STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chapter 1. Introduction | 2024-08-12 05:18:06 | SV vắng:
2 - NGUYỄN LÊ NHƯ NGHĨA - Mã SV: 21IT567 - TRÁC HOÀNG PHỐ - Mã SV: 21IT369 |
Buổi 2 | Chapter 2 – Lexical Analysis | 2024-08-19 06:07:52 | SV vắng:
1 - ĐINH HỒNG ĐỨC - Mã SV: 21IT269 |
Buổi 3 | Chapter 2. Lexical Analysis (cont) | 2024-08-26 06:10:17 | SV vắng:
7 - NGUYỄN THÀNH CÔNG - Mã SV: 21IT469 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - NGUYỄN TÔ DƯƠNG - Mã SV: 21IT401 - VÕ TRỌNG ĐẠT - Mã SV: 21IT333 - HUỲNH NGỌC HUY - Mã SV: 21IT352 - NGUYỄN ANH QUÂN - Mã SV: 21IT371 - NGUYỄN VĂN TRUNG - Mã SV: 21IT658 |
Buổi 4 | Chapter 3. Syntax Analysis | 2024-09-09 06:13:40 | SV vắng:
5 - LƯƠNG THỊ VÂN ANH - Mã SV: 21IT122 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - LƯƠNG MINH DŨNG - Mã SV: 21IT400 - HOÀNG VĂN NHẬT - Mã SV: 21IT631 - NGUYỄN VĂN VIÊN - Mã SV: 21IT662 |
Buổi 5 | Chapter 3. Syntax Analysis (cont) | 2024-09-16 06:10:45 | SV vắng:
4 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - HOÀNG VĂN NHẬT - Mã SV: 21IT631 - TỪ ĐÀM VĂN THIÊN - Mã SV: 21IT667 - TỮNG - Mã SV: 21IT250 |
Buổi 6 | Chapter 3. Syntax Analysis (cont) | 2024-09-23 06:09:21 | SV vắng:
5 - LƯƠNG THỊ VÂN ANH - Mã SV: 21IT122 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - LƯƠNG MINH DŨNG - Mã SV: 21IT400 - HOÀNG VĂN NHẬT - Mã SV: 21IT631 - NGUYỄN VĂN VIÊN - Mã SV: 21IT662 |
Buổi 7 | Chapter 3. Syntax Analysis (cont) | 2024-09-30 06:15:20 | SV vắng:
5 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - NGUYỄN TÔ DƯƠNG - Mã SV: 21IT401 - HUỲNH NGỌC HUY - Mã SV: 21IT352 - ĐỖ THIÊN THẮNG - Mã SV: 21IT378 - TỮNG - Mã SV: 21IT250 |
Buổi 8 | Chapter 3. Syntax Analysis (cont) | 2024-10-07 06:10:37 | SV vắng:
5 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - TRẦN QUANG - Mã SV: 21IT303 - ĐÀO TRUNG THÀNH - Mã SV: 21IT107 - TỪ ĐÀM VĂN THIÊN - Mã SV: 21IT667 - TRẦN ANH TÚ - Mã SV: 21IT114 |
Buổi 9 | BAI TAP | 2024-10-14 06:15:40 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | Chapter 4. Semantic Analysis | 2024-10-21 06:12:46 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Chương trình dịch (1)_GIT |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 15 / 15 buổi | |
2 | Chương trình dịch (10) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 14 / 3 buổi | |
3 | Chương trình dịch (11) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 11 / 15 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi |
|
4 | Chương trình dịch (12) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 12 / 15 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi |
|
5 | Chương trình dịch (13) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 12 / 15 buổi
Báo nghỉ: 5 buổi |
|
6 | Chương trình dịch (14) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 13 / 15 buổi
Báo nghỉ: 5 buổi |
|
7 | Chương trình dịch (2)_JIT,KIT |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
8 | Chương trình dịch (3) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 12 / 15 buổi
Báo nghỉ: 4 buổi |
|
9 | Chương trình dịch (4) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 13 / 15 buổi
Báo nghỉ: 5 buổi |
|
10 | Chương trình dịch (8) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 14 / 15 buổi | |
11 | Chương trình dịch (9) |
TS Lê Tân |
Đã dạy 14 / 3 buổi |