
- Nguyễn Phan Chí Phương - Mã SV: 20IT901
- LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188
- Phạm Sỹ Đức Trí - Mã SV: 20BA237
- Lê Thị Lan Anh - Mã SV: 23DM003
- Trịnh Thị Hồng Anh - Mã SV: 23BA002
- Hoàng Thị Ngọc Diệp - Mã SV: 23DM012
- Nguyễn Thị Mỹ Dung - Mã SV: 23DM014
- Nguyễn Thị Trà Giang - Mã SV: 23BA008
- Nguyễn Trịnh Bảo Hân - Mã SV: 23DM023
- Nguyễn Lê Diệu Linh - Mã SV: 23BA028
- Tôn Nữ Hạnh Nguyên - Mã SV: 23DM075
- Hoàng Nguyễn Bảo Nhi - Mã SV: 23DM078
- Nguyễn Phan Nhật Quỳnh - Mã SV: 23DM106
- Hoàng Nhật Thái - Mã SV: 23DM114
Buổi 8 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2024-04-12 00:44:06 SV vắng: 13
- TRÀ QUANG NGỌC ẨN - Mã SV: 22CE005
- LÊ MINH CHÁNH - Mã SV: 21IT191
- Võ Nhật Cường - Mã SV: 23AI005
- Nguyễn Anh Dũng - Mã SV: 20IT364
- TRẦN ĐÌNH HẢI - Mã SV: 21IT132
- Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167
- TRẦN MINH QUÂN - Mã SV: 22CE068
- LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188
- Nguyễn Trịnh Bảo Hân - Mã SV: 23DM023
- Nguyễn Lê Diệu Linh - Mã SV: 23BA028
- Nguyễn Thị Kim Loan - Mã SV: 23DM059
- Tôn Nữ Hạnh Nguyên - Mã SV: 23DM075
- Hoàng Nhật Thái - Mã SV: 23DM114
Buổi 9 Kiem tra giua hoc ky 2024-04-19 01:00:04 SV vắng: 4
- TRÀ QUANG NGỌC ẨN - Mã SV: 22CE005
- Nguyễn Anh Dũng - Mã SV: 20IT364
- Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167
- LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188
Buổi 10 Chuong 2 (tt). Cac Luat pp XS thong dung 2024-04-26 00:44:11 SV vắng: 21
- TRÀ QUANG NGỌC ẨN - Mã SV: 22CE005
- LÊ MINH CHÁNH - Mã SV: 21IT191
- Nguyễn Anh Dũng - Mã SV: 20IT364
- Nguyễn Xuân Hưng - Mã SV: 20IT493
- Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167
- Nguyễn Phan Chí Phương - Mã SV: 20IT901
- LÊ BÁ THANH - Mã SV: 22IT.B188
- VÕ VĂN THỊNH - Mã SV: 22IT283
- PHẠM ÁNH THƯ - Mã SV: 22DA078
- Phạm Sỹ Đức Trí - Mã SV: 20BA237
- NGUYỄN HOÀNG VIỆT - Mã SV: 21IT252
- Nguyễn Thị Á Âu - Mã SV: 23BA003
- Nguyễn Thị Trà Giang - Mã SV: 23BA008
- Bùi Văn Ngọc Hoàn - Mã SV: 23DM036
- Trần Thị Khánh Linh - Mã SV: 23DM057
- Bùi Thị Thảo Ly - Mã SV: 23BA033
- Tôn Nữ Hạnh Nguyên - Mã SV: 23DM075
- Hoàng Nguyễn Bảo Nhi - Mã SV: 23DM078
- Nguyễn Uyên Phương - Mã SV: 23DM094
- Nguyễn Phan Nhật Quỳnh - Mã SV: 23DM106
- Hoàng Nhật Thái - Mã SV: 23DM114
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Xác suất thống kê (10)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 11 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13)_GBA ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Xác suất thống kê (18) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Xác suất thống kê (19) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
12 Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (20) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
14 Xác suất thống kê (3)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Xác suất thống kê (4)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Xác suất thống kê (5)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Xác suất thống kê (6)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
18 Xác suất thống kê (7)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
19 Xác suất thống kê (8)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
20 Xác suất thống kê (9)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi