STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố | 2024-02-21 00:46:51 | SV vắng:
6 - Nguyễn Tứ Diện - Mã SV: 20BA065 - Nguyễn Ngọc Hiếu - Mã SV: 23DM032 - Võ Tuyết Ngân - Mã SV: 23DM068 - Nguyễn Thị Thúy - Mã SV: 23DM130 - Mai Thị Trâm - Mã SV: 23BA065 - Văn Thùy Trâm - Mã SV: 23DM140 |
Buổi 2 | 1.3. Xác suất của biến cố | 2024-02-28 00:44:39 | SV vắng:
3 - Nguyễn Tứ Diện - Mã SV: 20BA065 - Nguyễn Thị Huy Hoàng - Mã SV: 23BA016 - Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509 |
Buổi 3 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2024-03-06 00:50:28 | SV vắng:
1 - Nguyễn Tứ Diện - Mã SV: 20BA065 |
Buổi 4 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2024-03-13 01:03:14 | SV vắng:
2 - Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509 - Phan Thị Thảo Vi - Mã SV: 23DM151 |
Buổi 5 | Bài tập và thảo luận | 2024-03-20 00:43:40 | SV vắng: 0 |
Buổi 6 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên | 2024-03-27 00:41:24 | SV vắng:
4 - Nguyễn Tứ Diện - Mã SV: 20BA065 - Nguyễn Thị Cẩm Ly - Mã SV: 23DM061 - Phạm Hoàng Oanh - Mã SV: 23DM091 - Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509 |
Buổi 7 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng | 2024-04-03 00:43:18 | SV vắng:
5 - Phạm Thị Mỹ Hạnh - Mã SV: 23DM022 - Phan Thị Diễm Ly - Mã SV: 23BA034 - Lê Đức Anh Nguyên - Mã SV: 23BA040 - Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509 - Phan Thị Thảo Vy - Mã SV: 23BA077 |
Buổi 8 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng | 2024-04-10 00:44:23 | SV vắng:
4 - Nguyễn Tứ Diện - Mã SV: 20BA065 - Lê Đức Anh Nguyên - Mã SV: 23BA040 - Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509 - Ngô Quang Hữu Thọ - Mã SV: 23BA061 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kì | 2024-04-17 00:45:38 | SV vắng:
1 - Nguyễn Tứ Diện - Mã SV: 20BA065 |
Buổi 10 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng | 2024-04-24 01:12:46 | SV vắng:
5 - Bùi Nguyên Hạ - Mã SV: 23DM019 - Đặng Văn Việt - Mã SV: 23BA073 - Phạm Hoàng Oanh - Mã SV: 23DM091 - Trần Thị Thu Na - Mã SV: 23BA037 - Lê Thị Bảo Ngọc - Mã SV: 23DM072 |
Buổi 11 | CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê | 2024-05-08 00:47:56 | SV vắng:
6 - Nguyễn Thị Ánh Dương - Mã SV: 23BA007 - Bùi Nguyên Hạ - Mã SV: 23DM019 - Trần Minh Hiền - Mã SV: 23DM029 - Trần Văn Hiệp - Mã SV: 23DM031 - Võ Xuân Khoa - Mã SV: 23DM045 - Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509 |
Buổi 12 | Bài tập và thảo luận | 2024-05-15 00:50:14 | SV vắng:
3 - Nguyễn Tứ Diện - Mã SV: 20BA065 - Nguyễn Thị Kim - Mã SV: 23BA022 - Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509 |
Buổi 13 | 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. | 2024-05-22 00:49:25 | SV vắng:
2 - Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509 - Hoàng Thị Thanh Thương - Mã SV: 23BA064 |
Buổi 14 | CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. | 2024-05-29 00:44:03 | SV vắng:
6 - Mai Tiến Dũng - Mã SV: 23BA006 - Trần Minh Hiền - Mã SV: 23DM029 - Lê Thị Bảo Ngọc - Mã SV: 23DM072 - Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509 - Mai Thị Trâm - Mã SV: 23BA065 - Đặng Văn Việt - Mã SV: 23BA073 |
Buổi 15 | Bài tập và thảo luận | 2024-06-05 00:34:28 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố |
2 | 1.3. Xác suất của biến cố |
3 | 1.4.Các công thức về xác suất |
4 | Bài tập và thảo luận |
5 | Bài tập và thảo luận |
6 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên |
7 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên |
8 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng |
9 | Bài tập và thảo luận |
10 | Kiểm tra giữa kì |
11 | CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê |
12 | 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu |
13 | CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. |
14 | 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. |
15 | Bài tập và thảo luận |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Xác suất thống kê (1) |
TS Tôn Thất Tú |
Đã dạy 0 / 5 buổi | |
Xác suất thống kê (1) |
TS Tôn Thất Tú |
Đã dạy 0 / 5 buổi | ||
2 | Xác suất thống kê (2) |
ThS Nguyễn Thị Hải Yến |
Đã dạy 0 / 5 buổi | |
Xác suất thống kê (2) |
ThS Nguyễn Thị Hải Yến |
Đã dạy 0 / 5 buổi |