STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ MẠNG MÁY TÍNH | 2024-01-18 06:35:29 | SV vắng:
4 - BÙI NGỌC TƯỜNG VY - Mã SV: 22IM036 - VÕ NGUYÊN VY THẢO - Mã SV: 22IM024 - NGUYỄN THỊ TRÀ MY - Mã SV: 22IM014 - NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IM010 |
Buổi 2 | CHAPTER 1: OVERVIEW OF COMPUTER NETWORKS 1.4. OSI and TCP/IP models | 2024-01-25 06:06:27 | SV vắng:
8 - NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038 - NGUYỄN VĂN TUẤN - Mã SV: 22IM032 - HOÀNG THỊ THÙY TRANG - Mã SV: 22IM029 - NGUYỄN CÔNG THUẬN - Mã SV: 22IM027 - NGUYỄN BẢO NGỌC - Mã SV: 22IM015 - PHẠM TUẤN KIỆT - Mã SV: 22IM011 - NGUYỄN QUỐC HƯNG - Mã SV: 22IM009 - HUỲNH TRẦN ĐỨC CHƯƠNG - Mã SV: 22IM003 |
Buổi 3 | CHAPTER 2: PHYSICAL LAYER | 2024-02-01 06:03:45 | SV vắng:
6 - NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038 - NGUYỄN CÔNG THUẬN - Mã SV: 22IM027 - NGUYỄN BÁ THIÊN - Mã SV: 22IM026 - LÂM THỊ YẾN LÀNH - Mã SV: 22IM012 - PHẠM TUẤN KIỆT - Mã SV: 22IM011 - LÊ THỊ BẢO CẦM - Mã SV: 22IM002 |
Buổi 4 | CHAPTER 2: PHYSICAL LAYER 2.4. Line coding 2.5. Multiplexing techniques | 2024-02-22 06:00:52 | SV vắng:
4 - NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038 - TRƯƠNG TẤN LỘC - Mã SV: 22IM013 - PHẠM TUẤN KIỆT - Mã SV: 22IM011 - NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IM010 |
Buổi 5 | CHAPTER 3: DATA LINK LAYER | 2024-02-29 06:11:57 | SV vắng:
1 - NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038 |
Buổi 6 | CHAPTER 3: DATA LINK LAYER 3.4. Common data link protocols | 2024-03-07 06:06:36 | SV vắng:
1 - NGUYỄN BẢO NGỌC - Mã SV: 22IM015 |
Buổi 7 | CHAPTER 4. MEDIUM ACCESS CONTROL LAYER | 2024-03-14 06:12:27 | SV vắng:
2 - NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IM010 - NGUYỄN CÔNG THUẬN - Mã SV: 22IM027 |
Buổi 8 | CHAPTER 5. NETWORK LAYER (2); Midterm test | 2024-03-28 06:18:14 | SV vắng: 0 |
Buổi 9 | CHAPTER 5. NETWORK LAYER (cont.) | 2024-04-04 06:13:11 | SV vắng:
3 - NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IM010 - TRẦN THANH VÂN - Mã SV: 22IM034 - NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038 |
Buổi 10 | CHAPTER 6. TRANSPORT LAYER | 2024-04-11 06:13:16 | SV vắng:
3 - VÕ THÀNH YÊN - Mã SV: 22IM037 - NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IM010 - NGUYỄN QUỐC HƯNG - Mã SV: 22IM009 |
Buổi 11 | CHAPTER 7. APPLICATION LAYER | 2024-04-13 00:38:33 | SV vắng:
11 - BÙI NGỌC TƯỜNG VY - Mã SV: 22IM036 - NGUYỄN VĂN TUẤN - Mã SV: 22IM032 - NGUYỄN CÔNG THUẬN - Mã SV: 22IM027 - NGUYỄN BÁ THIÊN - Mã SV: 22IM026 - VÕ NGUYÊN VY THẢO - Mã SV: 22IM024 - NGUYỄN ĐÌNH TÂN - Mã SV: 22IM022 - ĐẶNG VÕ HƯƠNG QUỲNH - Mã SV: 22IM019 - NGUYỄN THỊ TRÀ MY - Mã SV: 22IM014 - TRƯƠNG TẤN LỘC - Mã SV: 22IM013 - NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 22IM010 - NGUYỄN BẢO GIA HÂN - Mã SV: 22IM007 |
Buổi 12 | CHAPTER 7. APPLICATION LAYER (cont.) | 2024-04-25 06:07:04 | SV vắng:
4 - HOÀNG THỊ THÙY TRANG - Mã SV: 22IM029 - NGUYỄN CÔNG THUẬN - Mã SV: 22IM027 - VÕ NGUYÊN VY THẢO - Mã SV: 22IM024 - NGUYỄN QUỐC HƯNG - Mã SV: 22IM009 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mạng máy tính (16)_IM |
TS Nguyễn Hữu Nhật Minh |
Đã dạy 3 / 3 buổi |